Quản chế là gì? Hình thức phạt quản chế như thế nào?

1. Khái niệm quản chế và đặc điểm hình phạt quản chế

1.1 Khái niệm:

Theo quy định tại Điều 43 Bộ luật Hình sự 2015 (Sửa đổi, bổ sung 2017)

Quản chế là một hình phạt bổ sung, được áp dụng đối với người bị kết án phạt tù, buộc họ phải cư trú, làm ăn sinh sống và cải tạo tại một địa phương nhất định. Trong thời gian này, người bị quản chế chịu sự giám sát, giáo dục của chính quyền và nhân dân địa phương. Họ không được tự ý rời khỏi nơi cư trú, bị tước một số quyền công dân theo quy định của pháp luật và có thể bị cấm hành nghề hoặc làm một số công việc nhất định. Quản chế thường được áp dụng đối với người phạm tội xâm phạm an ninh quốc gia, người tái phạm nguy hiểm hoặc các trường hợp khác do luật quy định, với thời hạn từ 01 năm đến 05 năm, tính từ ngày người đó chấp hành xong hình phạt tù. 

1.2 Đặc điểm:

Một, là hình phạt bổ sung, không phải hình phạt chính: Quản chế không áp dụng độc lập, mà đi kèm sau hình phạt chính như tù giam. Mục tiêu của quản chế là kiểm soát, giáo dục lâu dài người đã chấp hành xong án phạt tù, nhằm phòng ngừa tái phạm.

Hai, thời điểm thi hành là sau khi chấp hành xong hình phạt tù: Khác với các hình phạt chính được thi hành ngay sau khi có bản án, quản chế chỉ bắt đầu tính từ ngày người bị kết án chấp hành xong hình phạt tù. Điều này thể hiện tính kéo dài kiểm soát và giám sát đối với người có hành vi phạm tội nghiêm trọng.

Ba, hạn chế quyền tự do cư trú và đi lại: Người bị quản chế phải cư trú cố định tại một địa phương được chỉ định. Họ không được tự ý rời khỏi nơi cư trú, trừ khi được sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền. Đây là biểu hiện rõ nét của tính kiểm soát hành vi nhằm đảm bảo an ninh, trật tự xã hội.

Bốn, tước một số quyền công dân và cấm hành nghề nhất định: Trong thời gian bị quản chế, người đó bị tước một số quyền công dân như: Quyền bầu cử, ứng cử. Một số quyền liên quan đến hoạt động chính trị – xã hội. Đồng thời, họ có thể bị cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định, đặc biệt là những nghề liên quan đến vị trí đã từng lợi dụng để phạm tội.

Năm, chịu sự giám sát và giáo dục tại cộng đồng: Người bị quản chế phải sinh sống, làm ăn và cải tạo dưới sự giám sát của: Chính quyền địa phương (ủy ban nhân dân, công an); Cộng đồng dân cư (tổ dân phố, ban quản lý thôn…). Điều này thể hiện tính giáo dục, phục hồi và tái hòa nhập cộng đồng, không chỉ mang tính trừng phạt.

Sáu, thời hạn áp dụng giới hạn rõ ràng: Thời hạn quản chế được quy định cụ thể: từ 01 năm đến 05 năm. Đây là mức giới hạn pháp lý nhằm đảm bảo tính nhân đạo và phù hợp với từng mức độ phạm tội.

Như vậy, hình phạt quản chế mang tính chất kiểm soát, răn đe, cải tạo và tái hòa nhập cộng đồng, được áp dụng có chọn lọc đối với các đối tượng đặc biệt nguy hiểm như tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia hoặc tái phạm nghiêm trọng. Nó vừa thể hiện tính nghiêm minh của pháp luật, vừa đảm bảo quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân trong khuôn khổ luật pháp.

2. Đối tượng bị áp dụng hình phạt quản chế

2.1 Người phạm tội xâm phạm an ninh quốc gia:

Đây là nhóm đối tượng chính và chủ yếu bị áp dụng hình phạt quản chế. Bao gồm những người thực hiện các hành vi như: Gián điệp; Phá hoại cơ sở vật chất – kỹ thuật quốc gia; Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân, v.v.Do tính chất đặc biệt nguy hiểm của loại tội phạm này, hình phạt quản chế được áp dụng để kiểm soát sau án tù, phòng ngừa tái phạm và bảo đảm an ninh quốc gia.

2.2 Người tái phạm nguy hiểm:

Là người đã từng bị kết án, chấp hành xong hình phạt, nhưng lại tiếp tục phạm tội mới với mức độ nghiêm trọng, nguy hiểm cao. Việc áp dụng quản chế với nhóm này nhằm: Tăng cường giám sát sau khi mãn hạn tù. Hạn chế điều kiện tái phạm. Góp phần giáo dục và cải tạo người phạm tội trong môi trường có kiểm soát.

2.3 Các tội phạm bị áp dụng hình phạt quản chế theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017):

Một, các tội xâm phạm tính mạng, nhân phẩm, danh dự con người: Tội giết người (Điều 123); Tội mua bán người (Điều 150); Tội mua bán người dưới 16 tuổi (Điều 151).

