Trong những năm gần đây, các vụ án liên quan đến tội mua bán người ngày càng trở thành vấn đề nhức nhối, không chỉ gây phẫn nộ trong xã hội mà còn để lại những hậu quả nghiêm trọng cho nạn nhân và gia đình họ. Bạn có bao giờ tự hỏi: Điều gì khiến một số người sẵn sàng coi con người như một món hàng để trao đổi? Và pháp luật hình sự sẽ xử lý những kẻ phạm tội này ra sao?
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng Hãng luật Anh Đào và Cộng sự đơn vị với nhiều kinh nghiệm trong việc tư vấn và bào chữa các vụ án hình sự phân tích chi tiết tội mua bán người theo quy định Bộ luật Hình sự. Những thông tin này không chỉ giúp bạn nắm chắc quy định pháp luật mà còn có thể bảo vệ bản thân và những người xung quanh trước nguy cơ trở thành nạn nhân của loại tội phạm nguy hiểm này.
1. Khái niệm về tội mua bán người
Tội mua bán người là hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực, lừa gạt hoặc sử dụng các thủ đoạn khác nhằm chuyển giao, tiếp nhận, tuyển mộ, vận chuyển hoặc chứa chấp con người để thu lợi về tiền bạc, tài sản, lợi ích vật chất hoặc vì những mục đích vô nhân đạo như bóc lột tình dục, cưỡng bức lao động, lấy bộ phận cơ thể của nạn nhân. Đây là hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến quyền con người, nhân phẩm, sức khỏe và tính mạng của nạn nhân, bị pháp luật hình sự nghiêm cấm và trừng trị nghiêm khắc.
Theo Khoản 1 Điều 150 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định:
“…
1. Người nào dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực, lừa gạt hoặc thủ đoạn khác thực hiện một trong các hành vi sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm:
a) Chuyển giao hoặc tiếp nhận người để giao, nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác;
b) Chuyển giao hoặc tiếp nhận người để bóc lột tình dục, cưỡng bức lao động, lấy bộ phận cơ thể của nạn nhân hoặc vì mục đích vô nhân đạo khác;
c) Tuyển mộ, vận chuyển, chứa chấp người khác để thực hiện hành vi quy định tại điểm a hoặc điểm b khoản này.
…”
Như vậy, có thể hiểu tội mua bán người không chỉ dừng lại ở hành vi “bán – mua” người lấy tiền, mà còn bao gồm mọi hành vi tuyển mộ, vận chuyển, chứa chấp con người nhằm bóc lột hoặc trục lợi phi pháp.
2. Cấu thành cơ bản của Tội mua bán người
Để xác định một hành vi có cấu thành tội mua bán người theo Điều 150 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), cần xét đến bốn yếu tố cơ bản sau:
- Khách thể của tội phạm: Hành vi mua bán người xâm phạm nghiêm trọng đến quyền con người, đặc biệt là quyền được bảo đảm về thân thể, sức khỏe, nhân phẩm và tự do của công dân.
- Chủ thể của tội phạm: Người có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi theo luật định (từ đủ 16 tuổi trở lên). Trong trường hợp phạm tội có tổ chức, chủ thể có thể là nhóm người cùng thực hiện hành vi.
- Mặt khách quan của tội phạm: Người phạm tội sử dụng một trong các thủ đoạn như vũ lực, đe dọa dùng vũ lực, lừa gạt hoặc thủ đoạn khác để thực hiện các hành vi: Chuyển giao hoặc tiếp nhận người nhằm đổi lấy tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác; Chuyển giao hoặc tiếp nhận người để bóc lột tình dục, cưỡng bức lao động, lấy bộ phận cơ thể hoặc vì mục đích vô nhân đạo khác; Tuyển mộ, vận chuyển, chứa chấp người khác để thực hiện các hành vi nêu trên.
- Mặt chủ quan của tội phạm: Lỗi của người phạm tội là lỗi cố ý trực tiếp; họ nhận thức rõ hành vi nguy hiểm cho xã hội, thấy trước hậu quả nhưng vẫn mong muốn thực hiện để đạt được mục đích vụ lợi hoặc động cơ đê hèn khác.
Như vậy, khi có đủ các yếu tố nêu trên, hành vi sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định tại Điều 150 Bộ luật Hình sự2015 (sửa đổi, bổ sung 2025).
3. Các trường hợp phạm tội mua bán người có tính chất nghiêm trọng
Khoản 2 Điều 150 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định:
“…
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 08 năm đến 15 năm:
a) Có tổ chức;
b) Vì động cơ đê hèn;
c) Gây thương tích, gây tổn hại cho sức khỏe hoặc gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%, nếu không thuộc trường hợp quy định tại điểm b khoản 3 Điều này;
d) Đưa nạn nhân ra khỏi biên giới của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
đ) Đối với từ 02 người đến 05 người;
e) Phạm tội 02 lần trở lên.
…”
Những tình tiết này phản ánh mức độ nguy hiểm cao hơn, không chỉ xâm phạm đến quyền con người mà còn ảnh hưởng đến trật tự, an toàn xã hội, do đó hình phạt cũng nghiêm khắc hơn.
4. Các trường hợp phạm tội mua bán người đặc biệt nghiêm trọng
Khoản 3 Điều 150 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định:
“…
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
a) Có tính chất chuyên nghiệp;
b) Đã lấy bộ phận cơ thể của nạn nhân;
c) Gây thương tích, gây tổn hại cho sức khỏe hoặc gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên;
d) Làm nạn nhân chết hoặc tự sát;
đ) Đối với 06 người trở lên;
e) Tái phạm nguy hiểm.
…”
Đây là những tình tiết cho thấy mức độ đặc biệt nghiêm trọng, bởi hành vi phạm tội đã gây ra hậu quả rất nặng nề cho nạn nhân, thậm chí xâm phạm trực tiếp đến tính mạng và sự sống còn của con người.
5. Mức hình phạt đối với Tội mua bán người
Tội mua bán người là một trong những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, do vậy mức hình phạt được quy định rất chặt chẽ và có sự phân hóa rõ ràng tùy theo mức độ nguy hiểm của hành vi.
Trước hết, với những trường hợp phạm tội thông thường, chưa có tình tiết tăng nặng, người phạm tội phải chịu mức hình phạt từ 5 năm đến 10 năm tù. Đây là khung hình phạt cơ bản, áp dụng cho các hành vi mua bán người chỉ dừng lại ở mức độ điển hình.
Trong trường hợp hành vi phạm tội có tính chất nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như có tổ chức, phạm tội nhiều lần, đưa nạn nhân ra khỏi biên giới, hoặc phạm tội đối với nhiều người, thì hình phạt sẽ tăng nặng, có thể từ 8 năm đến 15 năm tù.
Đối với các hành vi đặc biệt nghiêm trọng, gây hậu quả nặng nề cho nạn nhân như gây thương tích nghiêm trọng, khiến nạn nhân tử vong, tự sát, hoặc hành vi được thực hiện một cách chuyên nghiệp, thì hình phạt có thể lên tới 12 năm đến 20 năm tù. Đây là khung hình phạt cao nhất, thể hiện sự nghiêm khắc tuyệt đối của pháp luật đối với hành vi xâm phạm nhân phẩm, sức khỏe và tính mạng con người.
Ngoài các hình phạt chính là phạt tù, người phạm tội còn có thể bị áp dụng các hình phạt bổ sung như phạt tiền, quản chế, cấm cư trú hoặc tịch thu tài sản. Điều này nhằm tăng cường tính răn đe và phòng ngừa chung trong xã hội.
Tội mua bán người là một trong những hành vi đặc biệt nguy hiểm, không chỉ xâm hại trực tiếp đến quyền con người mà còn gây ra những hệ lụy xã hội nghiêm trọng. Với các mức hình phạt rất nặng, pháp luật thể hiện sự nghiêm minh trong việc trừng trị loại tội phạm này. Tuy nhiên, để bảo vệ tốt nhất quyền và lợi ích hợp pháp của mình, cả người bị hại lẫn người bị buộc tội đều cần sự hỗ trợ từ những luật sư giỏi hình sự những người am hiểu pháp luật, có kinh nghiệm tranh tụng và khả năng đưa ra chiến lược pháp lý hiệu quả. Sự tham gia của luật sư không chỉ giúp bảo đảm công bằng trong xét xử mà còn góp phần nâng cao ý thức pháp luật, ngăn ngừa tình trạng mua bán người trong xã hội.