Khi nào tòa án quyết định người phạm tội không cần ngồi tù mà chỉ cần đi chữa bệnh?

Không cần ngồi tù mà chỉ cần đi chữa bệnh

Một người thực hiện hành vi phạm tội nghiêm trọng, nhưng sau đó không phải ngồi tù mà chỉ được đưa vào viện điều trị tâm thần điều này khiến nhiều người thắc mắc: liệu pháp luật có đang quá “khoan dung”? Hay đó là quy định hợp lý, nhân đạo nhưng vẫn chặt chẽ trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam?

Trên thực tế, pháp luật không miễn hình phạt một cách tùy tiện. Việc Tòa án quyết định áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh thay vì tuyên án tù phải dựa trên căn cứ giám định y khoa và điều kiện luật định nghiêm ngặt. Đây là một biện pháp tư pháp đặc biệt được quy định tại Bộ luật Hình sự nhằm bảo vệ cả cộng đồng và quyền lợi người bệnh.

Vậy cụ thể khi nào người phạm tội không phải đi tù mà chỉ cần chữa bệnh? Những tình huống nào Tòa án có thể ra quyết định như vậy? Hãy cùng khám phá qua góc nhìn phân tích pháp lý của luật sư giỏi hình sự, để hiểu rõ hơn những quy định ít người biết đến nhưng vô cùng quan trọng này.

1. Căn cứ pháp lý áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh

 Biện pháp bắt buộc chữa bệnh là một trong các biện pháp tư pháp được quy định trong Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), áp dụng trong trường hợp người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội đang mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi.

Cụ thể: Điều 46 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), “Biện pháp tư pháp đối với người phạm tội bao gồm: ... bắt buộc chữa bệnh”.

Ngoài ra, Điều 49 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định rõ ba trường hợp cụ thể mà Tòa án có thể áp dụng biện pháp tư pháp “bắt buộc chữa bệnh” thay vì xử lý hình sự hoặc buộc tiếp tục thi hành án:

Trường hợp 1: Người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong lúc đang mắc bệnh (chẳng hạn như bệnh tâm thần) và mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi → không bị truy cứu trách nhiệm hình sự, nhưng sẽ bị đưa vào cơ sở khám chữa bệnh để bắt buộc điều trị.

Trường hợp 2: Người phạm tội có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự tại thời điểm thực hiện hành vi, nhưng trước khi bị xét xử lại mắc bệnh nghiêm trọng làm mất khả năng nhận thức hoặc kiểm soát hành vi → Tòa án có thể tạm dừng xét xử và ra quyết định bắt buộc chữa bệnh. Sau khi khỏi bệnh, người này có thể tiếp tục bị đưa ra xét xử.

Trường hợp 3: Người đang chấp hành án tù nhưng trong quá trình thi hành án lại mắc bệnh làm mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi → Tòa án có thể quyết định chuyển người đó sang cơ sở y tế để điều trị bắt buộc. Thời gian điều trị sẽ được tính vào thời hạn thi hành án tù, trừ khi có căn cứ miễn trách nhiệm hình sự khác.

2. Các trường hợp cụ thể được đi chữa bệnh thay vì ngồi tù

Theo quy định tại Điều 49 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), Tòa án có thể ra quyết định áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh đối với người phạm tội trong một số trường hợp đặc biệt liên quan đến tình trạng mất năng lực nhận thức hoặc điều khiển hành vi do bệnh lý. Cụ thể gồm ba nhóm sau:

a) Người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong khi đang mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác làm mất khả năng nhận thức

Trường hợp này thường xảy ra khi một người chưa từng bị kết án, nhưng có hành vi được xác định là nguy hiểm cho xã hội (như gây thương tích, đập phá, đe dọa tính mạng người khác…). Sau khi giám định pháp y tâm thần, nếu kết luận người đó mắc bệnh nghiêm trọng như tâm thần phân liệt, rối loạn hoang tưởng, rối loạn nhận thức cấp, và mất hoàn toàn khả năng nhận thức, điều khiển hành vi, thì Viện kiểm sát hoặc Tòa án có thể ra quyết định đưa người này vào cơ sở điều trị chuyên khoa để chữa bệnh bắt buộc.

Ví dụ thực tế: Một người đột ngột đập phá ô tô trên đường và tấn công người đi đường. Giám định kết luận người này mắc tâm thần phân liệt cấp tính. Hành vi nguy hiểm có thật, nhưng vì người đó không đủ năng lực nhận thức, nên thay vì truy tố và bỏ tù, Tòa quyết định áp dụng biện pháp chữa bệnh bắt buộc.

b) Người phạm tội có đầy đủ năng lực hành vi lúc gây án, nhưng phát bệnh nặng trước khi xét xử

Trường hợp này là người đã thực hiện hành vi phạm tội có chủ đích, nhưng trước khi ra tòa xét xử thì phát sinh bệnh lý ảnh hưởng đến năng lực nhận thức, như sa sút trí tuệ, rối loạn tâm thần nghiêm trọng. Nếu bệnh ở mức không thể hiểu, nhớ, hoặc tự bảo vệ mình trước tòa, thì Tòa án tạm hoãn xét xử, và thay vào đó là đưa người này đi chữa bệnh bắt buộc. 

Sau khi khỏi bệnh, nếu người đó khôi phục năng lực hành vi, họ vẫn có thể bị đưa ra xét xử và phải chịu trách nhiệm hình sự như bình thường.

c) Người đang chấp hành án phạt tù nhưng phát bệnh nặng

Trường hợp này xảy ra khi người đang thi hành án (đang ngồi tù) bị mắc bệnh đến mức mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi, thì Tòa án, dựa trên kết luận giám định, có thể tạm dừng thi hành án tù để chuyển người đó đến cơ sở y tế bắt buộc điều trị.

Thời gian chữa bệnh bắt buộc sẽ được trừ vào thời gian chấp hành án tù, nếu sau đó người đó tiếp tục phải chấp hành án.

Vai trò của luật sư trong các trường hợp này: Một luật sư giỏi hình sự sẽ đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho người phạm tội mắc bệnh, bằng cách:

  • Đề nghị giám định pháp y tâm thần nếu có dấu hiệu mất năng lực hành vi;
  • Tham gia tranh tụng tại Tòa để bảo vệ việc áp dụng biện pháp nhân đạo thay vì hình phạt tù;
  • Giám sát điều kiện điều trị, tránh lạm dụng hoặc bỏ sót quyền con người trong các cơ sở bắt buộc chữa bệnh.

3. Điều kiện cần có để được áp dụng biện pháp chữa bệnh bắt buộc

Không phải cứ có bệnh lý là người phạm tội sẽ được miễn ngồi tù. Để Tòa án ra quyết định áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh, cần hội đủ các điều kiện chặt chẽ được quy định tại Điều 49 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), kết hợp với kết luận giám định pháp y, giám định pháp y tâm thần.

Cụ thể:

  • Người đó phải mắc bệnh thuộc nhóm làm mất hoặc giảm năng lực nhận thức hoặc điều khiển hành vi, như: tâm thần phân liệt, rối loạn cảm xúc nặng, hoang tưởng, sa sút trí tuệ…
  • Tình trạng bệnh phải được xác định bằng văn bản giám định hợp pháp, do cơ quan có thẩm quyền thực hiện.
  • Tình trạng bệnh đó phải tồn tại tại thời điểm thực hiện hành vi nguy hiểm, hoặc xuất hiện trước khi xét xử, hoặc phát sinh trong quá trình chấp hành án.
  • Tòa án, dựa vào kết luận chuyên môn, sẽ phân biệt rõ giữa mất năng lực hoàn toàn và giảm năng lực hành vi, để quyết định có áp dụng chữa bệnh bắt buộc hay không.

4. Rủi ro nếu giả bệnh để trốn tránh hình phạt

Không ít người phạm tội tìm cách giả bệnh tâm thần nhằm né tránh trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, đây là hành vi nguy hiểm, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Nếu bị phát hiện giả bệnh:

  • Người phạm tội vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự với tình tiết tăng nặng, do cố tình gây cản trở hoạt động xét xử, thi hành án;
  • Có thể bị xử lý thêm về tội khai báo gian dối, làm giả tài liệu hoặc xúi giục người khác khai man, giả mạo hồ sơ giám định;
  • Hồ sơ vụ án sẽ bị kéo dài, gây bất lợi cho chính bị can/bị cáo vì mất thiện cảm trước cơ quan tố tụng;
  • Người giám định, người tiếp tay cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm nếu vi phạm quy định pháp luật.

Do đó, chỉ nên xem biện pháp chữa bệnh bắt buộc như một cơ chế nhân đạo dành cho người thực sự mất khả năng nhận thức, chứ không phải “đường lách” pháp luật. Một luật sư giỏi hình sự có thể giúp thân chủ phân tích đúng bệnh lý, đề xuất giám định hợp pháp và bảo vệ quyền lợi một cách minh bạch tránh những rủi ro do “chiêu trò”.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *