Bạn có biết, không chỉ cá nhân mà pháp nhân thương mại tức là doanh nghiệp, tổ chức kinh doanh cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi vi phạm pháp luật? Nhưng điều thú vị là, trong nhiều trường hợp, Tòa án hoàn toàn có thể quyết định giảm nhẹ hình phạt cho họ. Vậy, điều gì khiến một doanh nghiệp từ vị thế “bị cáo” lại có thể được hưởng sự khoan hồng của pháp luật? Liệu chỉ cần xin lỗi và bồi thường là đủ, hay phải đáp ứng những điều kiện đặc biệt?
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khi nào pháp nhân thương mại được Tòa án xem xét giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, và bạn sẽ thấy câu trả lời không hề đơn giản như nhiều người vẫn nghĩ.
1. Cơ sở pháp lý: Khi nào pháp nhân thương mại được tòa án xem xét giảm nhẹ trách nhiệm hình sự
Quy định về các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân thương mại được ghi nhận tại Điều 84 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) như sau:
“…
Điều 84. Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự áp dụng đối với pháp nhân thương mại
1.Các tình tiết sau đây là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự:
a) Đã ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của tội phạm;
b) Tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả;
c) Phạm tội nhưng chưa gây thiệt hại hoặc gây thiệt hại không lớn;
d) Tích cực hợp tác với các cơ quan tiến hành tố tụng trong quá trình giải quyết vụ án;
đ) Có nhiều đóng góp trong việc thực hiện chính sách xã hội.
2. Khi quyết định hình phạt, Tòa án có thể coi các tình tiết khác là tình tiết giảm nhẹ, nhưng phải ghi rõ lý do giảm nhẹ trong bản án.
3. Các tình tiết giảm nhẹ đã được Bộ luật này quy định là dấu hiệu định tội hoặc định khung thì không được coi là tình tiết giảm nhẹ trong khi quyết định hình phạt.
…”
Như vậy, quy định này là căn cứ quan trọng để xác định trường hợp pháp nhân thương mại được hưởng sự khoan hồng của pháp luật, đồng thời bảo đảm tính minh bạch, công bằng trong xét xử.
2. Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân thương mại
Theo Điều 84 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), khi xét xử pháp nhân thương mại phạm tội, Tòa án có thể giảm nhẹ hình phạt nếu thuộc một hoặc nhiều tình tiết sau:
- Ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của tội phạm: Pháp nhân đã chủ động dừng hành vi vi phạm hoặc thực hiện biện pháp nhằm hạn chế hậu quả ngay khi vụ việc xảy ra. Ví dụ: kịp thời xử lý sự cố, chất thải môi trường để thiệt hại không lan rộng.
- Tự nguyện sửa chữa, bồi thường hoặc khắc phục hậu quả: Thể hiện ở việc chủ động bồi thường thiệt hại cho bên bị hại hoặc khắc phục các hậu quả về kinh tế – xã hội do hành vi gây ra.
- Phạm tội nhưng chưa gây thiệt hại hoặc thiệt hại không lớn: Áp dụng khi hành vi mới ở mức đe dọa hoặc gây hậu quả ở phạm vi nhỏ, ít ảnh hưởng đến xã hội.
- Tích cực hợp tác với cơ quan tiến hành tố tụng: Có thể là cung cấp thông tin, chứng cứ, hỗ trợ điều tra, hoặc phối hợp làm rõ bản chất vụ án.
- Có nhiều đóng góp cho xã hội trước khi phạm tội: Bao gồm các hoạt động từ thiện, hỗ trợ cộng đồng, xây dựng công trình công ích…
Ngoài những trường hợp nêu trên, Tòa án có thể xem xét các tình tiết khác là yếu tố giảm nhẹ nhưng phải ghi rõ lý do trong bản án. Tuy nhiên, nếu tình tiết đó đã được sử dụng để định tội hoặc định khung hình phạt thì sẽ không được tính là tình tiết giảm nhẹ khi quyết định mức án.
3. Các tình tiết giảm nhẹ khác theo quyết định của Tòa án
Bên cạnh các tình tiết giảm nhẹ được liệt kê cụ thể tại Bộ luật Hình sự, pháp luật còn trao cho Tòa án quyền xem xét các yếu tố đặc biệt khác để giảm nhẹ hình phạt cho pháp nhân thương mại. Điều này nhằm bảo đảm tính linh hoạt và công bằng trong xét xử, bởi không phải mọi tình huống thực tế đều được luật định trước.
Chẳng hạn, Tòa án có thể cân nhắc:
- Những nỗ lực khắc phục thiệt hại vượt mức thông thường: Pháp nhân không chỉ bồi thường đầy đủ mà còn hỗ trợ thêm cho cộng đồng hoặc đối tác bị ảnh hưởng.
- Sự thay đổi tích cực trong cơ cấu quản lý: Thay thế bộ máy lãnh đạo cũ, áp dụng quy trình kiểm soát rủi ro mới để ngăn chặn tái phạm.
- Hoàn cảnh đặc biệt khách quan: Tội phạm xảy ra do nguyên nhân bất khả kháng hoặc tình thế cấp thiết, dù pháp nhân vẫn có một phần trách nhiệm.
Tuy nhiên, pháp luật cũng đặt ra giới hạn quan trọng:
- Nếu tình tiết đó đã được quy định là dấu hiệu định tội hoặc định khung hình phạt, thì không được sử dụng thêm như một yếu tố giảm nhẹ khi quyết định hình phạt.
- Mọi tình tiết giảm nhẹ khác phải được nêu rõ lý do trong bản án để bảo đảm tính minh bạch và tránh tùy tiện trong xét xử.
Quy định này vừa giúp Tòa án linh hoạt áp dụng pháp luật, vừa duy trì nguyên tắc công bằng và răn đe, đồng thời khuyến khích các pháp nhân thương mại có hành vi vi phạm chủ động sửa sai và cải thiện hoạt động.
4. Trường hợp không được coi là tình tiết giảm nhẹ
Điều 84 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định rõ: Các tình tiết giảm nhẹ đã được sử dụng làm dấu hiệu định tội hoặc định khung hình phạt sẽ không được tính thêm một lần nữa khi quyết định hình phạt.
Quy định này nhằm tránh việc “giảm nhẹ kép”, tức là một yếu tố vừa được tính để xác định tội danh hoặc mức khung hình phạt, lại vừa được áp dụng thêm để hạ mức hình phạt, dẫn đến thiếu công bằng và làm giảm hiệu quả răn đe của pháp luật.
Ví dụ:
- Nếu một pháp nhân phạm tội nhưng “gây thiệt hại không lớn” và yếu tố này đã được quy định trong cấu thành tội phạm hoặc khung hình phạt áp dụng, thì Tòa án không được tiếp tục dùng nó như tình tiết giảm nhẹ nữa.
- Hoặc khi tình tiết “tự nguyện khắc phục hậu quả” đã là điều kiện để áp dụng khung hình phạt nhẹ hơn, thì yếu tố này sẽ không được cộng thêm vào phần giảm án.
Nguyên tắc này giúp bảo đảm sự minh bạch, thống nhất và hợp lý trong việc lượng hình, đồng thời tránh tình trạng áp dụng pháp luật thiên lệch, ưu ái không công bằng giữa các pháp nhân vi phạm.
Kết lại, việc xác định và áp dụng các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân thương mại đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về quy định pháp luật và nguyên tắc lượng hình. Chỉ khi đáp ứng đầy đủ điều kiện theo Bộ luật Hình sự, pháp nhân mới có cơ hội được Tòa án xem xét khoan hồng. Trong những vụ án phức tạp, luật sư giỏi hình sự sẽ đóng vai trò then chốt trong việc phân tích hồ sơ, chứng minh các tình tiết giảm nhẹ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho thân chủ, góp phần đạt được mức hình phạt hợp lý và công bằng.