1. Khái quát về thông tin đất đai
Thông tin đất đai là dữ liệu liên quan đến quyền sử dụng đất, tình trạng thửa đất, quy hoạch, tài sản gắn liền với đất và các giao dịch pháp lý. Đây là cơ sở để Nhà nước quản lý đất đai hiệu quả, đồng thời giúp người dân, tổ chức tiếp cận thông tin minh bạch, phòng ngừa tranh chấp và hỗ trợ hoạt động đầu tư, sử dụng đất hợp pháp.
2. Trách nhiệm của Nhà nước trong việc cung cấp thông tinvề đất đai
Theo quy định tại Điều 18 Luật Đất đai 2024, trách nhiệm của Nhà nước bao gồm:
Một, bảo đảm quyền tiếp cận thông tin đất đai của người dân: Nhà nước có trách nhiệm tạo điều kiện để người sử dụng đất, tổ chức và cá nhân được tiếp cận hệ thống thông tin đất đai một cách thuận lợi và hợp pháp.“Bảo đảm quyền tiếp cận của người sử dụng đất và tổ chức, cá nhân khác đối với Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai theo quy định của pháp luật; ưu tiên lựa chọn hình thức phù hợp với phong tục, tập quán và văn hóa truyền thống của từng dân tộc, từng vùng.” Điều này thể hiện sự nhân văn trong chính sách pháp luật đất đai, khi không chỉ bảo đảm quyền tiếp cận thông tin cho người dân, mà còn chú trọng đến yếu tố văn hóa, vùng miền, giúp đồng bào dân tộc thiểu số, người ở vùng sâu vùng xa không bị thiệt thòi trong việc tiếp cận thông tin.
Hai, công khai, minh bạch và kịp thời thông tin đất đai: Nhà nước có nghĩa vụ công khai thông tin đất đai để đảm bảo tính minh bạch và phục vụ quyền lợi của người dân. “Công bố kịp thời, công khai thông tin thuộc Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai cho người sử dụng đất và tổ chức, cá nhân khác, trừ những thông tin thuộc bí mật nhà nước theo quy định của pháp luật.” Việc này có vai trò then chốt trong phòng ngừa rủi ro pháp lý, như tranh chấp đất đai, mua bán đất không rõ nguồn gốc, hoặc đầu tư vào khu vực đang bị quy hoạch.
Giả sử: Một doanh nghiệp muốn mua đất xây nhà xưởng cần được tra cứu công khai thông tin trên hệ thống đất đai để biết khu đất có đang bị quy hoạch làm công viên hay không. Việc công khai kịp thời sẽ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro và chi phí phát sinh không đáng có.
Ba, thông báo khi có quyết định hành chính liên quan đến đất đai: Ngoài việc cung cấp thông tin, Nhà nước còn có trách nhiệm thông báo các quyết định hành chính có ảnh hưởng đến quyền sử dụng đất của người dân.“Thông báo quyết định hành chính, hành vi hành chính trong lĩnh vực quản lý đất đai đến người sử dụng đất và tổ chức, cá nhân khác bị ảnh hưởng quyền và lợi ích hợp pháp.” Việc thông báo kịp thời là cơ sở để người dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo, hoặc bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình.
Như vậy, Điều 18 Luật Đất đai 2024 khẳng định trách nhiệm của Nhà nước không chỉ dừng lại ở quản lý đất đai mà còn phải bảo đảm minh bạch, công khai và kịp thời cung cấp thông tin đến người dân và tổ chức. Việc thực hiện tốt quy định này là nền tảng để xây dựng một nền quản trị đất đai hiệu quả, công bằng và hợp pháp.
3. Hình thức cung cấp thông tin về đất đai
Theo Điều 60 và Điều 61 Nghị định 101/2024/NĐ-CP, được quy định cụ thể như sau:
Thứ nhất, hình thức yêu cầu cung cấp thông tin đất đai: Tổ chức, cá nhân có nhu cầu khai thác thông tin, dữ liệu đất đai có thể thực hiện thông qua các hình thức linh hoạt. Người yêu cầu có thể nộp phiếu yêu cầu trực tiếp theo mẫu hoặc gửi văn bản yêu cầu, ký hợp đồng với cơ quan có thẩm quyền. Tuy nhiên, thông tin chỉ được sử dụng đúng với mục đích đã ghi rõ trong văn bản hoặc hợp đồng. Đây là nguyên tắc đảm bảo tính minh bạch và giới hạn phạm vi sử dụng thông tin.
Thứ hai, phương thức nộp yêu cầu linh hoạt: Người dân và tổ chức có thể nộp yêu cầu theo nhiều phương thức như: Trực tuyến qua các cổng dịch vụ công; Gửi trực tiếp tại cơ quan hoặc qua bưu chính; Hoặc sử dụng các phương tiện điện tử khác theo quy định của pháp luật.
Thứ ba, trách nhiệm cơ quan cung cấp thông tin: Sau khi tiếp nhận yêu cầu, cơ quan cung cấp dữ liệu có trách nhiệm xử lý, thông báo mức phí và phản hồi nếu từ chối cung cấp thông tin, kèm lý do rõ ràng trong thời hạn 02 ngày làm việc kể từ ngày nhận yêu cầu hợp lệ.
Thứ tư, thời gian cung cấp được chia làm 03 trường hợp: Cung cấp ngay trong ngày làm việc nếu dữ liệu đã có sẵn; Tối đa 03 ngày làm việc nếu cần xử lý thêm; Có thể gia hạn đến tối đa 15 ngày nếu cần thu thập, tổng hợp, hoặc xin ý kiến cơ quan liên quan.
Thứ năm, cơ quan có thẩm quyền cung cấp thông tin:
Một là trung ương: Trung tâm Dữ liệu và Thông tin đất đai – Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Hai là địa phương: Văn phòng đăng ký đất đai; nếu chưa có cơ sở dữ liệu, thì Ủy ban nhân dân cấp xã có thể cung cấp từ hồ sơ địa chính.
Ngoài ra, Luật còn quy định các trường hợp từ chối cung cấp thông tin: Một số thông tin đất đai không được cung cấp nhằm bảo vệ an ninh và quyền riêng tư, cụ thể: Thông tin thuộc bí mật nhà nước; Thông tin gây nguy hại đến lợi ích quốc gia, an ninh, trật tự xã hội; Thông tin cá nhân về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất chưa được đồng ý (trừ các trường hợp phục vụ pháp luật); Văn bản yêu cầu không hợp lệ; Chưa nộp đủ phí, lệ phí theo quy định.
4. Ý nghĩa của việc cung cấp thông tin về đất đai
Việc cung cấp thông tin về đất đai có ý nghĩa quan trọng trong quản lý và sử dụng đất một cách minh bạch, hiệu quả. Trước hết, nó bảo đảm quyền tiếp cận thông tin của người dân và tổ chức theo quy định của pháp luật, giúp họ nắm rõ tình trạng pháp lý, quy hoạch, mục đích sử dụng đất. Thứ hai, việc tiếp cận thông tin đất đai chính xác giúp phòng tránh rủi ro pháp lý, hạn chế tranh chấp, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất. Đồng thời, thông tin đầy đủ, kịp thời còn hỗ trợ Nhà nước nâng cao hiệu quả quản lý, kiểm soát hoạt động sử dụng đất và quy hoạch phát triển bền vững. Ngoài ra, thông tin đất đai minh bạch còn góp phần thu hút đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế – xã hội và đô thị hóa một cách có quy hoạch, lâu dài.