Việc người dân hoặc lực lượng chức năng bắt giữ tội phạm là hành vi được pháp luật cho phép và khuyến khích nhằm bảo vệ trật tự, an toàn xã hội. Tuy nhiên, không ít trường hợp trong quá trình bắt giữ đã xảy ra hành vi sử dụng vũ lực quá mức, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng là giết người khi bắt giữ tội phạm. Đây là hành vi bị coi là vượt quá mức cần thiết và có thể bị xử lý hình sự.
Vậy “giết người khi bắt giữ tội phạm” được hiểu như thế nào? Khung hình phạt cụ thể ra sao? Làm thế nào để phân biệt giữa phòng vệ chính đáng và hành vi vượt quá giới hạn? Bài viết dưới đây do Hãng luật Anh Đào và Cộng sự tổng hợp và phân tích sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tội danh này, đồng thời cung cấp những kiến thức pháp lý cần thiết để tránh rủi ro khi áp dụng quyền bắt giữ tội phạm trong thực tế.
1. Quy định pháp luật về tội giết người khi bắt giữ tội phạm
Theo quy định Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2025) đã quy định rõ tại Điều 126 Tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội, cụ thể như sau:
“…
Điều 126. Tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội
1. Người nào giết người trong trường hợp vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc trong trường hợp vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
2. Phạm tội đối với 02 người trở lên, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 05 năm.
…”
Theo quy định trên, hành vi giết người khi bắt giữ tội phạm chỉ bị coi là tội phạm khi người bắt giữ đã sử dụng vũ lực vượt quá mức cần thiết, gây hậu quả chết người. Nếu việc bắt giữ được thực hiện trong phạm vi hợp lý, đúng với tính chất và mức độ nguy hiểm của người phạm tội thì sẽ không bị xem là phạm tội.
2. Dấu hiệu pháp lý của tội giết người khi bắt giữ tội phạm
Để xác định một người có phạm tội giết người khi bắt giữ tội phạm theo Điều 126 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) hay không, cần xem xét đầy đủ các dấu hiệu pháp lý sau:
- Khách thể của tội phạm: hành vi xâm phạm đến quyền sống – quyền nhân thân cơ bản nhất của con người được pháp luật bảo vệ.
- Chủ thể của tội phạm: bất kỳ người nào đủ năng lực trách nhiệm hình sự, từ đủ 16 tuổi trở lên. Trong một số trường hợp, người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi cũng có thể phải chịu trách nhiệm hình sự nếu hành vi đặc biệt nghiêm trọng.
- Mặt khách quan: thể hiện ở hành vi giết người khi bắt giữ tội phạm nhưng dùng sức mạnh hoặc phương tiện vượt quá mức cần thiết. Đây không phải là hành vi giết người thông thường, mà là hành vi xảy ra trong bối cảnh bắt giữ tội phạm nhưng thiếu sự cân nhắc, gây hậu quả chết người.
- Mặt chủ quan: lỗi của người phạm tội thường là lỗi cố ý (có thể là cố ý trực tiếp hoặc cố ý gián tiếp). Người phạm tội nhận thức được hành vi của mình có khả năng tước đoạt mạng sống của người khác nhưng vẫn thực hiện.
Như vậy, để một hành vi bị coi là giết người khi bắt giữ tội phạm, phải có đủ 4 dấu hiệu nêu trên. Nếu thiếu một trong các yếu tố cấu thành, hành vi có thể bị xử lý theo tội danh khác hoặc không bị coi là tội phạm.
3. Khung hình phạtcủa tội giết người khi bắt giữ tội phạm
Đối với hành vi giết người khi bắt giữ tội phạm vượt quá mức cần thiết, Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định hai khung hình phạt cụ thể tại Điều 126 như sau:
- Người phạm tội có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm. Đây là mức hình phạt áp dụng đối với trường hợp phạm tội thông thường, gây hậu quả chết một người.
- Trường hợp phạm tội đối với 02 người trở lên, mức hình phạt được nâng lên, từ 02 năm đến 05 năm tù.
Có thể thấy, so với tội giết người thông thường (Điều 123 Bộ Luật Hình sự 2015 được sửa đổi, bổ sung 2025, mức án cao nhất có thể đến tử hình), khung hình phạt cho tội giết người khi bắt giữ tội phạm thấp hơn đáng kể. Điều này phản ánh sự khác biệt về tính chất hành vi: mặc dù gây hậu quả nghiêm trọng, nhưng xuất phát điểm là hành vi nhằm mục đích bắt giữ tội phạm, được pháp luật cho phép, chỉ vì vượt quá mức cần thiết nên mới bị xử lý hình sự.
4. Trường hợp không phạm tộigiết người khi bắt giữ tội phạm
Không phải mọi hành vi gây chết người trong quá trình bắt giữ tội phạm đều bị coi là giết người khi bắt giữ tội phạm. Pháp luật hình sự phân biệt khá rõ giữa hành vi phạm tội và trường hợp không phạm tội như sau:
- Trường hợp phòng vệ chính đáng: Nếu người bắt giữ chỉ sử dụng vũ lực ở mức cần thiết, phù hợp với tính chất, mức độ nguy hiểm của người phạm tội và nhằm ngăn chặn hành vi phạm pháp thì được coi là phòng vệ chính đáng. Trong tình huống này, kể cả hậu quả chết người xảy ra thì người thực hiện cũng không phải chịu trách nhiệm hình sự.
- Trường hợp vô ý gây chết người: Nếu trong quá trình bắt giữ, người thực hiện không có ý thức tước đoạt mạng sống, nhưng do lỗi vô ý mà gây chết người thì hành vi có thể bị xử lý theo tội danh “Vô ý làm chết người” (Điều 128 Bộ luật Hình sự 2015 được sửa đổi, bổ sung 2025), chứ không phải Điều 126.
- Trường hợp vượt quá mức cần thiết: Khi người bắt giữ sử dụng vũ lực quá mạnh, không còn cần thiết để khống chế người phạm tội, dẫn đến hậu quả chết người, thì hành vi này mới bị xử lý theo Điều 126.
Như vậy, chỉ khi chứng minh được yếu tố “vượt quá mức cần thiết” thì hành vi mới bị coi là giết người khi bắt giữ tội phạm, còn lại có thể thuộc trường hợp hợp pháp hoặc cấu thành tội danh khác.
Tội giết người khi bắt giữ tội phạm theo Điều 126 là quy định nhằm cân bằng giữa quyền bắt giữ tội phạm và việc bảo vệ quyền sống của con người. Mặc dù hành vi bắt giữ là hợp pháp và cần thiết, nhưng nếu vượt quá mức cần thiết, gây hậu quả chết người thì vẫn bị xử lý hình sự. Do đó, mỗi cá nhân khi tham gia bắt giữ tội phạm cần nắm rõ giới hạn pháp luật để không vô tình trở thành người phạm tội.
Trong thực tế, việc phân định đâu là phòng vệ chính đáng, đâu là vượt quá giới hạn thường khá phức tạp, đòi hỏi kiến thức pháp luật chuyên sâu. Nếu bạn hoặc người thân đang vướng vào vụ án liên quan đến Điều 126 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), việc tìm đến sự hỗ trợ từ một luật sư giỏi hình sự sẽ giúp bảo vệ tốt nhất quyền và lợi ích hợp pháp của mình trước cơ quan tiến hành tố tụng.