Không ít người vì tò mò, mê tín hay lợi ích vật chất mà lén lấy đồ vật trong mộ hoặc trên mộ – như nhẫn vàng, vật cúng, hay đồ phong thủy. Thế nhưng ít ai biết rằng, hành vi tưởng chừng “vô hại” ấy có thể khiến họ đối mặt với án tù đến 7 năm. Theo luật sư hình sự của Hãng luật Anh Đào và Cộng Sự, việc xâm phạm mồ mả, thi thể hay chiếm đoạt vật đặt trong mộ không chỉ là vi phạm đạo đức, mà còn là tội phạm được quy định rõ tại Bộ luật Hình sự. Vậy cụ thể, lấy đồ vật trong mộ bị xử lý như thế nào? – Câu trả lời sẽ khiến bạn phải suy nghĩ lại trước bất kỳ hành động thiếu cân nhắc nào.
1. Hành vi lấy đồ vật trong mộ được hiểu là gì?
Hành vi lấy đồ vật trong mộ là việc tự ý chiếm đoạt những vật được đặt trong hoặc trên phần mộ của người đã khuất mà không có sự cho phép của thân nhân hoặc người quản lý nghĩa trang. Các vật này có thể là đồ tùy táng, đồ cúng, trang sức, vật phong thủy hoặc kỷ vật được đặt nhằm tưởng nhớ, tri ân người đã mất.
Dù nhiều người cho rằng việc lấy đồ vật trong mộ chỉ là hành vi nhỏ, không gây hại trực tiếp, nhưng trên thực tế, đây được xem là xâm phạm đến sự yên nghỉ và tôn nghiêm của người đã khuất. Hành vi này không chỉ trái với đạo đức, phong tục tập quán của người Việt, mà còn xâm phạm quyền sở hữu tài sản và danh dự của người thân người đã mất.
Việc chiếm đoạt bất kỳ đồ vật nào trong mộ hay trên mộ đều có thể bị xem là “xâm phạm thi thể, mồ mả, hài cốt” hành vi được quy định rõ tại Điều 319 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) và có thể bị xử lý hình sự tùy mức độ nghiêm trọng.
2. Căn cứ pháp lý về hành vi lấy đồ vật trong mộ
Hành vi lấy đồ vật trong mộ hoặc trên mộ không chỉ vi phạm chuẩn mực đạo đức, mà còn là hành vi xâm phạm mồ mả, thi thể, hài cốt – được quy định rõ tại Điều 319 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025). Cụ thể như sau:
“…
Điều 319. Tội xâm phạm thi thể, mồ mả, hài cốt
1. Người nào đào, phá mồ mả, chiếm đoạt những đồ vật để ở trong mộ, trên mộ hoặc có hành vi khác xâm phạm thi thể, mồ mả, hài cốt, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
a) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
b) Chiếm đoạt hoặc hủy hoại vật có giá trị lịch sử, văn hóa;
c) Vì động cơ đê hèn;
d) Chiếm đoạt bộ phận thi thể, hài cốt.
…”
Như vậy, lấy đồ vật trong mộ hoặc trên mộ được xem là hành vi chiếm đoạt tài sản gắn với mồ mả, có thể bị xử lý hình sự với mức phạt tù lên đến 7 năm, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi.
3. Mức hình phạt khi lấy đồ vật trong mộ hoặc trên mộ
Theo Điều 319 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), hành vi lấy đồ vật trong mộ hoặc trên mộ được xem là tội xâm phạm thi thể, mồ mả, hài cốt – một tội danh thuộc nhóm xâm phạm trật tự công cộng và đạo đức xã hội.
Tùy vào tính chất, mức độ nghiêm trọng của hành vi, người vi phạm có thể bị xử lý theo hai khung hình phạt chính sau:
Khung cơ bản: Người nào đào, phá mồ mả, chiếm đoạt đồ vật để ở trong mộ, trên mộ, hoặc có hành vi khác xâm phạm mồ mả, hài cốt, sẽ bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm. Đây là mức phạt dành cho hành vi có tính chất ít nghiêm trọng, chưa gây hậu quả lớn, nhưng vẫn ảnh hưởng đến sự tôn nghiêm của người đã khuất.
Khung tăng nặng (phạt tù từ 02 đến 07 năm) áp dụng khi thuộc một trong các trường hợp:
- Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
- Chiếm đoạt hoặc hủy hoại vật có giá trị lịch sử, văn hóa;
- Vì động cơ đê hèn;
- Chiếm đoạt bộ phận thi thể, hài cốt.
Trong quá trình điều tra, cơ quan tố tụng sẽ xem xét động cơ, mục đích, giá trị vật chiếm đoạt, và mức độ thiệt hại gây ra để xác định khung hình phạt phù hợp. Ngoài án tù, người phạm tội còn có thể bị buộc khắc phục hậu quả, xin lỗi công khai và bồi thường thiệt hại vật chất, tinh thần cho thân nhân người bị xâm phạm.
Hành vi lấy đồ vật trong mộ hoặc trên mộ không chỉ trái đạo đức mà còn có thể bị xử lý hình sự. Nếu bạn hoặc người thân đang vướng vào vụ việc liên quan, hãy liên hệ luật sư hình sự của Hãng luật Anh Đào và Cộng Sự để được tư vấn và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
