Tình trạng trục lợi bảo hiểm đang ngày càng gia tăng với nhiều thủ đoạn tinh vi — từ việc làm giả hồ sơ, khai báo sai sự thật cho đến tự gây thiệt hại về tài sản hoặc sức khỏe nhằm nhận tiền bồi thường. Đây không chỉ là hành vi vi phạm đạo đức mà còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách pháp luật xác định hành vi trục lợi bảo hiểm, mức xử phạt tương ứng và những rủi ro pháp lý mà người vi phạm có thể phải đối mặt.
1. Khái quát về quy định điều chỉnh hành vi gian lận trong kinh doanh bảo hiểm
Hành vi gian lận trong kinh doanh bảo hiểm được quy định cụ thể tại Điều 213 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), nhằm xử lý nghiêm những trường hợp cố ý trục lợi, làm sai lệch thông tin hoặc chiếm đoạt tiền bảo hiểm. Cụ thể, khoản 1 Điều 213 quy định:
“…
1. Người nào thực hiện một trong các hành vi sau đây chiếm đoạt tiền bảo hiểm từ 20.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng hoặc gây thiệt hại từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng, nếu không thuộc trường hợp quy định tại các điều 174, 353 và 355 của Bộ luật này, thì bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm:
a) Thông đồng với người thụ hưởng quyền lợi bảo hiểm để giải quyết bồi thường bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm trái pháp luật;
b) Giả mạo tài liệu, cố ý làm sai lệch thông tin để từ chối bồi thường, trả tiền bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm đã xảy ra;
c) Giả mạo tài liệu, cố ý làm sai lệch thông tin trong hồ sơ yêu cầu bồi thường, trả tiền bảo hiểm;
d) Tự gây thiệt hại về tài sản, sức khỏe của mình để hưởng quyền lợi bảo hiểm, trừ trường hợp luật có quy định khác.
…”
Quy định này cho thấy, mọi hành vi gian dối, giả mạo hoặc tự tạo thiệt hại nhằm trục lợi từ hợp đồng bảo hiểm đều bị xem xét xử lý hình sự. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng giúp bảo vệ tính minh bạch và công bằng trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm, đồng thời răn đe, ngăn ngừa hành vi trục lợi xảy ra trong thực tiễn
2. Phân tích hành vi “tự gây thiệt hại để hưởng tiền bảo hiểm”
Hành vi “tự gây thiệt hại để hưởng tiền bảo hiểm” là một dạng gian lận trong kinh doanh bảo hiểm được quy định rõ tại điểm d khoản 1 Điều 213 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025). Về bản chất, đây là hành vi cố ý tạo ra hoặc dàn dựng thiệt hại về tài sản, sức khỏe, tính mạng của chính mình nhằm mục đích hưởng quyền lợi bảo hiểm một cách trái pháp luật.
Ví dụ, người tham gia bảo hiểm tự đốt xe, tự gây thương tích, hoặc giả vờ tai nạn để nhận bồi thường. Dù thiệt hại thực tế có xảy ra, nhưng ý chí gian dối và mục đích chiếm đoạt tiền bảo hiểm khiến hành vi này chuyển từ quan hệ dân sự sang trách nhiệm hình sự. Theo quy định, nếu số tiền chiếm đoạt hoặc giá trị thiệt hại vượt ngưỡng được luật định (từ 20 triệu đồng trở lên), người thực hiện có thể bị phạt tiền, cải tạo không giam giữ, hoặc phạt tù đến 7 năm, tùy theo mức độ vi phạm.
Dưới góc nhìn của luật sư hình sự việc chứng minh hành vi phạm tội trong trường hợp này cần xem xét đầy đủ ba yếu tố cấu thành tội phạm:
- Hành vi khách quan – có hành vi cố ý gây thiệt hại giả tạo để trục lợi.
- Mục đích chủ quan – nhằm chiếm đoạt tiền bảo hiểm.
- Hậu quả pháp lý – thiệt hại thực tế hoặc số tiền bảo hiểm đã, đang hoặc sắp bị chiếm đoạt.
Như vậy, người tự gây thiệt hại để hưởng bảo hiểm không chỉ vi phạm đạo đức mà còn xâm phạm quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp bảo hiểm, ảnh hưởng đến sự công bằng của hệ thống bảo hiểm và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nghiêm khắc.
3. Mức hình phạt đối với hành vi gian lận bảo hiểm
Theo Điều 213 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), hành vi gian lận trong kinh doanh bảo hiểm, bao gồm cả tự gây thiệt hại để hưởng quyền lợi bảo hiểm, sẽ bị xử lý hình sự tùy theo mức độ vi phạm, giá trị chiếm đoạt hoặc thiệt hại gây ra. Cụ thể:
- Khung cơ bản: Người thực hiện hành vi gian lận để chiếm đoạt tiền bảo hiểm từ 20 triệu đồng đến dưới 100 triệu đồng, hoặc gây thiệt hại từ 50 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng, có thể bị phạt tiền từ 30 triệu đồng đến 100 triệu đồng, hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm.
- Khung tăng nặng: Nếu hành vi được tổ chức, có tính chất chuyên nghiệp, dùng thủ đoạn tinh vi, hoặc chiếm đoạt từ 100 triệu đến dưới 500 triệu đồng, gây thiệt hại từ 200 triệu đến dưới 1 tỷ đồng, người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 100 triệu đến 300 triệu đồng hoặc phạt tù từ 01 năm đến 03 năm.
- Khung đặc biệt nghiêm trọng: Trường hợp chiếm đoạt từ 500 triệu đồng trở lên hoặc gây thiệt hại từ 1 tỷ đồng trở lên, mức phạt sẽ tăng lên đến tù từ 03 năm đến 07 năm.
Ngoài hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền bổ sung từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng, cấm hành nghề hoặc đảm nhiệm chức vụ nhất định từ 01 đến 05 năm.
4. Trường hợp nào không bị coi là phạm tội gian lận bảo hiểm?
Không phải mọi trường hợp người tự gây thiệt hại hoặc có liên quan đến sự kiện bảo hiểm đều bị coi là phạm tội gian lận bảo hiểm. Theo quy định tại Điều 213 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2025), hành vi chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi người thực hiện có yếu tố cố ý gian dối và mục đích chiếm đoạt tiền bảo hiểm. Vì vậy, trong một số trường hợp sau, cá nhân sẽ không bị coi là phạm tội:
- Thứ nhất, nếu người tham gia bảo hiểm gây thiệt hại cho bản thân hoặc tài sản nhưng không có mục đích trục lợi, chẳng hạn tai nạn do sơ suất, rủi ro khách quan, hoặc sự kiện bất khả kháng (cháy nổ, thiên tai, tai nạn lao động thật sự) thì không cấu thành tội phạm.
- Thứ hai, khi sự kiện bảo hiểm phát sinh đúng thực tế và người được bảo hiểm chỉ yêu cầu bồi thường theo đúng hợp đồng, không có hành vi gian dối, giả mạo hồ sơ hay thông đồng với bên thứ ba, thì đây là quyền hợp pháp của người tham gia bảo hiểm.
- Thứ ba, trong một số trường hợp, pháp luật có quy định riêng cho phép hưởng quyền lợi bảo hiểm dù người được bảo hiểm có hành vi tự gây thiệt hại, ví dụ: một số loại bảo hiểm tai nạn hoặc bảo hiểm nhân thọ có điều khoản chi trả khi tai nạn xảy ra ngoài ý muốn.
Theo luật sư hình sự việc xác định người có phạm tội hay không cần phân tích kỹ yếu tố lỗi, động cơ và mục đích chiếm đoạt. Nếu người tham gia bảo hiểm thiếu ý thức gian dối, không làm sai lệch thông tin hay giả mạo hồ sơ, thì sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự mà chỉ được xem xét theo trách nhiệm dân sự hoặc hợp đồng bảo hiểm.

