Quyền tự do ngôn luận được coi là nền tảng quan trọng bảo đảm cho công dân được bày tỏ ý kiến và tham gia vào đời sống chính trị – xã hội. Tuy nhiên, không ít trường hợp cá nhân hoặc tổ chức lại cố tình cản trở quyền này, dẫn đến nguy cơ bị xử lý theo Bộ luật Hình sự về tội xâm phạm quyền tự do ngôn luận. Vậy hành vi nào bị coi là phạm tội và người vi phạm sẽ bị xử lý ra sao?
Bài viết dưới đây của Hãng luật Anh Đào và Cộng sự – nơi tập hợp nhiều luật sư hình sự giỏi – sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định pháp luật, mức hình phạt cũng như cách bảo vệ quyền lợi khi quyền tự do ngôn luận của mình bị xâm phạm.
1. Tội xâm phạm quyền tự do ngôn luận là gì?
Quyền tự do ngôn luận là một trong những quyền cơ bản của công dân, được Hiến pháp 2013 ghi nhận và bảo đảm thực hiện. Tuy nhiên, nếu cá nhân hay tổ chức có hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc thủ đoạn khác nhằm cản trở công dân thực hiện quyền này thì có thể bị xử lý hình sự theo Điều 167 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025).
“…
Điều 167. Tội xâm phạm quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, quyền biểu tình của công dân
1.Người nào dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc thủ đoạn khác cản trở công dân thực hiện quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, quyền biểu tình của công dân, đã bị xử lý kỷ luật hoặc xử phạt vi phạm hành chính về một trong các hành vi này mà còn vi phạm, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm:
a) Có tổ chức;
b) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
c) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
3. Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ từ 01 năm đến 05 năm
…”
Như vậy, tội xâm phạm quyền tự do ngôn luận được hiểu là hành vi cố tình ngăn cản, cản trở trái pháp luật việc công dân thực hiện quyền phát biểu, bày tỏ quan điểm, tiếp cận thông tin hoặc tham gia biểu tình, và có thể bị xử phạt nghiêm khắc tùy theo tính chất, mức độ vi phạm.
2. Hình phạt đối với hành vi xâm phạm quyền tự do ngôn luận
Điều 167 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định rất rõ ràng về mức xử lý đối với hành vi cản trở quyền tự do ngôn luận, báo chí, tiếp cận thông tin hoặc quyền biểu tình của công dân.
- Khung hình phạt cơ bản (Khoản 1): Người vi phạm có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm. Đây là hình phạt áp dụng cho các trường hợp vi phạm thông thường, đã từng bị xử lý hành chính hoặc kỷ luật nhưng vẫn tái phạm.
- Khung hình phạt tăng nặng (Khoản 2): Nếu hành vi phạm tội có tổ chức, lợi dụng chức vụ quyền hạn, hoặc gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội thì mức phạt tù sẽ từ 01 năm đến 05 năm.
- Hình phạt bổ sung (Khoản 3): Ngoài hình phạt chính, tòa án có thể áp dụng thêm biện pháp cấm đảm nhiệm chức vụ từ 01 đến 05 năm đối với người phạm tội, nhằm ngăn ngừa nguy cơ tái phạm.
Như vậy, pháp luật hình sự đặt ra chế tài nghiêm khắc để răn đe, bảo vệ quyền tự do ngôn luận của công dân – một quyền hiến định quan trọng, không ai có quyền xâm phạm.
3. Sự khác biệt giữa xử phạt hành chính và truy cứu trách nhiệm hình sự
Không phải mọi hành vi xâm phạm quyền tự do ngôn luận đều bị coi là tội phạm. Tùy vào tính chất, mức độ vi phạm, người thực hiện hành vi có thể chỉ bị xử phạt hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 167 Bộ luật Hình sự.
- Xử phạt hành chính: Áp dụng đối với các trường hợp vi phạm lần đầu, mức độ chưa nghiêm trọng. Người vi phạm có thể bị phạt tiền, buộc xin lỗi công khai hoặc áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả. Đây là bước cảnh cáo, nhắc nhở nhằm ngăn ngừa tái phạm.
- Truy cứu trách nhiệm hình sự: Chỉ áp dụng khi người vi phạm đã bị xử lý kỷ luật hoặc xử phạt hành chính trước đó mà vẫn tiếp tục vi phạm, hoặc hành vi gây hậu quả nghiêm trọng, có tổ chức, lợi dụng chức vụ quyền hạn. Khi đó, hình phạt có thể là cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 05 năm, kèm theo cấm đảm nhiệm chức vụ từ 01 đến 05 năm.
Sự khác biệt này cho thấy, pháp luật luôn có tính phân hóa, vừa tạo cơ hội để người vi phạm sửa chữa sai lầm, vừa đủ nghiêm khắc để răn đe, bảo vệ quyền tự do ngôn luận – một quyền hiến định quan trọng của công dân.
4. Người dân cần làm gì khi bị xâm phạm quyền tự do ngôn luận?
Khi quyền tự do ngôn luận của mình bị xâm phạm, công dân hoàn toàn có thể sử dụng các biện pháp pháp lý để bảo vệ. Trước hết, cần thu thập chứng cứ như: ghi âm, ghi hình, lưu giữ văn bản hoặc nhân chứng để chứng minh hành vi cản trở. Tiếp đó, người dân có thể gửi đơn khiếu nại, tố cáo đến cơ quan công an, Viện kiểm sát hoặc cơ quan thanh tra có thẩm quyền để được xem xét, xử lý. Trong trường hợp hành vi có dấu hiệu tội phạm theo Điều 167 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), cơ quan tiến hành tố tụng sẽ khởi tố, điều tra và xử lý theo quy định.
Ngoài ra, việc tìm đến sự hỗ trợ của luật sư hình sự giỏi cũng là một lựa chọn cần thiết để được tư vấn thủ tục, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trong suốt quá trình giải quyết. Với kinh nghiệm trong các vụ án liên quan đến quyền công dân, Hãng luật Anh Đào và Cộng sự có thể đồng hành, giúp người dân đảm bảo tiếng nói của mình được tôn trọng và pháp luật được thực thi công bằng.
Quyền tự do ngôn luận không chỉ là giá trị dân chủ quan trọng mà còn được Hiến pháp và pháp luật bảo vệ chặt chẽ. Bất kỳ hành vi nào cản trở, xâm phạm quyền này đều có thể bị xử lý nghiêm khắc theo Điều 167 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025). Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, mỗi công dân cần nắm rõ quy định pháp luật, đồng thời chủ động tìm đến sự hỗ trợ từ luật sư hình sự uy tín khi phát sinh tranh chấp hoặc bị xâm phạm quyền. Với sự đồng hành của giới luật sư chuyên nghiệp, công lý sẽ được thực thi và quyền công dân sẽ luôn được tôn trọng.