Việc bảo vệ chủ quyền và an ninh lãnh thổ trở thành vấn đề cấp thiết hàng đầu của mỗi quốc gia. Ở Việt Nam, tội xâm phạm an ninh lãnh thổ được quy định rất nghiêm ngặt tại Bộ luật Hình sự nhằm ngăn chặn mọi hành vi xâm nhập trái phép, làm sai lệch đường biên giới hay các hành vi gây phương hại đến sự toàn vẹn lãnh thổ. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về tội danh này và những hệ quả pháp lý kèm theo. Nếu bạn đang tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp và tận tâm, Hãng luật Anh Đào và Cộng sự là điểm đến tin cậy với đội ngũ luật sư có trình độ cao luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Hãy cùng khám phá những quy định, mức phạt và tình tiết pháp lý quan trọng liên quan đến tội xâm phạm an ninh lãnh thổ qua bài viết sau đây.
1. Khái niệm tội xâm phạm an ninh lãnh thổ
Tội xâm phạm an ninh lãnh thổ là một trong những tội danh đặc biệt nghiêm trọng, trực tiếp đe dọa đến chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam. Điều 111 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), quy định rõ:
“…
Người nào xâm nhập lãnh thổ, có hành động làm sai lệch đường biên giới quốc gia hoặc có hành động khác nhằm gây phương hại cho an ninh lãnh thổ của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thì bị phạt như sau:
1. Người tổ chức, người hoạt động đắc lực hoặc gây hậu quả nghiêm trọng, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân;
2. Người đồng phạm khác, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 15 năm;
3. Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
…”
Như vậy, tội xâm phạm an ninh lãnh thổ bao gồm mọi hành vi xâm nhập trái phép, thay đổi mốc giới hoặc thực hiện bất kỳ hành động nào có khả năng gây phương hại đến an ninh lãnh thổ quốc gia. Quy định này thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật trong việc bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ và an ninh quốc gia.
2. Các hành vi cấu thành tội xâm phạm an ninh lãnh thổ
Theo quy định tại Điều 111 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), tội xâm phạm an ninh lãnh thổ có thể được thực hiện thông qua nhiều hành vi khác nhau, nhưng tựu trung lại có ba nhóm chính:
Xâm nhập trái phép lãnh thổ Việt Nam: Đây là hành vi vượt qua biên giới quốc gia một cách trái phép, không tuân thủ quy trình xuất nhập cảnh, đặc biệt khi mục đích nhằm gây phương hại đến an ninh quốc gia. Ví dụ: một nhóm người có tổ chức từ nước ngoài vượt biên để tiến hành hoạt động phá hoại cơ sở hạ tầng biên giới.
Làm sai lệch đường biên giới quốc gia: Hành vi này bao gồm việc di chuyển, phá hoại mốc giới hoặc làm thay đổi các dấu hiệu xác định biên giới trên thực địa, từ đó gây tranh chấp lãnh thổ hoặc đe dọa an ninh quốc gia. Như là: tự ý di chuyển cột mốc biên giới để mở rộng diện tích đất ở khu vực giáp ranh.
Hành vi khác nhằm phương hại đến an ninh lãnh thổ: Đây là nhóm hành vi mang tính mở, bao gồm mọi hành vi khác không thuộc hai nhóm trên nhưng có hậu quả hoặc mục đích gây ảnh hưởng xấu đến an ninh lãnh thổ. Như xây dựng công trình quân sự trái phép tại khu vực nhạy cảm về an ninh biên giới.
Các hành vi này dù ở mức độ nào cũng bị pháp luật xử lý nghiêm minh, bởi chúng trực tiếp đe dọa đến chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.
3. Mức hình phạt đối với tội xâm phạm an ninh lãnh thổ
Theo Điều 111 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), hành vi xâm phạm an ninh lãnh thổ được coi là tội phạm đặc biệt nghiêm trọng và bị xử lý với các khung hình phạt rất nghiêm khắc. Cụ thể:
Khung hình phạt cao nhất áp dụng cho người tổ chức, người hoạt động đắc lực hoặc gây hậu quả nghiêm trọng là phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân.
Khung hình phạt trung bình dành cho người đồng phạm khác là phạt tù từ 05 năm đến 15 năm.
Khung hình phạt nhẹ nhất áp dụng với người chuẩn bị phạm tội là phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
Việc áp dụng hình phạt phụ thuộc vào vai trò của từng cá nhân trong vụ án, mức độ nguy hiểm của hành vi, cũng như hậu quả thực tế gây ra. Quy định này thể hiện thái độ kiên quyết của pháp luật trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, đồng thời răn đe, ngăn ngừa mọi hành vi xâm phạm an ninh lãnh thổ.
4. Các tình tiết pháp lý quan trọng trong tội xâm phạm an ninh lãnh thổ
Khi xem xét xử lý tội xâm phạm an ninh lãnh thổ, cơ quan tiến hành tố tụng sẽ đánh giá nhiều yếu tố pháp lý để quyết định mức hình phạt phù hợp. Một số tình tiết quan trọng gồm:
Tình tiết tăng nặng: Thực hiện hành vi có tổ chức; phạm tội nhiều lần; lôi kéo, xúi giục người khác cùng tham gia; gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng như mất mốc giới, thay đổi ranh giới quốc gia, ảnh hưởng đến an ninh – quốc phòng; lợi dụng chức vụ, quyền hạn để thực hiện hành vi phạm tội.
Tình tiết giảm nhẹ: Thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải; tự nguyện khắc phục hậu quả; tự thú trước khi bị phát hiện; phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
Tình tiết miễn trách nhiệm hình sự: Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu người phạm tội chưa gây hậu quả nghiêm trọng và chủ động ngăn chặn hành vi, hợp tác với cơ quan chức năng, họ có thể được xem xét miễn trách nhiệm hình sự.
Các tình tiết này không chỉ giúp xác định đúng mức độ nguy hiểm của hành vi xâm phạm an ninh lãnh thổ, mà còn đảm bảo việc áp dụng pháp luật được công bằng, khách quan.
Tội xâm phạm an ninh lãnh thổ là hành vi đặc biệt nghiêm trọng, không chỉ đe dọa đến chủ quyền quốc gia mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh – quốc phòng và lợi ích của toàn dân tộc. Pháp luật Việt Nam đã quy định rõ ràng các khung hình phạt và tình tiết pháp lý để xử lý nghiêm minh, đồng thời răn đe, ngăn chặn những hành vi vi phạm.
Trong thực tiễn, các vụ án liên quan đến tội xâm phạm an ninh lãnh thổ thường rất phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật hình sự và quy định liên quan đến an ninh quốc gia. Việc tìm đến một luật sư giỏi có kinh nghiệm sẽ giúp người bị buộc tội được tư vấn chiến lược bào chữa hiệu quả, bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp của mình trong suốt quá trình tố tụng.