Tự vệ gây thương tích cho người khác có bị xử lý hình sự không?

tự vệ nhưng gây thương tích cho người khác

Trong nhiều vụ xô xát, người bị tấn công buộc phải chống trả để bảo vệ bản thân, nhưng sau đó lại rơi vào tình huống trớ trêu: đối phương bị thương và bản thân thì bị điều tra. Không ít người hoang mang đặt câu hỏi: “Tự vệ gây thương tích cho người khác có bị xử lý hình sự không?” Đây là vấn đề pháp lý rất phổ biến, nhất là khi ranh giới giữa phòng vệ chính đáng và vượt quá giới hạn tự vệ vô cùng mong manh. Hiểu đúng quy định pháp luật sẽ giúp bạn biết khi nào việc tự bảo vệ mình là hoàn toàn hợp pháp và khi nào có nguy cơ bị truy cứu trách nhiệm theo Bộ luật Hình sự.

1. Khái niệm tự vệ – phòng vệ chính đáng theo luật

Để xác định tự vệ gây thương tích cho người khác có bị xử lý hay không, trước hết cần hiểu rõ khái niệm phòng vệ chính đáng theo quy định của pháp luật. Điều 22 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2025) quy định rất cụ thể về phòng vệ chính đáng và vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng:

Khoản 1 Điều 22 quy định:

“…

Phòng vệ chính đáng là hành vi của người vì bảo vệ quyền hoặc lợi ích chính đáng của mình, của người khác hoặc lợi ích của Nhà nước, của cơ quan, tổ chức mà chống trả lại một cách cần thiết người đang có hành vi xâm phạm các lợi ích nói trên. Phòng vệ chính đáng không phải là tội phạm.

…”

Như vậy, hành vi tự vệ được coi là hợp pháp khi thỏa mãn ba yếu tố:

  • Có hành vi xâm hại thực tế, đang diễn ra;
  • Việc chống trả nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng;
  • Mức độ chống trả cần thiết để loại trừ nguy hiểm.

Tuy nhiên, pháp luật cũng xác định ranh giới giữa tự vệ hợp pháp và hành vi bị xử lý. Khoản 2 Điều 22 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) nêu rõ:

“…

Vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng là hành vi chống trả rõ ràng quá mức cần thiết, không phù hợp với tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi xâm hại. Người có hành vi vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật này.

…”

Điều này có nghĩa: nếu việc chống trả gây thương tích vượt quá mức cần thiết hoặc không tương xứng, người thực hiện sẽ không còn được coi là phòng vệ chính đáng và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

2. Khi nào tự vệ gây thương tích không bị xử lý?

Không phải mọi trường hợp tự vệ gây thương tích cho người khác đều bị xem là hành vi phạm tội. Người thực hiện hành vi không bị xử lý hình sự nếu thỏa mãn đầy đủ các điều kiện của phòng vệ chính đáng theo Điều 22 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025). Cụ thể, hành vi tự vệ sẽ được coi là hợp pháp khi xảy ra đồng thời các yếu tố sau:

  • Có hành vi tấn công thực tế, nguy hiểm: Phải có người đang thực sự xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của bạn hoặc người khác. Sự tấn công này phải mang tính nguy hiểm, gây nguy cơ thiệt hại ngay tức khắc, buộc bạn phải chống trả.
  • Hành vi tự vệ là để ngăn chặn việc tấn công: Mục đích của việc chống trả phải là bảo vệ chính đáng bản thân, người khác hoặc tài sản – không phải để trả thù hay tấn công ngược lại.
  • Mức độ chống trả tương xứng, cần thiết: Hành vi tự vệ phải diễn ra trong phạm vi cần thiết, nghĩa là bạn chỉ dùng lực đủ để loại trừ sự nguy hiểm. Nếu đánh trả quá mạnh, dùng hung khí hoặc tiếp tục tấn công khi người kia đã dừng lại, đó có thể bị xem là vượt quá giới hạn.

Khi thỏa mãn cả ba điều kiện trên, dù đối phương bị thương, người thực hiện vẫn được coi là phòng vệ chính đáng, hoàn toàn không bị truy cứu trách nhiệm hình sự hay xử phạt hành chính.

Như vậy, pháp luật bảo vệ người dân trong trường hợp buộc phải tự vệ đúng mức để bảo đảm an toàn cho bản thân và người xung quanh.

3. Khi nào tự vệ gây thương tích bị xử lý hình sự?

Người tự vệ gây thương tích cho người khác chỉ bị xử lý hình sự khi hành vi của họ bị xác định là vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng. Điều này xảy ra khi việc chống trả gây thiệt hại không cần thiết, quá mạnh hoặc sử dụng phương tiện vượt xa mức cần thiết để loại trừ nguy hiểm. Nói cách khác, người tự vệ đã gây thương tích vượt quá mức mà pháp luật cho phép.

Theo khoản 2 Điều 22 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025):
Vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng là hành vi chống trả rõ ràng quá mức cần thiết, không phù hợp với tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi xâm hại.

Những trường hợp phổ biến dẫn đến bị xử lý hình sự gồm:

  • Chống trả khi hành vi tấn công đã chấm dứt: Ví dụ: đối phương đã bỏ chạy hoặc không còn khả năng tấn công nhưng bạn vẫn tiếp tục đánh gây thương tích.
  • Dùng hung khí hoặc lực quá mạnh so với nguy cơ thực tế: Nếu bị tấn công tay không nhưng lại dùng dao, gậy, hoặc đánh vào vùng nguy hiểm (đầu, cổ…) dẫn đến thương tích nặng, dễ bị coi là vượt quá mức cần thiết.
  • Gây thương tích nặng theo Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025): Khi gây thương tích từ 11% trở lên, hoặc dưới 11% nhưng rơi vào các trường hợp như: dùng hung khí, đánh người già – trẻ em – phụ nữ có thai, có tính chất côn đồ…, thì có thể bị truy cứu theo Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) về tội cố ý gây thương tích.
  • Mục đích không phải tự vệ mà là trả đũa: Nếu ban đầu bị tấn công nhưng hành vi của bạn mang tính “đánh lại”, “dằn mặt” hoặc “trị kẻ gây sự”, cơ quan điều tra sẽ đánh giá là hành vi tấn công, không còn là tự vệ.

Khi rơi vào các trường hợp trên, người tự vệ có thể bị truy cứu theo Điều 136 Bộ luật Hình sự 2015 (gây thương tích do vượt quá phòng vệ chính đáng) hoặc trong trường hợp nặng hơn là Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 (cố ý gây thương tích).

🌐Có thể xem thêm các dịch vụ pháp lý liên quan: Nếu bạn đang gặp vướng mắc cần hỗ trợ pháp lý ở các lĩnh vực khác, bạn có thể tham khảo hệ thống dịch vụ chuyên sâu của chúng tôi:

4. Khung hình phạt khi vượt quá giới hạn tự vệ

Khi hành vi tự vệ gây thương tích cho người khác bị xác định là vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, người thực hiện có thể bị xử lý theo Điều 136 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) – Tội cố ý gây thương tích do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội.

Điều luật quy định rõ:

“…

1. Người nào cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60% do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội, thì bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm.

2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm:

a) Đối với 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người từ 31% đến 60%;

b) Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên.

3. Phạm tội dẫn đến chết người hoặc gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe cho 02 người trở lên mà tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người 61% trở lên, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 03 năm.

..”

Như vậy, mức hình phạt phụ thuộc vào mức độ thương tật gây ra:

  • Tỷ lệ thương tật 31% – 60%: bị phạt tiền hoặc cải tạo không giam giữ đến 3 năm.
  • Tỷ lệ thương tật 61% trở lên hoặc làm chết người: phạt tù từ 1 đến 3 năm.

So với Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015, Điều 136 áp dụng mức phạt nhẹ hơn, bởi người phạm tội có lý do tự vệ ban đầu, chỉ là đã chống trả quá mức cần thiết. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp cơ quan tố tụng chuyển sang Điều 134 nếu xác định hành vi mang tính tấn công chứ không còn là tự vệ.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *