Khi một người chiếm hữu hoặc sử dụng tài sản của người khác mà không có căn cứ pháp luật thì họ có nghĩa vụ gì?

Liệu giữ tài sản người khác mà không có căn cứ pháp luật có đơn giản chỉ là giữ hộ? Thực tế, hành vi này có thể kéo theo nhiều nghĩa vụ pháp lý nghiêm trọng. Vậy người chiếm hữu, sử dụng tài sản trái phép sẽ phải chịu trách nhiệm gì?

1. Khái quát về không có căn cứ pháp luật và nghĩa vụ hoàn trả tài sản

Trong các quan hệ dân sự, việc chiếm hữu hoặc được lợi từ tài sản luôn phải có căn cứ pháp luật rõ ràng. Khi một người chiếm hữu, sử dụng tài sản của người khác mà không có căn cứ pháp luật, họ không có quyền đối với tài sản đó và có nghĩa vụ hoàn trả. Theo khoản 1 Điều 579 Bộ luật Dân sự 2015, “người chiếm hữu, người sử dụng tài sản của người khác mà không có căn cứ pháp luật thì phải hoàn trả cho chủ sở hữu, chủ thể có quyền khác đối với tài sản đó; nếu không tìm được chủ sở hữu… thì phải giao cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền”. Quy định này nhằm bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp và ngăn chặn hành vi chiếm hữu trái phép, đồng thời tạo cơ chế xử lý rõ ràng nếu không xác định được chủ sở hữu.

Ngoài ra, trong trường hợp người không trực tiếp chiếm hữu tài sản nhưng được lợi từ tài sản đó một cách không có căn cứ, làm cho người khác bị thiệt hại, thì người này cũng phải có trách nhiệm hoàn trả phần lợi ích bất hợp pháp đã nhận. Cụ thể, theo khoản 2 Điều 579 Bộ luật Dân sự 2015, “người được lợi về tài sản mà không có căn cứ pháp luật làm cho người khác bị thiệt hại thì phải hoàn trả khoản lợi đó cho người bị thiệt hại”. Điều này thể hiện nguyên tắc không ai được hưởng lợi bất hợp pháp từ tài sản của người khác, góp phần duy trì công bằng và trật tự trong các quan hệ tài sản dân sự.

Giả sử: Một người nhặt được chiếc điện thoại rơi ngoài đường và sử dụng mà không trình báo. Nếu sau đó chủ sở hữu chứng minh được quyền sở hữu, thì người nhặt bắt buộc phải hoàn trả điện thoại (hoặc bồi thường nếu đã mất/hư hỏng). Nếu chủ sở hữu không thể xác định, thì người đó phải giao nộp điện thoại cho cơ quan có thẩm quyền.

2. Nghĩa vụ hoàn trả hoa lợi, lợi tức

Khi một người chiếm hữu, sử dụng hoặc được lợi từ tài sản của người khác mà không có căn cứ pháp luật, ngoài nghĩa vụ hoàn trả tài sản gốc, họ còn có nghĩa vụ hoàn trả hoa lợi và lợi tức thu được từ tài sản đó. Tuy nhiên, việc hoàn trả này được xác định dựa trên yếu tố ngay tình hay không ngay tình.

Cụ thể, theo khoản 1 Điều 581 Bộ luật Dân sự 2015: “Người chiếm hữu, người sử dụng tài sản, người được lợi về tài sản mà không có căn cứ pháp luật và không ngay tình thì phải hoàn trả hoa lợi, lợi tức thu được từ thời điểm chiếm hữu, sử dụng tài sản, được lợi về tài sản không có căn cứ pháp luật.” Điều này có nghĩa là nếu người chiếm hữu biết rõ hoặc phải biết rằng mình không có quyền với tài sản nhưng vẫn cố ý sử dụng, họ phải hoàn trả toàn bộ hoa lợi và lợi tức thu được kể từ lúc chiếm hữu.

Ngược lại, đối với người chiếm hữu ngay tình tức là tin tưởng một cách hợp lý rằng việc chiếm hữu, sử dụng là hợp pháp thì nghĩa vụ hoàn trả được tính từ thời điểm họ biết hoặc phải biết việc chiếm hữu là không hợp pháp. Khoản 2 Điều 581 Bộ luật Dân sự 2015 quy định:“Người chiếm hữu… nhưng ngay tình thì phải hoàn trả hoa lợi, lợi tức thu được từ thời điểm người đó biết hoặc phải biết việc chiếm hữu, sử dụng tài sản… là không có căn cứ pháp luật.”

Tình huống: Một người vô tình nhận được khoản tiền chuyển nhầm vào tài khoản ngân hàng. Trong thời gian đầu, họ không biết đây là nhầm lẫn nên không có nghĩa vụ trả lợi tức phát sinh. Tuy nhiên, kể từ thời điểm được thông báo (biết rõ), nếu vẫn sử dụng tiền đó và tiền tiếp tục sinh lời (gửi tiết kiệm, đầu tư…), thì họ phải hoàn trả phần lợi tức phát sinh từ khoản tiền sai lệch kể từ lúc biết là không có căn cứ pháp lý để giữ số tiền.

 3. Hoàn trả trong trường hợp tài sản bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi

Khi một người chiếm hữu hoặc sử dụng tài sản của người khác mà không có căn cứ pháp luật, họ có nghĩa vụ hoàn trả toàn bộ tài sản đã thu được cho chủ sở hữu hoặc người có quyền đối với tài sản. Theo quy định tại khoản 1 Điều 580 Bộ luật Dân sự 2015: “Người chiếm hữu, người sử dụng tài sản mà không có căn cứ pháp luật phải hoàn trả toàn bộ tài sản đã thu được.” Việc hoàn trả này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức, tùy theo tính chất của tài sản.

Trong trường hợp tài sản là vật đặc định tức là vật không thể thay thế bởi vật khác như tranh gốc, đồ cổ,… nếu bị mất hoặc hư hỏng, người chiếm hữu phải bồi thường bằng tiền, trừ khi các bên có thỏa thuận khác. Điều này được quy định tại khoản 2 Điều 580 Bộ luật Dân sự 2015: “Nếu vật đặc định đó bị mất hoặc hư hỏng thì phải đền bù bằng tiền, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.”

Ngược lại, nếu tài sản là vật cùng loại, chẳng hạn như một lượng gạo, sắt, hay xi măng, thì khi bị mất hoặc hư hỏng, người chiếm hữu có thể hoàn trả vật cùng loại hoặc bồi thường bằng tiền (khoản 3 Điều 580 Bộ luật Dân sự 2015). Cụ thể: “Phải trả vật cùng loại hoặc đền bù bằng tiền, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.”

Bên cạnh đó, người được lợi về tài sản một cách không có căn cứ pháp luật cũng phải hoàn trả khoản lợi đó cho người bị thiệt hại. Theo khoản 4 Điều 580 Bộ luật Dân sự 2015: “Phải hoàn trả khoản lợi về tài sản đó cho người bị thiệt hại bằng hiện vật hoặc bằng tiền.”

Ví dụ minh họa: A nhặt được một chiếc đồng hồ Rolex (vật đặc định) của B và sử dụng trong thời gian dài. Tuy nhiên, A làm hỏng chiếc đồng hồ này. Trong trường hợp này, A buộc phải bồi thường bằng tiền tương ứng với giá trị chiếc đồng hồ. Nếu đó là một món hàng thông thường như 10 bao xi măng và A làm hỏng 2 bao, thì A có thể hoàn trả 2 bao cùng loại hoặc đền bù bằng tiền tương đương.

4. Nghĩa vụ của người thứ ba hoàn trả tài sản

Khi một người chiếm hữu hoặc sử dụng tài sản không có căn cứ pháp luật mà đã chuyển giao tài sản đó cho người thứ ba, thì người thứ ba vẫn có nghĩa vụ hoàn trả tài sản cho chủ sở hữu hoặc người có quyền đối với tài sản, nếu có yêu cầu. Điều 582 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: “Người thứ ba có nghĩa vụ hoàn trả tài sản đó, trừ trường hợp Bộ luật này có quy định khác.” Điều này nhằm bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp và tránh việc tài sản bị tẩu tán qua tay người khác để trốn tránh nghĩa vụ hoàn trả. Tuy nhiên, trong trường hợp người thứ ba đã trả bằng tiền hoặc đã bồi thường, họ có quyền yêu cầu người đã giao tài sản cho mình bồi thường thiệt hại. Điều này thể hiện sự bảo vệ quyền lợi hợp lý của người thứ ba ngay tình khi họ không biết rõ nguồn gốc pháp lý của tài sản được giao.

5. Nghĩa vụ thanh toán chi phí bảo quản tài sản của người ngay tình

Trường hợp người chiếm hữu, sử dụng hoặc được lợi từ tài sản mà không có căn cứ pháp luật nhưng ngay tình, và đã bỏ chi phí để bảo quản, duy tu hoặc làm tăng giá trị của tài sản, thì khi tài sản được hoàn trả lại cho chủ sở hữu, người chủ có nghĩa vụ thanh toán những chi phí hợp lý đó. Theo Điều 583 Bộ luật Dân sự 2015: “…phải thanh toán chi phí cần thiết mà người chiếm hữu, người sử dụng tài sản, người được lợi về tài sản mà không có căn cứ pháp luật nhưng ngay tình đã bỏ ra…” Việc này đảm bảo sự công bằng, vì người ngay tình không cố ý chiếm đoạt tài sản và đã có đóng góp tích cực trong việc giữ gìn hoặc nâng cao giá trị tài sản.

Giả định, một người nhặt được một con chó bị lạc, đã đưa đi tiêm phòng và chăm sóc, thì chủ nhân khi nhận lại chó phải hoàn trả các khoản chi phí hợp lý mà người giữ chó đã chi ra.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *