Không ít vụ việc tụ tập đánh nhau, nẹt pô, la hét nơi công cộng đã bị cơ quan công an khởi tố về tội gây rối trật tự công cộng khiến nhiều người bất ngờ. Không ít người cho rằng “chỉ là xô xát nhỏ” nhưng theo Bộ luật Hình sự, những hành vi tưởng chừng “vui quá đà” ấy có thể phải trả giá bằng án tù lên đến 7 năm.
Vậy gây rối trật tự công cộng là gì, khi nào bị coi là phạm tội hình sự, và người dân cần làm gì khi bị điều tra? Bài viết dưới đây luật sư hình sự của Hãng luật Anh Đào và Cộng Sự sẽ giúp bạn hiểu rõ quy định pháp luật, cũng như cách bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong những tình huống tưởng như “vô tình” nhưng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
1. Gây rối trật tự công cộng là gì?
Theo quy định tại Điều 318 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), tội gây rối trật tự công cộng được quy định như sau:
“…
1. Người nào gây rối trật tự công cộng gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội hoặc đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm, thì bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
a) Có tổ chức;
b) Dùng vũ khí, hung khí hoặc có hành vi phá phách;
c) Gây cản trở giao thông nghiêm trọng hoặc gây đình trệ hoạt động công cộng;
d) Xúi giục người khác gây rối;
đ) Hành hung người can thiệp bảo vệ trật tự công cộng;
e) Tái phạm nguy hiểm.
…”
Từ quy định trên có thể hiểu, gây rối trật tự công cộng là hành vi cố ý làm mất ổn định trật tự, an toàn ở nơi công cộng, gây ảnh hưởng đến an ninh, an toàn xã hội, hoặc xâm phạm đến quyền lợi, sinh hoạt bình thường của người khác.
Hành vi này có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức như: tụ tập la hét, đánh nhau, cản trở giao thông, đập phá tài sản, gây náo loạn tại nơi đông người… Nếu gây hậu quả nghiêm trọng hoặc đã bị xử phạt trước đó mà vẫn vi phạm, người thực hiện có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự.
2. Dấu hiệu cấu thành tội gây rối trật tự công cộng
Để một hành vi bị coi là tội gây rối trật tự công cộng, người thực hiện phải có đầy đủ các dấu hiệu cấu thành tội phạm theo quy định của pháp luật hình sự. Cụ thể gồm bốn yếu tố chính:
- Thứ nhất, về khách thể: Hành vi gây rối xâm phạm đến trật tự, an toàn công cộng – tức là sự ổn định, yên bình và nề nếp sinh hoạt chung của xã hội. Đây là yếu tố quan trọng thể hiện mức độ nguy hiểm của hành vi đối với cộng đồng.
- Thứ hai, về mặt khách quan: Người phạm tội thường có hành vi cụ thể làm mất trật tự công cộng, như tụ tập đông người gây ồn ào, la hét, đánh nhau, ném đồ vật, đập phá tài sản, gây tắc nghẽn giao thông, hoặc làm gián đoạn hoạt động tại nơi công cộng. Chỉ cần hành vi đó gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội là đã có thể bị xem xét truy cứu hình sự, dù chưa gây thiệt hại vật chất cụ thể.
- Thứ ba, về chủ thể: Bất kỳ người từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực nhận thức và điều khiển hành vi, đều có thể trở thành chủ thể của tội này. Trong trường hợp người phạm tội là người tổ chức, cầm đầu hoặc lôi kéo người khác tham gia, mức hình phạt sẽ nghiêm khắc hơn.
- Thứ tư, về mặt chủ quan: Người phạm tội thực hiện hành vi một cách cố ý, tức là họ biết rõ hành vi của mình gây mất trật tự công cộng nhưng vẫn thực hiện. Mục đích có thể là thể hiện, trả thù, gây chú ý, hoặc đơn giản là “vui quá đà” nhưng gây hậu quả nghiêm trọng.
Tóm lại, tội gây rối trật tự công cộng không chỉ dừng ở việc “ồn ào, náo nhiệt”, mà là hành vi xâm phạm trực tiếp đến sự ổn định của xã hội, có thể bị phạt tù đến 7 năm nếu thuộc trường hợp nghiêm trọng.
3. Khi nào bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội gây rối trật tự công cộng
Không phải mọi hành vi gây ồn ào hay làm mất trật tự nơi công cộng đều bị truy cứu hình sự. Trong nhiều trường hợp, người vi phạm chỉ bị xử phạt hành chính. Tuy nhiên, nếu hành vi vượt quá mức cho phép, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, hoặc đã bị xử lý trước đó mà vẫn tái phạm, thì có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự.
Cụ thể, người thực hiện hành vi gây rối trật tự công cộng sẽ bị truy cứu hình sự khi thuộc một trong các trường hợp sau:
- Đã bị xử phạt hành chính hoặc đã bị kết án về hành vi này mà chưa được xóa án tích, nhưng vẫn tiếp tục vi phạm.
- Hành vi gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự xã hội, làm gián đoạn sinh hoạt, sản xuất, giao thông hoặc hoạt động công cộng.
- Có tổ chức, xúi giục hoặc lôi kéo người khác tham gia gây rối, làm tăng mức độ nguy hiểm cho xã hội.
- Sử dụng vũ khí, hung khí hoặc có hành vi phá phách, gây thiệt hại tài sản hoặc thương tích cho người khác.
- Chống đối, hành hung người thi hành công vụ khi bị ngăn chặn, xử lý hành vi gây rối
Trong những trường hợp này, người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 5 triệu đến 50 triệu đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 2 năm, hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 7 năm tùy mức độ nghiêm trọng của hành vi.
Nếu bạn hoặc người thân bị mời làm việc, khởi tố hoặc điều tra về hành vi “gây rối trật tự công cộng”, hãy liên hệ ngay với luật sư hình sự để được hướng dẫn cách khai báo, thu thập chứng cứ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Việc tham vấn sớm có thể giúp giảm nhẹ hình phạt hoặc chứng minh không đủ yếu tố cấu thành tội phạm.

