Ham rẻ mua đồ trộm cắp – coi chừng đi tù! Nhiều người vì thấy “hời” mà mua lại điện thoại, xe máy, laptop hay trang sức không rõ nguồn gốc, nhưng không ngờ rằng hành vi mua tài sản trộm cắp có thể khiến họ bị khởi tố hình sự. Theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015, việc mua hoặc tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có được xem là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, có thể bị phạt tù lên tới 15 năm.
Vậy trong trường hợp nào mua tài sản trộm cắp bị xử lý hình sự? Nếu “không biết” đó là tài sản phạm pháp thì có bị truy cứu trách nhiệm không? Bài viết dưới đây, dưới góc nhìn của luật sư hình sự, sẽ giúp bạn hiểu rõ quy định pháp luật và cách bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
1. Căn cứ pháp lý về hành vi mua tài sản trộm cắp
Hành vi mua tài sản trộm cắp được xem là phạm tội khi người mua biết rõ tài sản do người khác phạm tội mà có. Căn cứ pháp lý cụ thể được quy định tại Điều 323 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi bổ sung 2025):
“…
Điều 323. Tội chứa chấp hoặc tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có
1. Người nào không hứa hẹn trước mà chứa chấp, tiêu thụ tài sản biết rõ là do người khác phạm tội mà có, thì bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm:
a) Có tổ chức;
b) Có tính chất chuyên nghiệp;
c) Tài sản, vật phạm pháp trị giá từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng;
d) Thu lợi bất chính từ 20.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng;
đ) Tái phạm nguy hiểm.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 10 năm:
a) Tài sản, vật phạm pháp trị giá từ 300.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng;
b) Thu lợi bất chính từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 15 năm:
a) Tài sản, vật phạm pháp trị giá 1.000.000.000 đồng trở lên;
b) Thu lợi bất chính 300.000.000 đồng trở lên.
4. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
…”
Cụ thể, “chứa chấp” là hành vi cố tình giúp người phạm tội cất giữ, bảo quản tài sản phạm pháp, còn “tiêu thụ tài sản” là hành vi mua, bán, trao đổi hoặc sử dụng tài sản mà người mua biết rõ là do phạm tội mà có.
Yếu tố then chốt quyết định trách nhiệm pháp lý là người mua phải biết rõ nguồn gốc phạm pháp của tài sản. Trong trường hợp không biết hoặc không thể biết, người mua sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự, tuy nhiên tang vật vẫn có thể bị tịch thu theo quy định của pháp luật.
Như vậy, việc mua tài sản trộm cắp không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật mà còn có thể dẫn đến trách nhiệm hình sự, với mức phạt tù từ 6 tháng đến 15 năm, tùy thuộc vào giá trị tài sản và tính chất phạm tội.
2. Mua tài sản trộm cắp có bị xử lý hình sự không?
Nhiều người thường nghĩ rằng mua tài sản trộm cắp với giá rẻ chỉ là hành vi nhỏ, không gây hại nghiêm trọng nên “không sao”. Tuy nhiên, quan điểm này hoàn toàn sai lầm. Trên thực tế, việc mua, chứa chấp hoặc tiêu thụ tài sản biết rõ do người khác phạm tội mà có vẫn được xem là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Cụ thể, nếu người mua biết rõ nguồn gốc phạm pháp của tài sản, dù giá trị chỉ vài triệu đồng, họ vẫn có thể bị khởi tố hình sự với mức phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm hoặc phạt tiền tương ứng. Ngược lại, nếu người mua không biết và không thể biết đó là tài sản phạm pháp, họ không bị truy cứu hình sự, nhưng tang vật có thể bị tịch thu.
3. Mức phạt khi mua tài sản trộm cắp
Hành vi mua tài sản trộm cắp có thể bị xử lý với nhiều mức phạt khác nhau, tùy thuộc vào giá trị tài sản và tình tiết phạm tội:
Tài sản nhỏ, không có tình tiết tăng nặng: Người mua biết rõ nguồn gốc phạm tội nhưng giá trị tài sản dưới 100 triệu đồng, có thể bị:
- Phạt tiền từ 10–100 triệu đồng
- Cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm
Tài sản có giá trị lớn hoặc có tình tiết tăng nặng:
- Nếu hành vi mua tài sản phạm pháp có tổ chức, tính chất chuyên nghiệp, hoặc tài sản trị giá 100–300 triệu đồng, mức phạt có thể là từ 3–7 năm tù.
- Tài sản trị giá 300 triệu – 1 tỷ đồng hoặc thu lợi bất chính từ 100–300 triệu đồng → 7–10 năm tù.
- Tài sản trị giá trên 1 tỷ đồng hoặc thu lợi bất chính trên 300 triệu đồng → 10–15 năm tù.
Hình phạt bổ sung: Ngoài các hình phạt chính, người phạm tội có thể bị:
- Phạt tiền từ 5–50 triệu đồng
- Tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản liên quan đến hành vi phạm pháp
Theo kinh nghiệm của các luật sư hình sự, ngay cả khi giá trị tài sản không lớn, việc biết rõ mà vẫn mua tài sản trộm cắp vẫn bị coi là hành vi nguy hiểm, có thể dẫn đến khởi tố hình sự. Vì vậy, người dân cần cẩn trọng và kiểm tra nguồn gốc tài sản trước khi mua, tránh rơi vào rủi ro pháp lý nghiêm trọng.

