Khi nào một người bị coi là đồng phạm trong vụ án hình sự?

Khi nào một người bị coi là đồng phạm

Không trực tiếp gây án nhưng vẫn bị khởi tố vì là “đồng phạm” điều này xảy ra nhiều hơn bạn nghĩ. Chỉ một hành động nhỏ như giữ hộ đồ, cho mượn xe hay đi cùng hiện trường cũng có thể khiến bạn vướng vào vòng tố tụng hình sự.

Vậy khi nào một người bị coi là đồng phạm trong vụ án hình sự? Căn cứ pháp lý nào để xác định? Trong những trường hợp này, việc tham khảo ý kiến luật sư giỏi hình sự là vô cùng cần thiết để tránh hiểu nhầm và gánh trách nhiệm không đáng có.

1. Khái niệm đồng phạm theo quy định pháp luật

Theo quy định tại khoản 1 Điều 17 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2025):

Đồng phạm là trường hợp có hai người trở lên cố ý cùng thực hiện một tội phạm.

Từ quy định trên, có thể hiểu rằng để bị coi là đồng phạm trong vụ án hình sự, người đó phải cùng người khác cố ý thực hiện hành vi phạm tội. Trong đó, yếu tố “cố ý” là then chốt – tức là người đó biết rõ hành vi phạm tội đang diễn ra và vẫn tự nguyện tham gia.

Nhiều người không trực tiếp gây án nhưng vẫn có thể bị xác định là đồng phạm nếu họ giữ vai trò tổ chức, xúi giục hoặc giúp sức cho người phạm tội. Trong những trường hợp này, việc tham khảo ý kiến từ luật sư giỏi hình sự sẽ giúp làm rõ vai trò thực tế và tránh bị truy cứu trách nhiệm hình sự không đúng mức.

2. Các loại đồng phạm và vai trò trong vụ án hình sự

Theo khoản 3 Điều 17 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổibổ sung 2025) người đồng phạm được chia thành 4 loại chính, tương ứng với từng vai trò cụ thể trong quá trình thực hiện hành vi phạm tội:

  • Người thực hành: Là người trực tiếp thực hiện tội phạm. Đây là vai trò trung tâm, thường bị xử lý với mức trách nhiệm cao nhất.
  • Người tổ chức: Là người chủ mưu, cầm đầu, chỉ huy việc thực hiện tội phạm. Họ là người đề ra kế hoạch, phân công nhiệm vụ, điều phối hoặc điều khiển cả nhóm thực hiện hành vi phạm pháp.
  • Người xúi giục: Là người có hành vi kích động, dụ dỗ, thúc đẩy người khác thực hiện tội phạm. Dù không trực tiếp thực hiện, người xúi giục vẫn có thể bị xử lý hình sự như người thực hành, tùy theo tính chất vụ án. Giả sử: A nhiều lần nói với B rằng “phải trộm chiếc xe đó đi, tao lo hết” khiến B phạm tội, suy ra A là người xúi giục.
  • Người giúp sức: Là người tạo điều kiện về tinh thần hoặc vật chất cho việc phạm tội như: đưa phương tiện, cung cấp thông tin, che giấu, cảnh giới, v.v. (Ví dụ: C canh gác ngoài cổng để D đột nhập vào nhà trộm tài sản, như vậy C là người giúp sức).

Mỗi vai trò sẽ chịu mức độ trách nhiệm hình sự khác nhau tùy theo tính chất, mức độ tham gia và hậu quả do hành vi phạm tội gây ra. Đặc biệt trong các vụ án có nhiều người liên quan, việc xác định đúng vai trò đồng phạm là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi bị can, bị cáo, tránh bị quy kết trách nhiệm vượt mức.

Vì vậy, nếu bạn hoặc người thân bị cáo buộc là đồng phạm, đừng chủ quan. Hãy liên hệ với luật sư giỏi hình sự để được tư vấn rõ về vị trí pháp lý của mình và có phương án bào chữa kịp thời.

3. Điều kiện để được coi là đồng phạm

Không phải ai liên quan đến một vụ án cũng bị coi là đồng phạm. Để một người bị xác định là đồng phạm trong vụ án hình sự, pháp luật yêu cầu phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện dưới đây:

  • Một là, có từ hai người trở lên cùng tham gia: Phải có ít nhất hai người có hành vi liên quan đến tội phạm. Nếu chỉ có một người thực hiện và không ai giúp sức, thì không cấu thành đồng phạm.
  • Hai là, có sự cố ý trong hành vi phạm tội: Đồng phạm chỉ tồn tại khi những người tham gia đều có sự thống nhất về ý chí và cố ý phạm tội. Điều này có nghĩa là họ biết rõ hành vi là vi phạm pháp luật nhưng vẫn tự nguyện thực hiện hoặc hỗ trợ.

Ví dụ: A dự định trộm cắp tài sản, B biết rõ kế hoạch và tình nguyện lái xe chở A đi gây án. Trường hợp này, A là người thực hành, B là người giúp sức – cả hai đều cố ý, nên bị coi là đồng phạm.

  • Ba là, có hành vi cụ thể góp phần vào tội phạm: Người bị coi là đồng phạm phải có hành động cụ thể như tổ chức, xúi giục, giúp sức hoặc trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội. Nếu chỉ biết về hành vi nhưng không tham gia hay không hỗ trợ thì không bị coi là đồng phạm.

Như vậy, để xác định trách nhiệm hình sự của đồng phạm, cơ quan điều tra sẽ dựa vào mức độ tham gia, ý chí chủ động và vai trò thực tế của từng người. Trong nhiều trường hợp, việc không hiểu rõ quy định có thể khiến người liên quan bị quy kết sai mức độ. Đây là lúc nên nhờ đến luật sư giỏi hình sự để được hỗ trợ bảo vệ quyền lợi một cách chính xác và hợp pháp.

4. Trách nhiệm hình sự của người đồng phạm

Theo quy định tại khoản 4 Điều 17 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), mỗi người đồng phạm sẽ chịu trách nhiệm hình sự riêng theo hành vi, vai trò và mức độ tham gia của mình, không bị liên đới với những hành vi vượt quá phạm vi thỏa thuận hoặc kế hoạch chung:

 “…

Người đồng phạm không phải chịu trách nhiệm hình sự về hành vi vượt quá của người thực hành.

…”

Điều này có nghĩa, nếu người thực hành thực hiện hành vi phạm tội vượt ngoài thỏa thuận ban đầu, thì những người đồng phạm khác không phải chịu trách nhiệm về phần hành vi phát sinh đó.

Tình huống giả định:  A và B thống nhất đi trộm xe máy. Tuy nhiên, khi thực hiện, A dùng dao đâm bảo vệ để tẩu thoát mà không hề bàn trước với B. Trong trường hợp này:

  • A sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự cho cả hành vi trộm cắp và cố ý gây thương tích.
  • B chỉ phải chịu trách nhiệm về hành vi trộm cắp tài sản, không phải chịu trách nhiệm về hành vi dùng dao gây thương tích vì đó là hành vi vượt quá mà B không biết trước.

Trách nhiệm pháp lý khác nhau theo vai trò: Người tổ chức, người xúi giục, người giúp sức có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự giống như người thực hành nếu mức độ tham gia tích cực và gây hậu quả nghiêm trọng. Tuy nhiên, tòa án sẽ căn cứ vào vai trò cụ thể, tính chất hành vi và mức độ nguy hiểm cho xã hội để quyết định hình phạt phù hợp.

Như vậy, hiểu rõ đồng phạm là gì và các điều kiện để bị truy cứu trách nhiệm hình sự với vai trò đồng phạm sẽ giúp bạn tránh những rủi ro pháp lý không đáng có. Nhiều người chỉ vì một hành động nhỏ, thiếu hiểu biết mà phải đối mặt với hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Nếu bạn đang bị điều tra hoặc có dấu hiệu liên quan đến một vụ án hình sự, đừng tự suy đoán hay im lặng chịu đựng. Việc tham khảo ý kiến từ một luật sư giỏi hình sự không chỉ giúp bạn nắm rõ quyền lợi của mình mà còn là bước quan trọng để được bảo vệ đúng pháp luật.

HÃNG LUẬT ANH ĐÀO VÀ CỘNG SỰ
📞 Hotline/Zalo: 0932 049 492
📧 Email: gvndtb1992@gmail.com
🏢 Địa chỉ: 18B Nam Quốc Cang, phường Bến Thành, TP. Hồ Chí Minh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *