Những tình tiết nào làm tăng mức độ trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân thương mại?

tình tiết tăng mức độ trách nhiệm hình sự pháp nhân thương mại

Khi vi phạm pháp luật, mức độ trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại không phải lúc nào cũng giống nhau có những yếu tố, những tình tiết đặc biệt khiến cho mức xử phạt trở nên nghiêm khắc hơn rất nhiều. Vậy, đâu là những tình tiết “bí ẩn” có thể làm tăng mức độ trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân thương mại? Việc hiểu rõ những tình tiết này không chỉ giúp các doanh nghiệp phòng tránh rủi ro pháp lý mà còn là chìa khóa để bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong quá trình tố tụng. Hãy cùng khám phá những tình tiết then chốt này trong bài viết dưới đây!

1. Khái quát về trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại

Trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại được quy định cụ thể tại Chương XI Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), trong đó xác định phạm vi, điều kiện và nguyên tắc xử lý đối với các hành vi phạm tội do pháp nhân thực hiện.

“…

Theo Điều 74 Áp dụng quy định của Bộ luật hình sự đối với pháp nhân thương mại phạm tội

Pháp nhân thương mại phạm tội phải chịu trách nhiệm hình sự theo những quy định của Chương này; theo quy định khác của Phần thứ nhất của Bộ luật này không trái với quy định của Chương này.

Điều này cho thấy pháp nhân thương mại chịu trách nhiệm hình sự độc lập, tuân theo các nguyên tắc chung của pháp luật hình sự, nhưng đồng thời có các quy định riêng phù hợp với tính chất pháp lý của pháp nhân.

Điều kiện để pháp nhân thương mại phải chịu trách nhiệm hình sự được quy định tại Điều 75 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), bao gồm:

  • Hành vi phạm tội được thực hiện nhân danh pháp nhân thương mại;
  • Hành vi phạm tội được thực hiện vì lợi ích của pháp nhân thương mại;
  • Hành vi phạm tội được thực hiện có sự chỉ đạo, điều hành hoặc chấp thuận của pháp nhân;
  • Chưa hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định tại khoản 2, 3 Điều 27 Bộ luật Hình sự .

Khoản 2 Điều 75 cũng khẳng định:

“…

Việc pháp nhân thương mại chịu trách nhiệm hình sự không loại trừ trách nhiệm hình sự của cá nhân.

Nghĩa là, khi một pháp nhân thương mại bị xử lý hình sự, các cá nhân có liên quan (người điều hành, chỉ đạo) vẫn có thể đồng thời bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu có đủ yếu tố cấu thành tội phạm.

Về phạm vi chịu trách nhiệm hình sự, Điều 76 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định pháp nhân thương mại chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự về một số tội danh nhất định, ví dụ: tội buôn lậu (Điều 188), tội trốn thuế (Điều 200), tội sản xuất, buôn bán hàng giả (Điều 192–195), tội gây ô nhiễm môi trường (Điều 235), tội rửa tiền (Điều 324)… Danh sách này giới hạn ở các hành vi có tính chất kinh tế, môi trường và sở hữu trí tuệ, phù hợp với hoạt động của pháp nhân thương mại.

Như vậy, chế định trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại được xây dựng nhằm xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng do pháp nhân thực hiện, đồng thời vẫn đảm bảo tính công bằng, phân biệt rõ giữa trách nhiệm của pháp nhân và cá nhân.

2. Các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân thương mại

Theo Điều 85 Bộ luật Hình sự 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2025), pháp nhân thương mại khi phạm tội có thể phải chịu mức xử phạt nghiêm khắc hơn nếu rơi vào một trong các tình tiết tăng nặng sau:

  • Câu kết với pháp nhân thương mại khác để phạm tộị: Đây là trường hợp hai hay nhiều doanh nghiệp cùng hợp tác thực hiện hành vi phạm pháp nhằm trục lợi.
  • Cố ý thực hiện tội phạm đến cùng: Doanh nghiệp biết rõ hành vi vi phạm pháp luật nhưng vẫn kiên quyết thực hiện cho đến khi đạt được mục đích.
  • Phạm tội từ 2 lần trở lên: Ví dụ, công ty nhiều lần thực hiện hành vi buôn lậu trong các thời điểm khác nhau.
  • Tái phạm hoặc tái phạm nguy hiểm: Khi pháp nhân đã bị kết án mà vẫn tiếp tục phạm tội cùng loại hoặc phạm tội nghiêm trọng hơn.
  • Lợi dụng hoàn cảnh đặc biệt của xã hội: Như chiến tranh, thiên tai, dịch bệnh hoặc khó khăn đặc biệt khác để thực hiện hành vi phạm tội.
  • Sử dụng thủ đoạn tinh vi: Áp dụng các biện pháp gian dối, che giấu hành vi hoặc trốn tránh trách nhiệm pháp lý.
  • Lưu ý: Theo quy định, nếu tình tiết đã được sử dụng để định tội hoặc định khung hình phạt thì sẽ không được tính thêm là tình tiết tăng nặng, nhằm đảm bảo nguyên tắc công bằng và tránh áp dụng trùng lặp.

Việc nắm rõ các tình tiết tăng nặng này giúp doanh nghiệp và luật sư hình sự có cơ sở xây dựng chiến lược bào chữa phù hợp, giảm thiểu tối đa hậu quả pháp lý cho pháp nhân.

3. Những tình tiết không được coi là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự

Trong quá trình áp dụng pháp luật hình sự đối với pháp nhân thương mại, việc xác định chính xác các tình tiết tăng nặng hay giảm nhẹ trách nhiệm có ý nghĩa rất quan trọng để đảm bảo sự công bằng và khách quan. Tuy nhiên, không phải tất cả các dấu hiệu, đặc điểm liên quan đến hành vi phạm tội đều được coi là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự.

Theo quy định tại Khoản 2 Điều 85 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2025), những tình tiết đã được Bộ luật này quy định là dấu hiệu định tội hoặc định khung hình phạt thì không được coi là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự. Điều này có nghĩa là khi một yếu tố nào đó đã được coi là một phần trong cấu thành tội phạm hoặc là tiêu chí để xác định khung hình phạt thì nó không thể đồng thời được dùng làm cơ sở để tăng nặng trách nhiệm hình sự thêm lần nữa.

Việc quy định như vậy nhằm tránh sự trùng lặp trong việc áp dụng pháp luật, không để tình tiết đó trở thành “điểm cộng” kép gây bất lợi quá mức cho pháp nhân thương mại. Nếu một hành vi phạm tội đã được xác định là thuộc loại có khung hình phạt cao do tính chất nguy hiểm hoặc hậu quả nghiêm trọng, thì các yếu tố này không được dùng làm tình tiết tăng nặng thêm nữa.

Ngoài ra, việc phân biệt rõ các tình tiết định tội, định khung hình phạt và tình tiết tăng nặng cũng giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các pháp nhân thương mại, đồng thời tạo ra sự minh bạch, rõ ràng trong quá trình xét xử.

Tóm lại, chỉ những tình tiết chưa được coi là dấu hiệu định tội hoặc định khung hình phạt mới có thể được xem xét như tình tiết tăng nặng, giúp đánh giá chính xác hơn mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội và từ đó áp dụng hình phạt một cách công bằng và hợp lý.

Như vậy, việc nhận diện rõ ràng các tình tiết làm tăng mức độ trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân thương mại không chỉ giúp cơ quan tố tụng áp dụng hình phạt chính xác, công bằng mà còn góp phần nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật trong hoạt động kinh doanh. Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp và đảm bảo quyền được xét xử công bằng, việc có sự hỗ trợ từ một luật sư giỏi hình sự là vô cùng cần thiết. Những chuyên gia pháp lý này sẽ giúp các pháp nhân thương mại hiểu rõ các quy định pháp luật, đánh giá đúng các tình tiết liên quan và xây dựng chiến lược phòng ngừa, bảo vệ hiệu quả trong mọi tình huống. Vì vậy, trong môi trường pháp lý ngày càng phức tạp, đồng hành cùng một luật sư giỏi hình sự chính là bước đi thông minh giúp doanh nghiệp an tâm phát triển bền vững.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *