Không phải ai cũng có quyền khởi kiện khi xảy ra tranh chấp đất đai!
Thực tế, nhiều người tưởng rằng chỉ cần có liên quan đến thửa đất là có thể nộp đơn ra Tòa. Nhưng pháp luật lại quy định rất rõ: chỉ những người có quyền, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm mới được khởi kiện. Vậy làm sao để xác định đúng ai là người có quyền khởi kiện trong tranh chấp đất đai, tránh bị Tòa án trả lại đơn? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ căn cứ pháp lý và cách xác định chính xác quyền khởi kiện theo quy định hiện hành.
1. Cơ sở pháp lý xác định quyền khởi kiện trong tranh chấp đất đai
Quyền khởi kiện trong tranh chấp đất đai được quy định rõ ràng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 và Luật Đất đai năm 2024.
Trước hết, Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 quy định về quyền khởi kiện vụ án dân sự như sau:
“…
Cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền tự mình hoặc thông qua người đại diện hợp pháp khởi kiện vụ án (sau đây gọi chung là người khởi kiện) tại Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
…”
Quy định này là cơ sở pháp lý nền tảng để xác định ai có quyền khởi kiện trong mọi vụ án dân sự nói chung trong đó bao gồm cả tranh chấp đất đai. Theo đó, người có quyền khởi kiện là người có quyền, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm hoặc có tranh chấp cần được Tòa án bảo vệ.
Đối với lĩnh vực đất đai, theo Khoản 1 và Khoản 2 Điều 236 Luật Đất đai 2024 quy định cụ thể về thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai, qua đó gián tiếp xác định chủ thể có quyền khởi kiện, như sau:
“…
1. Tranh chấp đất đai mà các bên tranh chấp hoặc một trong các bên tranh chấp có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu công trình xây dựng… hoặc có một trong các loại giấy tờ quy định tại Điều 137 của Luật này và tranh chấp về tài sản gắn liền với đất thì do Tòa án giải quyết.
2. Tranh chấp đất đai mà các bên tranh chấp không có Giấy chứng nhận… hoặc không có một trong các loại giấy tờ quy định tại Điều 137 của Luật nàythì các bên tranh chấp được lựa chọn một trong hai hình thức:
a) Nộp đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp tại Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền;
b) Khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyềntheo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự.
…”
Như vậy, căn cứ theo các quy định nêu trên, người có quyền khởi kiện trong tranh chấp đất đai là:
- Người có quyền sử dụng đất hợp pháp (được cấp Giấy chứng nhận hoặc có giấy tờ quy định tại Điều 137 Luật Đất đai 2024);
- Người có quyền, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm trong quá trình sử dụng đất;
- Hoặc người đại diện hợp pháp của họ.
Trường hợp chưa có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đương sự vẫn có thể khởi kiện tại Tòa án, nếu lựa chọn con đường tố tụng dân sự thay vì yêu cầu giải quyết tại Ủy ban nhân dân.
2. Ai là người có quyền khởi kiện trong tranh chấp đất đai?
Người có quyền khởi kiện trong tranh chấp đất đai là những cá nhân, hộ gia đình hoặc tổ chức có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm hoặc có tranh chấp về quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở hoặc tài sản gắn liền với đất.
Cụ thể, nếu bên tranh chấp có giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ pháp lý liên quan, họ có quyền khởi kiện trực tiếp ra Tòa án để bảo vệ quyền lợi của mình. Nếu không có giấy tờ hợp pháp, các bên vẫn có quyền yêu cầu cơ quan Nhà nước giải quyết tranh chấp hoặc khởi kiện tại Tòa án, tùy theo lựa chọn phù hợp với hoàn cảnh và mục tiêu bảo vệ quyền lợi.
Như vậy, quyền khởi kiện thuộc về bất cứ ai thực sự là chủ thể có quyền hợp pháp đối với đất và tài sản gắn liền với đất, đảm bảo họ có thể yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền can thiệp, giải quyết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
3. Trường hợp không có quyền khởi kiện trong tranh chấp đất đai
Không phải ai cũng có quyền khởi kiện trong tranh chấp đất đai. Những trường hợp không có quyền khởi kiện thường là những đối tượng không phải là chủ thể có quyền và lợi ích hợp pháp đối với đất hoặc tài sản gắn liền với đất.
Ví dụ, người không có liên quan trực tiếp đến quyền sử dụng đất, không có giấy tờ pháp lý chứng minh quyền sở hữu, hoặc không có lợi ích bị xâm phạm trong tranh chấp thì không được phép khởi kiện. Ngoài ra, nếu tranh chấp đã được giải quyết xong hoặc đang trong quá trình tố tụng và đã có quyết định pháp lý cuối cùng, những người không liên quan cũng không có quyền can thiệp hoặc khởi kiện lại.
Tóm lại, quyền khởi kiện chỉ thuộc về những chủ thể hợp pháp có quyền hoặc lợi ích bị xâm phạm, nhằm đảm bảo quá trình giải quyết tranh chấp minh bạch, công bằng và đúng pháp luật.
4. Hướng dẫn xác định và chứng minh quyền khởi kiện hợp pháp trong tranh chấp đất đai
Để xác định quyền khởi kiện hợp pháp trong tranh chấp đất đai, người khởi kiện cần chứng minh mình là chủ thể có quyền và lợi ích hợp pháp liên quan trực tiếp đến mảnh đất hoặc tài sản gắn liền với đất đang tranh chấp. Việc này thường được thực hiện thông qua các giấy tờ pháp lý như Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng chuyển nhượng, hợp đồng tặng cho, di chúc hợp pháp hoặc các giấy tờ khác theo quy định của pháp luật.
Trong nhiều trường hợp phức tạp, đặc biệt khi quyền và lợi ích của các bên chưa rõ ràng, việc nhờ luật sư đất đai hỗ trợ là cần thiết. Luật sư đất đai sẽ giúp xác định đúng chủ thể có quyền khởi kiện, hướng dẫn thu thập chứng cứ, lập hồ sơ khởi kiện, đồng thời đại diện khách hàng trình bày quyền và lợi ích hợp pháp tại Tòa án, đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra minh bạch và hợp pháp.
Ngoài ra, để chứng minh quyền khởi kiện hợp pháp, người khởi kiện cần lưu giữ tất cả giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, quyền sử dụng đất, hóa đơn tài chính, hợp đồng liên quan, cũng như các bằng chứng liên quan đến việc tranh chấp xảy ra. Việc này sẽ giúp Tòa án dễ dàng xác định quyền và lợi ích của các bên, từ đó giải quyết tranh chấp một cách công bằng và chính xác.

