Trong bối cảnh thị trường bất động sản ngày càng sôi động, cụm từ “quyền sở hữu đất” và “quyền sử dụng đất” thường xuyên được nhắc đến trong các giao dịch mua bán, chuyển nhượng. Tuy nhiên, không ít người vẫn nhầm lẫn giữa hai khái niệm pháp lý quan trọng này, dẫn đến nhiều hiểu lầm và rủi ro khi tham gia các hoạt động liên quan đến đất đai. Vậy người sử dụng đất có được quyền sở hữu đất không?
Theo quy định tại Luật Đất đai 2024, đất đai ở Việt Nam thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý, trong khi các cá nhân, tổ chức chỉ được Nhà nước trao quyền sử dụng đất hợp pháp. Việc hiểu đúng bản chất quyền sử dụng đất sẽ giúp người dân, doanh nghiệp hạn chế rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi của mình trong các giao dịch dân sự, đầu tư bất động sản.
Trong quá trình tư vấn pháp lý thực tế, Hãng luật Anh Đào và Cộng Sự đã tiếp nhận và giải quyết hàng trăm vụ việc liên quan đến tranh chấp quyền sử dụng đất, hiểu nhầm quyền sở hữu, hoặc xử lý sai khi thực hiện thủ tục pháp lý về nhà đất. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện rõ ràng và chính xác vấn đề: Người sử dụng đất có được quyền sở hữu đất không? Vì sao?
1. Căn cứ pháp lý: Người sử dụng đất có được quyền sở hữu đất không?
Theo quy định tại Điều 4 Luật Đất đai 2024, người sử dụng đất bao gồm cá nhân, tổ chức trong nước và nước ngoài, cộng đồng dân cư, tổ chức tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài… được Nhà nước giao đất, cho thuê đất hoặc công nhận quyền sử dụng đất một cách hợp pháp. Tuy nhiên, đất đai ở Việt Nam thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu, như quy định rõ ràng tại Điều 2 khoản 1 Luật Đất đai 2024: “Cơ quan nhà nước thực hiện quyền hạn và trách nhiệm đại diện chủ sở hữu toàn dân về đất đai…”
Cũng theo quy định tại Điều 5 Luật Đất đai 2024, người sử dụng đất chỉ có quyền sử dụng chứ không có quyền sở hữu đất: “Nguyên tắc sử dụng đất là sử dụng đúng mục đích, tiết kiệm, hiệu quả và thực hiện đầy đủ quyền, nghĩa vụ của người sử dụng đất theo quy định của pháp luật.”
Ngoài ra, theo khoản 21 Điều 3 Luật Đất đai 2024, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cũng thể hiện rõ bản chất pháp lý: “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất là chứng thư pháp lý xác nhận quyền sử dụng đất chứ không phải quyền sở hữu đất.”
Như vậy, căn cứ vào các quy định pháp luật hiện hành, người sử dụng đất tại Việt Nam không có quyền sở hữu đất, mà chỉ được công nhận quyền sử dụng đất trong phạm vi cho phép của Nhà nước. Đây là một điểm cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai Việt Nam, xuất phát từ nguyên tắc đất đai là tài sản thuộc sở hữu toàn dân.
2. Người sử dụng đất có phải là chủ sở hữu đất không?
Theo quy định của pháp luật hiện hành, người sử dụng đất không phải là chủ sở hữu đất, bởi vì đất đai tại Việt Nam thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu. Quy định này được nêu rõ trong khoản 1 Điều 2 Luật Đất đai 2024, khẳng định: “Cơ quan nhà nước thực hiện quyền hạn và trách nhiệm đại diện chủ sở hữu toàn dân về đất đai.”
Người sử dụng đất chỉ được Nhà nước giao đất, cho thuê đất hoặc công nhận quyền sử dụng đất, nghĩa là chỉ có quyền khai thác, sử dụng đất theo đúng mục đích và thời hạn, nhưng không có quyền sở hữu đất như đối với tài sản thông thường. Điều này được thể hiện rõ trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất – thường gọi là “sổ đỏ” – chỉ xác lập quyền sử dụng đất chứ không ghi nhận quyền sở hữu đất.
Vì vậy, việc gọi người sử dụng đất là “chủ đất” trong ngôn ngữ đời sống chỉ mang tính chất phổ thông, không đồng nghĩa với quyền sở hữu đất theo quy định pháp luật. Đây là điểm mấu chốt cần phân biệt để tránh nhầm lẫn khi thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến đất đai.
3.Vì sao người sử dụng đất không có quyền sở hữu đất?
Người sử dụng đất không có quyền sở hữu đất là bởi vì theo quy định của Hiến pháp năm 2013 và Luật Đất đai 2024, đất đai thuộc sở hữu toàn dân, Nhà nước là đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Cụ thể, Điều 2 Luật Đất đai 2024 quy định: “Cơ quan nhà nước thực hiện quyền hạn và trách nhiệm đại diện chủ sở hữu toàn dân về đất đai.”
Điều này có nghĩa là người dân, tổ chức chỉ được Nhà nước trao quyền sử dụng đất, chứ không được xác lập quyền sở hữu. Quyền sử dụng đất được công nhận, giao, hoặc cho thuê với thời hạn nhất định, kèm theo các điều kiện rõ ràng và mục đích sử dụng cụ thể. Do đó, người sử dụng đất không thể toàn quyền định đoạt đất đai như một chủ sở hữu thực thụ, mà chỉ có quyền sử dụng trong phạm vi pháp luật cho phép.
4. Quyền lợi người sử dụng đất được hưởng
Mặc dù không có quyền sở hữu đất, nhưng người sử dụng đất vẫn được hưởng nhiều quyền lợi quan trọng theo quy định của Luật Đất đai 2024. Cụ thể, người sử dụng đất có thể được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), đồng thời được chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất nếu đáp ứng đủ điều kiện pháp luật.
Ngoài ra, trong trường hợp Nhà nước thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh hay phát triển kinh tế – xã hội, người sử dụng đất sẽ được bồi thường và hỗ trợ tái định cư theo quy định pháp luật. Đây chính là cơ chế bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân, doanh nghiệp khi sử dụng đất tại Việt Nam. Như vậy, tuy không sở hữu đất, nhưng người sử dụng đất vẫn có thể khai thác các giá trị kinh tế từ đất một cách hợp pháp, ổn định và lâu dài.
Tóm lại, người sử dụng đất tại Việt Nam không có quyền sở hữu đất, bởi đất đai là tài sản công thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước thống nhất quản lý. Tuy nhiên, người sử dụng đất vẫn được hưởng nhiều quyền lợi hợp pháp, bao gồm quyền chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp, thừa kế… theo đúng quy định của pháp luật. Việc hiểu rõ bản chất pháp lý về quyền sử dụng đất sẽ giúp cá nhân, tổ chức phòng ngừa rủi ro và bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình trong quá trình sử dụng đất đai.
Nếu bạn còn vướng mắc hoặc cần tư vấn chuyên sâu về quyền sử dụng đất, chuyển nhượng, cấp sổ đỏ hay tranh chấp đất đai, hãng Luật Anh Đào và Cộng sự với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn kịp thời, chính xác và hiệu quả.
✅ Liên hệ ngay để được tư vấn pháp lý đất đai kịp thời và hiệu quả!
📞 Hotline/Zalo: 0932 049 492
📧 Email: gvndtb1992@gmail.com
🏢 Địa chỉ: 18B Nam Quốc Cang, phường Bến Thành, TP. Hồ Chí Minh