Ngoại tình có được coi là căn cứ để ly hôn đơn phương hay không?

căn cứ để ly hôn đơn phương

Ngoại tình “nhát dao” khiến hôn nhân đổ vỡ nhanh hơn bất cứ cú sốc nào. Khi phát hiện người đầu ấp tay gối phản bội, nhiều người rơi vào bế tắc: Liệu mình có thể ly hôn đơn phương chỉ vì họ ngoại tình? Đây là câu hỏi mà hàng nghìn người tìm kiếm mỗi tháng, bởi không phải ai cũng hiểu rõ ngoại tình có phải là căn cứ để ly hôn đơn phương hay không, và pháp luật đang quy định thế nào. Dựa trên Luật Hôn nhân và gia đình cùng các nghị quyết hướng dẫn, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ: ngoại tình có đủ để Tòa án chấp nhận ly hôn đơn phương hay không, cần những chứng cứ gì và phải bắt đầu từ đâu để bảo vệ quyền lợi của mình.

1. Ngoại tình có được coi là căn cứ để ly hôn đơn phương hay không?

Có. Ngoại tình được pháp luật coi là một trong những căn cứ để Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương, vì hành vi này thuộc nhóm “vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ chồng”, làm cho hôn nhân rơi vào tình trạng trầm trọng.

Căn cứ pháp lý được quy định tại khoản 1 Điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, theo đó:

“…

Tòa án giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về việc vợ, chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được.

…”

Hành vi ngoại tình chính là vi phạm nghĩa vụ chung thủy giữa vợ chồng — được quy định rõ tại Điều 19 Luật Hôn nhân và gia đình 2014:

“…

Vợ chồng có nghĩa vụ thương yêu, chung thủy, tôn trọng, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau

…”

Ngoài ra, trong Điểm b khoản 3 Điều 4 Nghị Quyết 01/2024/NQ-HĐTP hướng dẫn áp dụng Điều 56, Tòa án nhân dân tối cao xác định:

“…

Vợ, chồng có quan hệ ngoại tình” là một trong các trường hợp làm hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, và được xem là căn cứ để ly hôn theo yêu cầu của một bên.

…”

Vì vậy, ngoại tình là căn cứ pháp lý rõ ràng để bạn nộp đơn ly hôn đơn phương, nếu có chứng cứ chứng minh hành vi này.

2. Hành vi ngoại tình được hiểu như thế nào theo pháp luật?

Theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình, hành vi ngoại tình được hiểu là việc người đang có vợ hoặc có chồng thực hiện hành vi chung sống như vợ chồng hoặc có quan hệ tình cảm, tình dục với người khác không phải là vợ/chồng của mình. Đây được xem là hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ chung thủy giữa vợ và chồng theo Điều 19 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

“…

Điều 19. Tình nghĩa vợ chồng

1. Vợ chồng có nghĩa vụ thương yêu, chung thủy, tôn trọng, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau; cùng nhau chia sẻ, thực hiện các công việc trong gia đình.

2. Vợ chồng có nghĩa vụ sống chung với nhau, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác hoặc do yêu cầu của nghề nghiệp, công tác, học tập, tham gia các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và lý do chính đáng khác.

…”

Ngoài ra, hành vi này cũng có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu đạt đến mức độ “chung sống như vợ chồng” theo Nghị định 82/2020/NĐ-CP và Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025).

“…

Điều 182. Tội vi phạm chế độ một vợ, một chồng

1. Người nào đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác hoặc người chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có chồng, có vợ thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm:

a) Làm cho quan hệ hôn nhân của một hoặc hai bên dẫn đến ly hôn;

b) Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.

2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:

a) Làm cho vợ, chồng hoặc con của một trong hai bên tự sát;

b) Đã có quyết định của Tòa án hủy việc kết hôn hoặc buộc phải chấm dứt việc chung sống như vợ chồng trái với chế độ một vợ, một chồng mà vẫn duy trì quan hệ đó.

…”

Như vậy, ngoại tình không chỉ là vấn đề đạo đức mà còn là hành vi bị pháp luật nghiêm cấm và xử lý. 

🌐Có thể xem thêm các dịch vụ pháp lý liên quan: Nếu bạn đang gặp vướng mắc cần hỗ trợ pháp lý ở các lĩnh vực khác, bạn có thể tham khảo hệ thống dịch vụ chuyên sâu của chúng tôi:

3. Các chứng cứ chứng minh ngoại tình để yêu cầu ly hôn đơn phương

Để Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương vì hành vi ngoại tình, người khởi kiện phải cung cấp các chứng cứ xác thực và hợp pháp chứng minh vợ hoặc chồng có quan hệ tình cảm ngoài hôn nhân, làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng.

Theo thực tiễn xét xử, chứng cứ về ngoại tình có thể được thể hiện qua nhiều dạng khác nhau như: tin nhắn, email, cuộc gọi hoặc dữ liệu điện tử trên mạng xã hội thể hiện sự thân mật bất thường; hình ảnh, video, ghi âm ghi lại cảnh chung sống hoặc quan hệ thân thiết với người khác; biên bản làm việc của công an, tổ dân phố hoặc chính quyền địa phương về hành vi sống chung bất chính; hoặc lời khai của nhân chứng có mặt tại thời điểm xảy ra sự việc.

Pháp luật không quy định một “mẫu chứng cứ cụ thể” cho hành vi ngoại tình, tuy nhiên mọi tài liệu cung cấp phải bảo đảm tính xác thực, rõ ràng và được thu thập hợp pháp. Khi những chứng cứ này đủ mạnh để chứng minh việc vi phạm nghĩa vụ chung thủy, người yêu cầu ly hôn có thể sử dụng chúng làm cơ sở để Tòa án xem xét giải quyết ly hôn đơn phương theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *