Hợp đồng tiền hôn nhân

Hợp đồng hôn nhân là gì?

Hợp đồng tiền hôn nhân (hay còn gọi là thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng) ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh các mối quan hệ tài sản trở nên phức tạp hơn. Công ty TNHH Hãng Luật Anh Đào và Cộng sự sẽ phân tích một cách chi tiết giá trị pháp lý, nội dung, hình thức và các vấn đề cần lưu ý khi soạn thảo hợp đồng tiền hôn nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành.

1. Giá trị pháp lý của hợp đồng tiền hôn nhân ở Việt Nam

Mặc dù pháp luật Việt Nam không sử dụng thuật ngữ “hợp đồng tiền hôn nhân” một cách trực tiếp, nhưng Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 (LHNGĐ) đã công nhận giá trị pháp lý của thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng. Cụ thể:

  • Điều 28 LHNGĐ 2014 quy định: “Vợ chồng có quyền lựa chọn áp dụng chế độ tài sản theo luật định hoặc chế độ tài sản theo thỏa thuận.”
  • Điều 47 LHNGĐ 2014 quy định: “Trong trường hợp hai bên kết hôn lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận thì thỏa thuận này phải được lập trước khi kết hôn, bằng hình thức văn bản có công chứng hoặc chứng thực. Chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận được xác lập kể từ ngày đăng ký kết hôn.”

Như vậy, thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng (hợp đồng tiền hôn nhân) có giá trị pháp lý ràng buộc đối với vợ chồng kể từ ngày đăng ký kết hôn, nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện về hình thức và nội dung theo quy định của pháp luật.

2. Nội dung của hợp đồng tiền hôn nhân

Nội dung cơ bản của hợp đồng tiền hôn nhân được quy định tại Điều 48 LHNGĐ 2014, bao gồm:

Xác định tài sản chung, tài sản riêng của vợ, chồng:

  • Thỏa thuận xác định tài sản nào được coi là tài sản chung, tài sản nào được coi là tài sản riêng của mỗi bên.
  • Có thể thỏa thuận xác định tất cả tài sản có được trước và trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung, hoặc tất cả tài sản là tài sản riêng.

Quyền, nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản chung, tài sản riêng và giao dịch có liên quan, tài sản để bảo đảm nhu cầu thiết yếu của gia đình:

  • Thỏa thuận về việc quản lý, sử dụng, định đoạt tài sản chung và tài sản riêng.
  • Thỏa thuận về việc sử dụng tài sản để đảm bảo nhu cầu thiết yếu của gia đình.

Điều kiện, thủ tục và nguyên tắc phân chia tài sản khi chấm dứt chế độ tài sản:

  • Thỏa thuận về cách thức phân chia tài sản khi ly hôn hoặc khi một bên qua đời.
  • Có thể thỏa thuận chia theo tỷ lệ, chia theo hiện vật, hoặc các hình thức khác.

Các nội dung khác có liên quan:

  • Các thỏa thuận khác không trái với quy định của pháp luật và đạo đức xã hội.
  • Ví dụ: thỏa thuận về việc bồi thường thiệt hại nếu một bên vi phạm nghĩa vụ, thỏa thuận về việc giải quyết tranh chấp.

Việc soạn thảo nội dung hợp đồng tiền hôn nhân cần được thực hiện cẩn thận, chi tiết và rõ ràng để tránh các tranh chấp phát sinh trong tương lai.

3. Hình thức của hợp đồng tiền hôn nhân

Theo quy định tại Điều 47 LHNGĐ 2014, hợp đồng tiền hôn nhân phải đáp ứng các yêu cầu về hình thức sau:

  • Phải được lập thành văn bản.
  • Phải được công chứng hoặc chứng thực.

Việc công chứng được thực hiện tại các tổ chức hành nghề công chứng, còn việc chứng thực được thực hiện tại Ủy ban nhân dân cấp xã, phường, thị trấn. Việc công chứng hoặc chứng thực có ý nghĩa xác nhận tính xác thực, hợp pháp của hợp đồng, là cơ sở để bảo vệ quyền lợi của các bên khi có tranh chấp xảy ra.

4. Các vấn đề cần lưu ý khi soạn thảo hợp đồng tiền hôn nhân

Để hợp đồng tiền hôn nhân có hiệu lực và bảo vệ quyền lợi của các bên, cần lưu ý các vấn đề sau:

Tuân thủ các điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự: Hợp đồng tiền hôn nhân phải đáp ứng các điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, bao gồm:

  • Các bên tham gia phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
  • Các bên tham gia hoàn toàn tự nguyện.
  • Mục đích và nội dung của giao dịch không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.

Không vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật hôn nhân và gia đình: Hợp đồng tiền hôn nhân không được vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật hôn nhân và gia đình, như nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau giữa vợ chồng, bảo vệ quyền lợi của con cái.

Không tước đoạt hoặc hạn chế quá mức các quyền cơ bản của vợ, chồng và con cái: Hợp đồng tiền hôn nhân không được tước đoạt hoặc hạn chế quá mức các quyền cơ bản của vợ, chồng và con cái, như quyền được cấp dưỡng, quyền thừa kế, quyền nuôi con.

Đảm bảo tính minh bạch, công bằng: Nội dung của hợp đồng tiền hôn nhân phải minh bạch, rõ ràng, đảm bảo tính công bằng cho cả hai bên. Cần tránh các điều khoản bất lợi cho một bên, đặc biệt là bên có điều kiện kinh tế yếu hơn.

5. Các trường hợp hợp đồng tiền hôn nhân vô hiệu

Theo Điều 50 LHNGĐ 2014, thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng sẽ bị Tòa án tuyên bố vô hiệu khi thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Vi phạm điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự theo quy định của Bộ luật Dân sự.
  • Vi phạm các quy định tại các điều 29, 30, 31 và 32 của Luật Hôn nhân và Gia đình.
  • Nội dung của thỏa thuận vi phạm nghiêm trọng quyền được cấp dưỡng, quyền được thừa kế và quyền, lợi ích hợp pháp khác của cha, mẹ, con và thành viên khác của gia đình.

Khi hợp đồng tiền hôn nhân bị tuyên bố vô hiệu, các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận, hoặc nếu không hoàn trả được bằng hiện vật thì phải trả bằng tiền. Bên cạnh đó, bên có lỗi gây thiệt hại phải bồi thường.

Nhờ kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn, luật sư chuyên về lĩnh vực hôn nhân và gia đình có thể giúp khách hàng bảo vệ quyền lợi của mình một cách tốt nhất trong các vấn đề liên quan đến hợp đồng tiền hôn nhân. Nếu bạn đang có ý định kết hôn và muốn lập hợp đồng tiền hôn nhân, hãy liên hệ với luật sư chuyên về lĩnh vực hôn nhân và gia đình của Công ty TNHH Hãng Luật Anh Đào và Cộng sự để được tư vấn và hỗ trợ. Xin chân thành cảm ơn!

CÔNG TY TNHH HÃNG LUẬT ANH ĐÀO VÀ CỘNG SỰ

Hotline: 0932.049.492

Email: gvndtb1992@gmail.com

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *