Doanh nghiệp không đóng bảo hiểm cho người lao động có bị truy cứu hình sự không?

doanh nghiệp không đóng bảo hiểm

Nhiều doanh nghiệp hiện nay vẫn chậm đóng, trốn đóng hoặc kê khai sai bảo hiểm xã hội cho người lao động — hành vi tưởng chừng chỉ bị xử phạt hành chính nhưng thực tế có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự. Việc tuân thủ đúng nghĩa vụ bảo hiểm không chỉ thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với người lao động mà còn giúp tránh những rủi ro pháp lý nghiêm trọng có thể phát sinh.

1. Khái quát về hành vi không đóng bảo hiểm

Hành vi doanh nghiệp không đóng bảo hiểm cho người lao động được xem là vi phạm pháp luật nghiêm trọng, làm ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi chính đáng của người lao động về ốm đau, thai sản, hưu trí và các chế độ an sinh khác. Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2025) đã quy định rõ tại Điều 216 – Tội trốn đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động như sau:

“…

Người nào có nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động mà gian dối hoặc bằng thủ đoạn khác để không đóng hoặc không đóng đầy đủ từ 06 tháng trở lên, đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm, thì bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm.

…”

Quy định này thể hiện rõ chính sách của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động và răn đe các doanh nghiệp cố tình trốn tránh nghĩa vụ bảo hiểm.

2. Khi nào doanh nghiệp bị truy cứu hình sự?

Không phải mọi trường hợp doanh nghiệp không đóng bảo hiểm cho người lao động đều bị truy cứu hình sự. Theo Điều 216 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), chỉ khi đủ các dấu hiệu cấu thành tội phạm, hành vi của người sử dụng lao động mới bị xử lý ở mức hình sự. Cụ thể, doanh nghiệp sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi:

  • Có nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động nhưng gian dối hoặc dùng thủ đoạn khác để không đóng hoặc không đóng đầy đủ;
  • Thời gian vi phạm từ 06 tháng trở lên, tính liên tục hoặc cộng dồn;
  • Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn tái phạm, hoặc hành vi gây thiệt hại lớn cho người lao động, cơ quan bảo hiểm xã hội;
  • Trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, như doanh nghiệp đã thu hoặc khấu trừ tiền bảo hiểm của người lao động nhưng không nộp cho cơ quan bảo hiểm, sẽ bị xem là tình tiết tăng nặng.

Như vậy, việc trốn đóng hoặc cố tình không đóng bảo hiểm không chỉ khiến doanh nghiệp bị phạt hành chính mà còn có thể bị khởi tố hình sự nếu hành vi mang tính cố ý, kéo dài và gây thiệt hại đáng kể cho người lao động.

3. Mức xử phạt hành chính và hình sự cụ thể

Đối với hành vi doanh nghiệp không đóng bảo hiểm cho người lao động, pháp luật quy định hai hình thức xử lý: xử phạt hành chính và truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy theo tính chất và mức độ vi phạm.

Thứ nhất, về xử phạt hành chính: Theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP, người sử dụng lao động có hành vi chậm đóng, trốn đóng hoặc không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ bị:

  • Phạt tiền từ 50 triệu đồng đến 75 triệu đồng đối với cá nhân, và gấp đôi mức phạt đối với tổ chức, doanh nghiệp;
  • Buộc truy nộp toàn bộ số tiền bảo hiểm chưa đóng, cùng tiền lãi chậm nộp theo quy định của cơ quan bảo hiểm xã hội;
  • Trường hợp tái phạm nhiều lần hoặc cố tình không chấp hành, cơ quan chức năng có thể chuyển hồ sơ sang cơ quan điều tra để xem xét trách nhiệm hình sự.

Thứ hai, về xử lý hình sự: Căn cứ Điều 216 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025): Người nào trốn đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động từ 6 tháng trở lên, đã bị xử phạt hành chính mà còn vi phạm, thì bị phạt tiền từ 50 triệu đồng đến 200 triệu đồng, hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm.

Trường hợp phạm tội có tổ chức, tái phạm nhiều lần hoặc chiếm đoạt số tiền lớn, mức hình phạt có thể lên tới:

  • Phạt tiền đến 1 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 2 năm đến 7 năm đối với cá nhân;
  • Pháp nhân thương mại vi phạm có thể bị phạt tiền đến 3 tỷ đồng, hoặc đình chỉ hoạt động kinh doanh trong thời hạn nhất định.

Như vậy, nếu cố tình không đóng hoặc chiếm dụng tiền bảo hiểm, doanh nghiệp không chỉ chịu thiệt hại tài chính mà còn có thể mất uy tín, bị truy cứu hình sự và hạn chế hoạt động kinh doanh trong tương lai.

4. Quyền lợi người lao động khi doanh nghiệp không đóng bảo hiểm

Khi doanh nghiệp không đóng bảo hiểm cho người lao động, quyền lợi của người lao động bị ảnh hưởng nghiêm trọng — từ việc mất chế độ ốm đau, thai sản, tai nạn lao động cho đến không được tính thời gian tham gia bảo hiểm để hưởng lương hưu. Tuy nhiên, pháp luật vẫn bảo vệ người lao động bằng nhiều cơ chế cụ thể.

Trước hết, người lao động có quyền yêu cầu cơ quan Bảo hiểm xã hội truy thu và buộc doanh nghiệp đóng bù toàn bộ thời gian chưa tham gia. Trường hợp doanh nghiệp cố tình trốn tránh nghĩa vụ, người lao động có thể gửi đơn tố cáo hoặc kiến nghị khởi tố đến Thanh tra Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, cơ quan Bảo hiểm xã hội hoặc Cơ quan Cảnh sát điều tra.

Ngoài ra, nếu việc không đóng bảo hiểm gây thiệt hại về quyền lợi (như không được chi trả trợ cấp thai sản, mất lương hưu…), người lao động có thể khởi kiện dân sự yêu cầu bồi thường thiệt hại. Việc này nên được thực hiện dưới sự hỗ trợ của luật sư hình sự hoặc luật sư có kinh nghiệm để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ tối đa.

Như vậy, trong mọi trường hợp, người lao động hoàn toàn có căn cứ pháp lý để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình khi doanh nghiệp vi phạm nghĩa vụ đóng bảo hiểm.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *