Làm theo lệnh cấp trên mà gây hậu quả, có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?

Làm theo lệnh cấp trên có bị truy cứu hình sự

Làm theo lệnh cấp trên mà gây hậu quả, có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không? Đây là câu hỏi thường gặp trong các vụ việc liên quan đến quân nhân, công an hoặc lực lượng vũ trang. Khi thực hiện mệnh lệnh cấp trên nhưng gây ra thiệt hại, người thi hành có được miễn trách nhiệm hình sự hay không? Cùng tìm hiểu rõ hơn trong bài viết dưới đây để hiểu đúng quy định pháp luật hiện hành.

1. Khái quát pháp lý về trách nhiệm hình sự khi thi hành lệnh

Trong môi trường quân sự và công vụ quốc phòng – an ninh, việc tuân thủ mệnh lệnh cấp trên là nguyên tắc quan trọng nhằm bảo đảm kỷ luật và hiệu quả thực hiện nhiệm vụ. Tuy nhiên, pháp luật cũng quy định rõ về trách nhiệm hình sự khi người thực hiện lệnh gây ra hậu quả thiệt hại.

Theo Điều 26 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), người thi hành mệnh lệnh có thể được miễn trách nhiệm hình sự nếu hành vi gây thiệt hại xảy ra trong khi thực hiện mệnh lệnh, với điều kiện đã làm đúng quy trình báo cáo, nhưng cấp trên vẫn yêu cầu thực hiện.

“…

Người thực hiện hành vi gây thiệt hại trong khi thi hành mệnh lệnh của người chỉ huy hoặc của cấp trên trong lực lượng vũ trang nhân dân để thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh nếu đã thực hiện đầy đủ quy trình báo cáo người ra mệnh lệnh nhưng người ra mệnh lệnh vẫn yêu cầu chấp hành mệnh lệnh đó, thì không phải chịu trách nhiệm hình sự. Trong trường hợp này người ra mệnh lệnh phải chịu trách nhiệm hình sự.

Quy định này không áp dụng đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 421, khoản 2 Điều 422 và khoản 2 Điều 423 của Bộ luật này.

Như vậy, trong trường hợp người thi hành đã thực hiện đúng quy trình báo cáo nhưng vẫn buộc phải chấp hành mệnh lệnh, thì trách nhiệm hình sự sẽ thuộc về người ra lệnh. Tuy nhiên, đối với các tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc tội ác chiến tranh, quy định về miễn trách nhiệm hình sự không được áp dụng, người thi hành vẫn có thể bị truy cứu theo pháp luật.

2. Các điều kiện miễn trách nhiệm hình sự khi làm theo lệnh

Không phải trong mọi trường hợp gây hậu quả khi làm theo lệnh cấp trên thì người thực hiện đều được miễn trách nhiệm hình sự. Bộ luật Hình sự chỉ cho phép miễn trách nhiệm hình sự khi đầy đủ các điều kiện sau:

Một, hành vi được thực hiện trong lực lượng vũ trang nhân dân và nhằm phục vụ nhiệm vụ quốc phòng, an ninh. Chỉ những mệnh lệnh thuộc lĩnh vực quốc phòng, an ninh mới thuộc phạm vi áp dụng của Điều 26 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025).

Hai, đã thực hiện đầy đủ quy trình báo cáo cấp trên về tính trái pháp luật hoặc nguy cơ của mệnh lệnh. Người nhận lệnh phải báo cáo lại rõ ràng rằng hành vi được yêu cầu thực hiện có thể gây hậu quả, vi phạm pháp luật hoặc có dấu hiệu trái quy định.

Ba, người ra mệnh lệnh vẫn yêu cầu chấp hành sau khi đã được báo cáo. Sau khi tiếp nhận phản hồi từ người thi hành, cấp trên vẫn kiên quyết yêu cầu thực hiện thì trách nhiệm hình sự thuộc về người ra mệnh lệnh.

Cuối cùng, không thuộc các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng như quy định tại khoản 2 Điều 421, 422 và 423 của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025). Đây là các tội liên quan đến xâm phạm an ninh quốc gia, tội ác chiến tranh, tội phản bội Tổ quốc,… mà pháp luật không cho phép miễn trừ trách nhiệm hình sự dù có làm theo mệnh lệnh.

Người thực hiện lệnh sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu có đầy đủ 4 điều kiện nêu trên. Trường hợp không thực hiện đúng quy trình báo cáo, hoặc hành vi vi phạm nằm ngoài phạm vi điều chỉnh của pháp luật, thì vẫn có thể bị xử lý hình sự.

3. Các trường hợp vẫn bị truy cứu trách nhiệm hình sự

Dù người thi hành lệnh được xem xét miễn trách nhiệm hình sự trong một số trường hợp, nhưng không phải mọi hành vi gây hậu quả do làm theo mệnh lệnh cấp trên đều được loại trừ trách nhiệm. Theo quy định của Điều 26 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), vẫn có những trường hợp đặc biệt buộc người thi hành phải chịu trách nhiệm hình sự, cụ thể:

Không thực hiện đúng quy trình báo cáo: Nếu người thi hành nhận thấy mệnh lệnh có dấu hiệu trái pháp luật nhưng không báo cáo với cấp trên, hoặc báo cáo không đầy đủ, thì sẽ không được miễn trừ trách nhiệm khi gây hậu quả.

Biết rõ hành vi vi phạm nghiêm trọng pháp luật: Trong trường hợp người thi hành biết rõ mệnh lệnh trái pháp luật và có thể gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, nhưng vẫn cố ý thực hiện, họ vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự như người phạm tội trực tiếp.

Áp dụng với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng: Đối với các hành vi thuộc các tội quy định tại khoản 2 Điều 421, 422 và 423 của Bộ luật Hình sự (như tội phản bội Tổ quốc, tội gián điệp, tội xâm phạm an ninh quốc gia…), thì mọi trường hợp làm theo lệnh – dù có báo cáo hay không – đều không được miễn trách nhiệm hình sự.

Như vậy, pháp luật vẫn đặt ra giới hạn rõ ràng trong việc miễn trừ trách nhiệm hình sự khi thi hành lệnh. Việc hiểu đúng và thực hiện đúng quy trình báo cáo, đồng thời nhận diện các loại tội phạm không được miễn trừ, sẽ là cơ sở quan trọng để bảo vệ người thi hành trong khuôn khổ pháp luật.

4. Ai là người chịu trách nhiệm hình sự trong trường hợp làm theo lệnh cấp trên?

Theo quy định tại Điều 26 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), nếu người thi hành lệnh đã thực hiện đúng quy trình báo cáo về việc mệnh lệnh có dấu hiệu trái pháp luật, nhưng cấp trên vẫn kiên quyết yêu cầu thực hiện, thì người ra mệnh lệnh mới là người phải chịu trách nhiệm hình sự.

Ngược lại, nếu người thi hành không báo cáo, hoặc biết rõ mệnh lệnh vi phạm pháp luật nghiêm trọng mà vẫn cố tình thực hiện, thì chính người thi hành cũng có thể bị xử lý hình sự. Đặc biệt, với các hành vi liên quan đến tội phản quốc, tội xâm phạm an ninh quốc gia, tội ác chiến tranh…, cả người ra lệnh và người thực hiện đều có thể bị truy cứu trách nhiệm, dù hành vi được thực hiện theo mệnh lệnh.

Như vậy, trách nhiệm hình sự sẽ thuộc về người ra lệnh, nếu người thi hành đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ báo cáo theo luật định. Trường hợp người thi hành không tuân thủ quy trình báo cáo, họ vẫn phải liên đới chịu trách nhiệm trước pháp luật.

5. Lưu ý & lời khuyên pháp lý

Khi thi hành mệnh lệnh trong lực lượng vũ trang, việc hiểu đúng quy định pháp luật là yếu tố then chốt giúp người thực hiện tránh bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Dưới đây là những lưu ý quan trọng kèm theo lời khuyên từ các luật sư giỏi hình sự:

Phân biệt rõ lệnh hợp pháp và lệnh trái pháp luật: Nếu nhận thấy mệnh lệnh có dấu hiệu vi phạm pháp luật, người thi hành cần lập tức báo cáo cấp trên theo đúng quy trình. Đây là điều kiện cần thiết để được xem xét miễn trách nhiệm hình sự.

Ghi nhận và lưu trữ bằng chứng báo cáo: Người thi hành nên lưu giữ tài liệu, chứng cứ chứng minh việc đã báo cáo hoặc từ chối thực hiện lệnh trái pháp luật. Đây là căn cứ quan trọng nếu sau này có tranh chấp hoặc bị điều tra.

Không chấp hành mệnh lệnh rõ ràng trái pháp luật: Trong trường hợp cấp trên ra lệnh thực hiện hành vi vi phạm nghiêm trọng (gây chết người, hủy hoại tài sản, xâm phạm an ninh quốc gia…), người thi hành có quyền từ chối và sẽ không bị xử lý kỷ luật nếu chứng minh được lý do chính đáng.

Tham khảo ý kiến từ luật sư giỏi hình sự: Đối với quân nhân, sĩ quan hoặc người đang công tác trong lực lượng vũ trang, khi gặp tình huống pháp lý nhạy cảm liên quan đến mệnh lệnh, việc tham vấn luật sư giỏi hình sự là vô cùng cần thiết để đưa ra hướng xử lý đúng đắn, kịp thời và phù hợp pháp luật.

Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của bản thân trong quá trình thi hành mệnh lệnh không chỉ giúp người lính bảo vệ mình về mặt pháp lý, mà còn góp phần giữ gìn sự công minh và tính chính danh trong hoạt động quốc phòng – an ninh quốc gia.

HÃNG LUẬT ANH ĐÀO VÀ CỘNG SỰ
📞 Hotline/Zalo: 0932 049 492
📧 Email: gvndtb1992@gmail.com
🏢 Địa chỉ: 18B Nam Quốc Cang, phường Bến Thành, TP. Hồ Chí Minh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *