Trong hoạt động tố tụng và thi hành án, mọi hành vi xâm phạm đến sức khỏe, danh dự, nhân phẩm con người đều bị pháp luật nghiêm cấm. Tuy nhiên, trên thực tế vẫn xảy ra những trường hợp người có thẩm quyền dùng nhục hình, đối xử tàn bạo đối với người bị tạm giữ, tạm giam hoặc người đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính. Vậy tội dùng nhục hình là gì, được quy định như thế nào trong Bộ luật Hình sự và bị xử phạt ra sao? Bài viết dưới đây sẽ phân tích quy định về tội dùng nhục hình theo Bộ luật Hình sự, giúp bạn hiểu rõ dấu hiệu nhận diện hành vi vi phạm, các khung hình phạt và cách bảo vệ quyền lợi hợp pháp khi quyền con người bị xâm phạm.
1. Tội dùng nhục hình là gì?
Tội dùng nhục hình là hành vi của người có thẩm quyền trong hoạt động tố tụng, thi hành án hoặc trong quá trình áp dụng các biện pháp xử lý hành chính bắt buộc, cố ý dùng bạo lực, hành hạ, đối xử tàn bạo hoặc hạ nhục nhân phẩm người khác trái với quy định của pháp luật, xâm phạm nghiêm trọng đến quyền con người, danh dự và sức khỏe của cá nhân.
Pháp luật hình sự hiện hành đã quy định cụ thể về tội danh này tại khoản 1 Điều 373 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017, 2025) như sau:
“…
Người nào trong hoạt động tố tụng, thi hành án hoặc thi hành các biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng, đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc mà dùng nhục hình hoặc đối xử tàn bạo, hạ nhục nhân phẩm của người khác dưới bất kỳ hình thức nào, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
…”
Như vậy, chỉ cần người có thẩm quyền thực hiện hành vi dùng nhục hình hoặc đối xử tàn bạo, hạ nhục nhân phẩm, không phụ thuộc việc có gây thương tích hay không, nếu đủ dấu hiệu pháp lý thì đã có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội dùng nhục hình.
2. Các hành vi bị coi là dùng nhục hình trong thực tế
Trong thực tiễn áp dụng pháp luật, hành vi dùng nhục hình không chỉ giới hạn ở việc đánh đập gây thương tích, mà còn bao gồm mọi hình thức đối xử tàn bạo, hành hạ hoặc hạ nhục nhân phẩm người khác trong hoạt động tố tụng, thi hành án hoặc khi áp dụng các biện pháp xử lý hành chính bắt buộc. Các hành vi thường bị coi là dùng nhục hình có thể kể đến như:
- Đánh đập, hành hạ về thể xác người bị tạm giữ, tạm giam, phạm nhân hoặc người đang chấp hành biện pháp giáo dục, cai nghiện bắt buộc.
- Dùng các hình thức trừng phạt trái pháp luật như bắt đứng, quỳ, ngồi bất động trong thời gian dài, không cho nghỉ ngơi, ăn uống hợp lý.
- Đối xử tàn bạo, xúc phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm, như lăng mạ, chửi bới, làm nhục người bị quản lý, giam giữ.
- Gây áp lực thể chất hoặc tinh thần quá mức, nhằm trấn áp, răn đe hoặc trừng phạt người bị quản lý, dù không để lại dấu vết thương tích rõ ràng.
Những hành vi nêu trên, nếu được thực hiện bởi người có thẩm quyền trong phạm vi công vụ và xâm phạm đến quyền con người, đều có thể bị xem xét truy cứu trách nhiệm hình sự về tội dùng nhục hình theo Điều 373 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017, 2025) tùy vào tính chất, mức độ và hậu quả gây ra.
🌐Có thể xem thêm các dịch vụ pháp lý liên quan: Nếu bạn đang gặp vướng mắc cần hỗ trợ pháp lý ở các lĩnh vực khác, bạn có thể tham khảo hệ thống dịch vụ chuyên sâu của chúng tôi:
- Lĩnh vực Hôn nhân và Gia đình – Luật sư hôn nhân và Gia đình.
- Lĩnh vực Đất đai – Luật sư giỏi đất đai.
- Lĩnh vực Hình sự – Luật sư hình sự.
- Lĩnh vực Hành chính – Luật sư hành chính.
- Lĩnh vực lao động.
- Lĩnh vực Doanh nghiệp và Đầu tư
3. Các yếu tố cấu thành tội dùng nhục hình
Để một hành vi bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội dùng nhục hình theo Điều 373 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017, 2025), cần phải thỏa mãn đầy đủ các yếu tố cấu thành tội phạm sau đây:
Thứ nhất, về chủ thể của tội phạm: Chủ thể của tội dùng nhục hình là chủ thể đặc biệt, chỉ bao gồm những người có thẩm quyền trong hoạt động tố tụng, thi hành án hoặc trong quá trình thi hành các biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng, cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc. Những người này thực hiện hành vi dùng nhục hình trong khi thi hành công vụ mới có thể bị truy cứu theo tội danh này.
Thứ hai, về khách thể của tội phạm: Hành vi dùng nhục hình xâm phạm trực tiếp đến quyền con người, đặc biệt là quyền được bảo vệ về sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, đồng thời xâm phạm đến hoạt động đúng đắn của cơ quan tư pháp và cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Thứ ba, về mặt khách quan của tội phạm: Mặt khách quan thể hiện ở hành vi dùng nhục hình hoặc đối xử tàn bạo, hạ nhục nhân phẩm người khác dưới bất kỳ hình thức nào trong quá trình thực hiện nhiệm vụ. Hậu quả có thể là tổn hại về sức khỏe, tinh thần hoặc nghiêm trọng hơn, nhưng không bắt buộc phải có thương tích xảy ra thì mới cấu thành tội phạm; chỉ cần có hành vi trái pháp luật là đã đủ căn cứ xem xét trách nhiệm hình sự.
Thứ tư, về mặt chủ quan của tội phạm: Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý, nhận thức rõ hành vi dùng nhục hình là trái pháp luật, xâm phạm quyền con người nhưng vẫn thực hiện nhằm trấn áp, trừng phạt hoặc áp đặt ý chí đối với người khác.
Như vậy, khi đầy đủ các yếu tố về chủ thể, khách thể, mặt khách quan và mặt chủ quan, hành vi dùng nhục hình sẽ bị xử lý hình sự theo quy định tại Điều 373 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017, 2025), tùy thuộc vào tính chất, mức độ và hậu quả xảy ra.
4. Các khung hình phạt của tội dùng nhục hình
Tùy theo tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi và hậu quả gây ra, tội dùng nhục hình được chia thành nhiều khung hình phạt khác nhau theo quy định tại Điều 373 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017, 2025), cụ thể như sau:
Thứ nhất, khung hình phạt cơ bản: Người nào trong hoạt động tố tụng, thi hành án hoặc khi áp dụng các biện pháp xử lý hành chính bắt buộc mà dùng nhục hình hoặc đối xử tàn bạo, hạ nhục nhân phẩm người khác, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Đây là khung hình phạt áp dụng đối với trường hợp phạm tội chưa có tình tiết tăng nặng đặc biệt.
Thứ hai, khung hình phạt tăng nặng: Người phạm tội sẽ bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm nếu thuộc một trong các trường hợp như: phạm tội từ hai lần trở lên; đối với từ hai người trở lên; dùng thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt; thực hiện hành vi đối với người dưới 18 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu hoặc người khuyết tật; hoặc gây thương tích, gây tổn hại cho sức khỏe từ 11% đến 60%.
Thứ ba, khung hình phạt đặc biệt nghiêm trọng: Trường hợp người phạm tội gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe từ 61% trở lên, hoặc làm người bị nhục hình tự sát, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 12 năm.
Thứ tư, khung hình phạt cao nhất: Nếu hành vi dùng nhục hình làm người bị nhục hình chết, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân, thể hiện tính nghiêm khắc của pháp luật đối với hành vi xâm phạm nghiêm trọng quyền con người.
Ngoài ra, hình phạt bổ sung có thể được áp dụng là cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định từ 01 năm đến 05 năm, nhằm ngăn ngừa việc tái phạm và bảo đảm tính liêm chính trong hoạt động công vụ.

