Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt, không ít doanh nghiệp lựa chọn cách “bắt tay” để chiếm lĩnh thị trường — hành vi được gọi là thỏa thuận hạn chế cạnh tranh. Tuy nhiên, ít ai biết rằng những “chiến lược ngầm” như vậy có thể khiến doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ thỏa thuận hạn chế cạnh tranh là gì và vì sao hành vi này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
1. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh là gì?
Theo quy định tại Luật Cạnh tranh 2018, Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh là sự thỏa thuận giữa các doanh nghiệp nhằm ngăn cản, kìm hãm, loại bỏ hoặc làm sai lệch cạnh tranh trên thị trường.
Cụ thể, Luật quy định 11 hành vi được coi là thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, bao gồm:
“…
Điều 11. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
1. Thỏa thuận ấn định giá hàng hóa, dịch vụ một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
2. Thỏa thuận phân chia khách hàng, phân chia thị trường tiêu thụ, nguồn cung cấp hàng hóa, cung ứng dịch vụ.
3. Thỏa thuận hạn chế hoặc kiểm soát số lượng, khối lượng sản xuất, mua, bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ.
4. Thỏa thuận để một hoặc các bên tham gia thỏa thuận thắng thầu khi tham gia đấu thầu trong việc cung cấp hàng hóa, cung ứng dịch vụ.
5. Thỏa thuận ngăn cản, kìm hãm, không cho doanh nghiệp khác tham gia thị trường hoặc phát triển kinh doanh.
6. Thỏa thuận loại bỏ khỏi thị trường những doanh nghiệp không phải là các bên tham gia thỏa thuận.
7. Thỏa thuận hạn chế phát triển kỹ thuật, công nghệ, hạn chế đầu tư.
8. Thỏa thuận áp đặt hoặc ấn định điều kiện ký kết hợp đồng mua, bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ cho doanh nghiệp khác hoặc thỏa thuận buộc doanh nghiệp khác chấp nhận các nghĩa vụ không liên quan trực tiếp đến đối tượng của hợp đồng.
9. Thỏa thuận không giao dịch với các bên không tham gia thỏa thuận.
10. Thỏa thuận hạn chế thị trường tiêu thụ sản phẩm, nguồn cung cấp hàng hóa, cung ứng dịch vụ của các bên không tham gia thỏa thuận.
11. Thỏa thuận khác gây tác động hoặc có khả năng gây tác động hạn chế cạnh tranh.
…”
Như vậy, thỏa thuận hạn chế cạnh tranh là hành vi “bắt tay” giữa các doanh nghiệp để thao túng thị trường, làm mất đi tính công bằng và minh bạch trong môi trường kinh doanh — một hành vi bị nghiêm cấm và xử lý nghiêm theo pháp luật hiện hành.
2. Các hành vi bị cấm trong thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
Trong thực tế hoạt động kinh doanh, thỏa thuận hạn chế cạnh tranh thường không được thể hiện công khai mà được “ngụy trang” dưới nhiều hình thức tinh vi, khiến cơ quan chức năng khó phát hiện. Một số hành vi phổ biến có thể kể đến như:
- Thỏa thuận ấn định giá bán hoặc giá dịch vụ: Ví dụ, ba công ty cùng kinh doanh sữa trên địa bàn TP.HCM đã bí mật thống nhất tăng giá bán sữa đồng loạt thêm 15% và cam kết không giảm giá trong 6 tháng tới. Hành vi này khiến người tiêu dùng không có cơ hội mua sản phẩm với mức giá hợp lý — vi phạm quy định tại khoản 1 Điều 11 Luật Cạnh tranh 2018.
- Thỏa thuận phân chia thị trường hoặc khách hàng: Chẳng hạn, hai doanh nghiệp vận tải A và B “ngầm” thống nhất rằng A chỉ phục vụ tuyến miền Bắc, còn B chỉ hoạt động tại miền Nam để tránh cạnh tranh trực tiếp. Đây là hành vi phân chia thị trường, bị cấm theo khoản 2 Điều 11 Luật Cạnh tranh 2018.
- Thỏa thuận hạn chế sản xuất, đầu tư hoặc đổi mới công nghệ: Giả sử, các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng thỏa thuận cùng giảm sản lượng gạch và không đầu tư dây chuyền công nghệ mới nhằm giữ giá sản phẩm ở mức cao. Điều này làm giảm tính sáng tạo, kìm hãm sự phát triển của thị trường.
- Thỏa thuận loại bỏ đối thủ cạnh tranh: Một nhóm doanh nghiệp thương mại điện tử có thể “bắt tay” ép giá hoặc chặn nguồn cung cấp để loại bỏ những nền tảng nhỏ mới nổi, buộc họ phải rút khỏi thị trường. Đây là hành vi gây rối loạn trật tự cạnh tranh, bị nghiêm cấm tuyệt đối.
Những hành vi trên nếu bị phát hiện, tùy theo mức độ thiệt hại và khoản thu lợi bất chính, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính nặng, hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 217 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025).
3. Xử lý vi phạm thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo pháp luật hiện hành
Theo quy định tại Điều 217 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây thiệt hại cho người khác từ 1 tỷ đồng đến dưới 5 tỷ đồng hoặc thu lợi bất chính từ 500 triệu đồng đến dưới 3 tỷ đồng.
Cụ thể, cá nhân vi phạm có thể bị phạt tiền từ 200 triệu đến 1 tỷ đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm. Nếu phạm tội có tình tiết tăng nặng như phạm tội nhiều lần, dùng thủ đoạn tinh vi, lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, hoặc thu lợi bất chính từ 3 tỷ đồng trở lên, thì mức phạt có thể lên đến 3 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 1 năm đến 5 năm.
Đối với pháp nhân thương mại, hình phạt còn nghiêm khắc hơn — có thể bị phạt tiền từ 1 tỷ đến 5 tỷ đồng hoặc đình chỉ hoạt động có thời hạn từ 6 tháng đến 2 năm.
Như vậy, pháp luật hiện hành đã đặt ra cơ chế xử lý mạnh mẽ nhằm ngăn chặn và răn đe các hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong môi trường kinh doanh.
Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt, việc doanh nghiệp vô tình hoặc cố ý tham gia thỏa thuận hạn chế cạnh tranh có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự. Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, doanh nghiệp nên chủ động tham khảo ý kiến của luật sư hình sự giàu kinh nghiệm.
Với đội ngũ chuyên môn sâu trong lĩnh vực pháp luật kinh tế và hình sự luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp nhận diện rủi ro, phòng tránh vi phạm và xử lý hiệu quả các vấn đề liên quan đến thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.