Hai, các tội xâm phạm quyền sở hữu: Tội cướp tài sản (Điều 168)

Ba, các tội phạm về ma túy: Tội tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy (Điều 255)

Bốn, các tội xâm phạm an ninh, trật tự công cộng và an toàn xã hội: Tội chiếm đoạt tàu bay, tàu thủy (Điều 282); Tội khủng bố (Điều 299); Tội tài trợ khủng bố (Điều 300); Tội dụ dỗ, ép buộc hoặc chứa chấp người dưới 18 tuổi phạm pháp (Điều 325).

Năm, các tội xâm phạm an ninh quốc gia và an toàn công trình: Tội phá hủy công trình, cơ sở, phương tiện quan trọng về an ninh quốc gia (Điều 303).

Sáu, các tội liên quan đến vũ khí, vật liệu nổ, chất độc hại: Tội chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sự (Điều 304); Tội chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vật liệu nổ (Điều 305); Tội chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt súng săn, vũ khí thô sơ, vũ khí thể thao hoặc công cụ hỗ trợ (Điều 306); Tội sản xuất, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, phát tán, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt chất phóng xạ, vật liệu hạt nhân (Điều 309); Tội sản xuất, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng hoặc mua bán trái phép chất cháy, chất độc (Điều 311).

Bảy, các tội về tệ nạn xã hội: Tội chứa mại dâm (Điều 327).

Như vây, đối tượng bị áp dụng hình phạt quản chế là những người mà hành vi phạm tội thể hiện mức độ nguy hiểm cao, có thể đe dọa đến an ninh quốc gia hoặc trật tự xã hội nếu không có biện pháp kiểm soát sau thời gian chấp hành án tù. Việc áp dụng quản chế giúp duy trì trật tự, an toàn xã hội và tăng hiệu quả công tác phòng ngừa tội phạm.

3. Quyền và nghĩa vụ của người chấp hành án phạt quản chế

Theo quy định tại Điều 114 Luật Thi hành án hình sự năm 2019, quyền và nghĩa vụ của người chấp hành án phạt quản chế như sau:

3.1 Quyền của người chấp hành án phạt quản chế:

Dù bị hạn chế một số quyền nhất định, người chấp hành hình phạt quản chế vẫn được pháp luật bảo đảm các quyền cơ bản trong khuôn khổ của biện pháp xử lý hình sự. Cụ thể:

Được sinh sống cùng gia đình tại nơi quản chế;

Được lựa chọn việc làm phù hợp: Họ có quyền làm việc và hưởng thành quả lao động hợp pháp của mình. Tuy nhiên, sẽ bị hạn chế làm những ngành, nghề bị cấm, nhất là nếu liên quan đến hành vi phạm tội trước đây (ví dụ: không được làm nghề quản lý tài chính nếu từng phạm tội tham ô);

Được tự do đi lại trong phạm vi xã, phường, thị trấn nơi bị quản chế: Quyền này cho phép họ sinh hoạt bình thường trong cộng đồng nhỏ, giúp tiếp cận với lao động, học tập và các dịch vụ xã hội cơ bản;

Được xét miễn chấp hành phần thời hạn còn lại: Nếu có thành tích cải tạo tốt, chấp hành nghiêm chỉnh, người đang bị quản chế có thể được xem xét miễn phần thời gian còn lại – thể hiện tính khuyến khích và nhân đạo của pháp luật.

3.2 Nghĩa vụ của người chấp hành án phạt quản chế

Bên cạnh các quyền nhất định, người bị quản chế phải tuân thủ nghiêm ngặt các nghĩa vụ pháp lý và hành chính, cụ thể như sau:

Chịu sự kiểm soát, giáo dục của chính quyền và nhân dân địa phương: Người chấp hành án không được tự ý rời khỏi nơi quản chế, nhằm đảm bảo tính kiểm soát, răn đe và an toàn cho cộng đồng;

Trình diện và báo cáo định kỳ: Mỗi tháng một lần, người bị quản chế phải trình diện và báo cáo với Ủy ban nhân dân cấp xã về quá trình chấp hành quy định quản chế. Đây là cơ chế giúp chính quyền theo dõi sát sao, đánh giá tiến độ cải tạo;

Chấp hành lệnh triệu tập: Khi có yêu cầu, người chấp hành án phải có mặt tại địa điểm do chính quyền chỉ định. Việc vắng mặt phải có lý do chính đáng, nếu không sẽ bị coi là vi phạm nghĩa vụ;

Tuân thủ pháp luật và tích cực cải tạo: Họ phải chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật, chính sách của Nhà nước và các quy định của địa phương. Đồng thời, phải tích cực lao động, học tập, cải tạo để sớm tái hòa nhập xã hội;

Tuân thủ quy định khi được phép rời khỏi nơi quản chế: Trong trường hợp được tạm vắng khỏi nơi cư trú, người bị quản chế phải: Khai báo, xin phép đúng quy định, trình diện với công an nơi đến. Trở về đúng thời gian và trình diện lại với chính quyền nơi quản chế. Đây là biện pháp nhằm đảm bảo việc đi lại có kiểm soát, tránh việc bỏ trốn hoặc vi phạm mới.

Như vậy, việc quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của người chấp hành án phạt quản chế vừa thể hiện tính khoan hồng, tạo điều kiện tái hòa nhập cộng đồng, vừa đảm bảo tính nghiêm minh, răn đe của pháp luật. Khi người bị quản chế tuân thủ tốt các nghĩa vụ, họ có thể được xem xét miễn giảm thời hạn, đồng thời nâng cao cơ hội trở lại làm người có ích trong xã hội.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *