Có phải mọi trường hợp nhặt được tài sản không trả lại đều bị coi là phạm tội?

nhặt được tài sản không trả lại

Bạn có bao giờ rơi vào tình huống nhặt được một chiếc ví hay một chiếc điện thoại trên đường và băn khoăn: “Nếu mình không trả lại thì liệu có phạm tội hay không?”. Đây là câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến rất nhiều người phải “toát mồ hôi” khi đứng trước nguy cơ bị xử lý hình sự.

Thực tế, đã có không ít vụ việc người dân vô tình trở thành bị can chỉ vì nhặt được tài sản không trả lại cho chủ sở hữu. Vậy pháp luật quy định thế nào? Liệu mọi trường hợp đều bị coi là tội phạm, hay còn có những ngoại lệ?

Trong bài viết này, dưới góc nhìn chuyên môn của luật sư hình sự thuộc Hãng luật Anh Đào và Cộng sự, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết Điều 176 Bộ luật Hình sự và giải đáp thắc mắc: “Nhặt được tài sản không trả – phạm tội hay không?”.

1. Quy định pháp luật về hành vi nhặt được tài sản không trả lại

Theo quy định tại Điều 176 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), hành vi nhặt được tài sản không trả cho chủ sở hữu, người quản lý hợp pháp hoặc không giao nộp cho cơ quan có trách nhiệm khi được yêu cầu sẽ bị coi là tội chiếm giữ trái phép tài sản.

Cụ thể, nếu tài sản có giá trị từ 10 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng, người vi phạm có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đến 50 triệu, cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm. Trường hợp chiếm giữ tài sản trị giá từ 200 triệu đồng trở lên hoặc là bảo vật quốc gia, mức hình phạt có thể lên tới 5 năm tù.

Một điểm mới đáng chú ý là khi sửa đổi Bộ luật Hình sự, nhà làm luật đã bỏ cụm từ “hoặc vật có giá trị lịch sử, văn hóa” trong khoản 1 Điều 176. Điều này có nghĩa là kể từ sau sửa đổi, việc xử lý hành vi chiếm giữ các di vật, cổ vật, hay vật có giá trị lịch sử – văn hóa sẽ được áp dụng theo quy định riêng, không còn gộp chung trong tội chiếm giữ trái phép tài sản.

Như vậy, có thể thấy pháp luật quy định rất rõ ràng để phân biệt giữa nhặt được tài sản không trả lại với các hành vi phạm tội khác như trộm cắp hay lạm dụng tín nhiệm. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi chính đáng của chủ sở hữu, đồng thời ngăn chặn những trường hợp cố tình lợi dụng việc “nhặt được” để chiếm đoạt tài sản.

2. Khi nào nhặt được tài sản không trả bị coi là phạm tội?

Không phải cứ nhặt được tài sản không trả lại là ngay lập tức bị coi là phạm tội. Để cấu thành tội chiếm giữ trái phép tài sản theo Điều 176 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), cần hội đủ các yếu tố sau:

  • Giá trị tài sản: Tài sản nhặt được hoặc nhận nhầm phải có giá trị từ 10 triệu đồng trở lên. Nếu giá trị dưới 10 triệu, hành vi sẽ bị xử phạt hành chính chứ chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • Có yêu cầu trả lại: Chủ sở hữu, người quản lý hợp pháp hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải có yêu cầu chính thức đòi lại tài sản.
  • Hành vi cố ý không trả: Người nhặt được biết rõ đó không phải tài sản của mình, nhưng cố tình giữ lại hoặc sử dụng cho mục đích cá nhân thay vì trả lại hoặc giao nộp.
  • Giá trị đặc biệt của tài sản: Nếu tài sản trị giá từ 200 triệu đồng trở lên hoặc là bảo vật quốc gia, người vi phạm có thể bị phạt tù từ 1 năm đến 5 năm.

Ví dụ: Bạn nhặt được một chiếc điện thoại trị giá 15 triệu đồng. Chủ nhân đã liên hệ, chứng minh quyền sở hữu và yêu cầu nhận lại, nhưng bạn vẫn giữ lại để dùng. Trường hợp này có thể bị khởi tố về tội chiếm giữ trái phép tài sản.

Như vậy, chỉ khi có đủ các điều kiện trên thì hành vi nhặt được tài sản không trả mới bị coi là phạm tội, còn lại sẽ được xử lý theo hướng hành chính hoặc giải quyết dân sự.

3.Trường hợp nhặt được tài sản không trả nhưng không bị coi là tội phạm

Không phải mọi hành vi nhặt được tài sản không trả lại đều cấu thành tội chiếm giữ trái phép tài sản. Pháp luật quy định một số trường hợp ngoại lệ, trong đó phổ biến nhất gồm:

  • Tài sản nhặt được có giá trị dưới 10 triệu đồng: Theo quy định hiện hành, nếu giá trị tài sản dưới mức này, hành vi không trả lại tài sản sẽ được xử lý theo xử phạt hành chính (Nghị định 144/2021/NĐ-CP), chứ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • Người nhặt tài sản đã nộp cho cơ quan chức năng nhưng chưa được yêu cầu trả lại: Nếu người nhặt đã giao tài sản cho công an, UBND xã/phường hoặc cơ quan có thẩm quyền nhưng chưa được nhận lại, thì không bị coi là phạm tội.
  • Trường hợp đặc biệt của người nhặt tài sản: Nếu người nhặt là trẻ em, người mất năng lực hành vi dân sự hoặc không đủ khả năng nhận thức, hành vi này sẽ không cấu thành tội phạm.
  • Không có yêu cầu trả lại từ chủ sở hữu hoặc cơ quan có thẩm quyền: Nếu không ai yêu cầu trả lại tài sản trong thời hạn luật định, người nhặt tài sản có thể được coi là sở hữu hợp pháp.

Như vậy, việc xác định hành vi nhặt được tài sản nhưng không trả lại có bị xử lý hình sự hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như: giá trị tài sản, ý thức chủ quan của người nhặt, yêu cầu từ phía chủ sở hữu cũng như việc tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Trong trường hợp có tranh chấp hoặc nguy cơ bị truy cứu trách nhiệm hình sự, việc tham khảo ý kiến luật sư hình sự sẽ giúp người liên quan hiểu rõ quyền, nghĩa vụ của mình, cũng như được hướng dẫn cách xử lý đúng quy định để hạn chế rủi ro pháp lý.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *