Công dân Việt Nam phạm tội ở nước ngoài có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?

1. Bộ luật Hình sự có áp dụng được cho công dân Việt Nam phạm tội ở nước ngoài hay không?

 Theo quy định tại Khoản 1 Điều 6 Bộ luật Hình sự 2015 (Sửa đổi, bổ sung 2017), “Công dân Việt Nam hoặc pháp nhân thương mại Việt Nam có hành vi phạm tội ở ngoài lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam mà Bộ luật này quy định là tội phạm, thì có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự tại Việt Nam theo quy định của Bộ luật này.” Ngoài ra, quy định này cũng được áp dụng cho người không quốc tịch thường trú tại Việt Nam.

Các căn cứ để bị truy cứu trách nhiệm hình sự tại Việt Nam:

Để Bộ luật Hình sự có thể áp dụng đối với công dân Việt Nam phạm tội ở nước ngoài, cần thỏa mãn các điều kiện sau:

Một là, người thực hiện hành vi phạm tội là công dân Việt Nam hoặc pháp nhân thương mại Việt Nam (Doanh nghiệp Việt Nam hoạt động ở nước ngoài);

Hai là, hành vi phạm tội xảy ra ngoài lãnh thổ Việt Nam;

Ba là, hành vi đó phải được Bộ luật Hình sự Việt Nam coi là tội phạm, (Ví dụ: như buôn bán ma túy, buôn người, khủng bố, rửa tiền…);

Cuối cùng, việc truy cứu có thể được thực hiện tại Việt Nam, tùy thuộc vào tình hình cụ thể (như khi người phạm tội trở về nước, có đủ bằng chứng…).

Quy định này thể hiện rõ nguyên tắc quyền tài phán cá nhân trong pháp luật hình sự, tức là Nhà nước có quyền xử lý hành vi phạm tội của công dân mình dù hành vi đó xảy ra ở đâu. Việc này nhằm: Ngăn chặn tình trạng công dân Việt Nam ra nước ngoài để “lách luật” hoặc thực hiện các hành vi vi phạm nghiêm trọng. Khẳng định trách nhiệm của Nhà nước trong việc kiểm soát hành vi của công dân mình, bảo vệ uy tín và hình ảnh quốc gia. Đảm bảo công lý, không để hành vi phạm tội bị “bỏ lọt” chỉ vì nó xảy ra ở nước khác.

Tuy nhiên, việc truy cứu có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như: Nước sở tại đã xử lý chưa; Có điều ước quốc tế liên quan không;  Mức độ hợp tác tư pháp giữa hai nước…

Tóm lại, Bộ luật Hình sự 2015 (Sửa đổi, bổ sung 2017) hoàn toàn có thể được áp dụng để xử lý công dân Việt Nam phạm tội ở nước ngoài, nếu hành vi đó được quy định là tội phạm theo luật.

2. Hiệu lực của Bộ luật hình sự đối với hành vi người nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ nước Việt Nam được quy định ra sao?

 Theo quy định tại Điều 5 Bộ luật Hình sự 2015 (Sửa đổi, bổ sung 2017), 

Có thể hiểu rằng, Bộ luật Hình sự được áp dụng đối với mọi hành vi phạm tội thực hiện trên lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bao gồm: Công dân Việt Nam; Người nước ngoài; Người không quốc tịch.

Như vậy, nếu người nước ngoài thực hiện hành vi phạm tội trên lãnh thổ Việt Nam, thì họ vẫn chịu trách nhiệm hình sự như công dân Việt Nam, theo quy định của Bộ luật Hình sự. Ngoài ra, quy định này cũng áp dụng cho hành vi xảy ra trên: Tàu bay, tàu biển mang quốc tịch Việt Nam; Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của Việt Nam.

Tuy nhiên, theo Khoản 2 Điều 5, trong một số trường hợp đặc biệt, người nước ngoài không bị xử lý hình sự trực tiếp tại Việt Nam. Đó là khi họ thuộc đối tượng sau: Được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao hoặc lãnh sự, theo: Pháp luật Việt Nam; Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên; Tập quán quốc tế.

Trong những trường hợp này: Trách nhiệm hình sự không được xử lý ngay bằng pháp luật hình sự Việt Nam. Việc xử lý sẽ phụ thuộc vào các điều ước hoặc tập quán quốc tế. Nếu không có quy định cụ thể, vấn đề sẽ được giải quyết bằng con đường ngoại giao (ví dụ: yêu cầu nước gửi về xử lý, trục xuất người vi phạm…).

Quy định này thể hiện sự bình đẳng trước pháp luật đối với mọi người trên lãnh thổ Việt Nam, đồng thời vẫn tôn trọng luật pháp và thông lệ quốc tế đối với những cá nhân có quy chế pháp lý đặc biệt. Điều này giúp: Bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia; Tạo môi trường pháp lý công bằng cho người nước ngoài; Gắn kết trách nhiệm quốc tế của Việt Nam trong hoạt động ngoại giao.

Ví dụ: Một du khách nước ngoài thực hiện hành vi trộm cắp tại TP.HCM bị xử lý theo Bộ luật Hình sự Việt Nam hoặc một nhân viên ngoại giao của Đại sứ quán nước ngoài vi phạm luật không bị khởi tố, mà sẽ xử lý theo con đường ngoại giao hoặc do nước của người đó xử lý theo điều ước quốc tế.

Tóm lại, người nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ Việt Nam vẫn chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam, trừ khi họ có quyền miễn trừ ngoại giao hoặc lãnh sự. Quy định này đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật Việt Nam, đồng thời thể hiện sự tôn trọng và tuân thủ luật pháp quốc tế trong xử lý các đối tượng đặc biệt.

3. Hiệu lực của Bộ luật hình sự về thời gian được quy định như thế nào?

Theo quy định tại Điều 7 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) “Điều luật được áp dụng đối với một hành vi phạm tội là điều luật đang có hiệu lực thi hành tại thời điểm mà hành vi phạm tội được thực hiện.” Theo quy định này, luật hình sự chỉ có hiệu lực đối với hành vi phạm tội xảy ra trong thời gian điều luật đó đang có hiệu lực. Điều này thể hiện nguyên tắc không hồi tố của pháp luật hình sự, trừ khi điều luật sau có lợi cho người phạm tội (quy định tại khoản 3).

Ví dụ: Nếu một hành vi phạm tội xảy ra vào năm 2013, thì phải xét xử theo Bộ luật Hình sự 1999 (Sửa đổi, bổ sung 2009), chứ không theo luật 2015.

Không áp dụng hồi tố điều luật bất lợi cho người phạm tội: “… không được áp dụng đối với hành vi phạm tội đã thực hiện trước khi điều luật đó có hiệu lực thi hành.” Những điều luật quy định tội mới, hình phạt nặng hơn, tình tiết tăng nặng mới, hoặc hạn chế quyền miễn trách nhiệm hình sự, miễn hình phạt, xóa án tích…, không được áp dụng cho hành vi phạm tội đã xảy ra trước khi điều luật đó có hiệu lực. Mục tiêu của khoản này là bảo vệ quyền lợi pháp lý của người phạm tội, không để họ bị áp dụng các chế tài nặng hơn do thay đổi chính sách hình sự.

Ví dụ: Một hành vi không bị coi là tội phạm theo luật cũ nhưng luật mới lại coi là tội phạm thì người thực hiện hành vi đó không bị truy cứu nếu thực hiện hành vi trước khi luật mới có hiệu lực.

Được áp dụng hồi tố nếu điều luật có lợi:“… thì được áp dụng đối với hành vi phạm tội đã thực hiện trước khi điều luật đó có hiệu lực thi hành.” Ngược lại với khoản 2, nếu điều luật mới xóa tội, giảm nhẹ hình phạt, bổ sung tình tiết giảm nhẹ, hoặc nới rộng quyền miễn trách nhiệm hình sự, miễn hình phạt, xóa án tích…, thì được phép áp dụng cho hành vi phạm tội đã xảy ra trước đó. Đây là nguyên tắc hồi tố có lợi cho người phạm tội, thể hiện tính nhân đạo và phù hợp với định hướng khoan hồng của chính sách hình sự Việt Nam.

Ví dụ: Một người bị tuyên tử hình theo luật cũ, nhưng luật mới bỏ án tử hình cho tội danh đó người này được chuyển thành án tù chung thân (điểm c khoản 3 Điều 40).

Như vậy, hiệu lực của Bộ luật Hình sự theo thời gian được xác định trên cơ sở nguyên tắc không hồi tố, trừ trường hợp có lợi cho người phạm tội. Việc phân biệt rõ các trường hợp được hoặc không được hồi tố giúp bảo đảm: Tính ổn định và dự báo của pháp luật; Quyền con người, quyền công dân; Tính nhân đạo, tiến bộ của chính sách hình sự. Đây là một nguyên tắc cốt lõi thể hiện sự cân bằng giữa tính nghiêm minh và tính nhân đạo trong pháp luật hình sự Việt Nam hiện đại.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *