Có những tình huống buộc một người phải gây ra thiệt hại nhằm ngăn chặn một hậu quả lớn hơn xảy ra. Những hành vi như vậy thường đặt ra câu hỏi pháp lý quan trọng: Liệu người đó có bị coi là phạm tội hay không? Theo quy định của Bộ luật Hình sự, đây là trường hợp thuộc tình thế cấp thiết – một căn cứ loại trừ trách nhiệm hình sự nếu đáp ứng đúng điều kiện luật định. Vậy tình thế cấp thiết là gì, và khi nào hành vi trong tình huống này không bị coi là tội phạm? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định pháp luật liên quan và những lưu ý quan trọng khi áp dụng trong thực tiễn.
1. Tình thế cấp thiết là gì?
Tình thế cấp thiết là một trong những căn cứ loại trừ trách nhiệm hình sự được quy định trong Bộ luật Hình sự Việt Nam. Đây là tình huống pháp lý đặc biệt, cho phép một người được thực hiện hành vi gây thiệt hại nhỏ hơn để ngăn ngừa một hậu quả lớn hơn có thể xảy ra.
Cụ thể, Điều 23 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định như sau:
“…
Tình thế cấp thiết là tình thế của người vì muốn tránh gây thiệt hại cho quyền, lợi ích hợp pháp của mình, của người khác hoặc lợi ích của Nhà nước, của cơ quan, tổ chức mà không còn cách nào khác là phải gây một thiệt hại nhỏ hơn thiệt hại cần ngăn ngừa.
Hành vi gây thiệt hại trong tình thế cấp thiết không phải là tội phạm.
…”
Như vậy, theo pháp luật hình sự, nếu một người buộc phải thực hiện hành vi gây thiệt hại trong tình thế cấp thiết và thiệt hại gây ra nhỏ hơn thiệt hại cần tránh, thì hành vi đó không bị coi là tội phạm. Tuy nhiên, việc xác định ranh giới giữa thiệt hại “nhỏ hơn” và hành vi “vượt quá” yêu cầu phòng tránh cần được cân nhắc cẩn trọng trong từng trường hợp cụ thể.
2. Khi nào được coi là không phạm tội trong tình thế cấp thiết?
Một người chỉ được coi là không phạm tội trong tình thế cấp thiết nếu hành vi gây thiệt hại của họ đáp ứng đầy đủ các điều kiện luật định, cụ thể theo Điều 23 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025). Căn cứ vào nội dung này, để được miễn trách nhiệm hình sự, cần thỏa mãn các yếu tố sau:
- Có tình huống cấp thiết xảy ra: Người thực hiện hành vi rơi vào tình thế buộc phải lựa chọn giữa hai hậu quả: gây thiệt hại nhỏ hơn hoặc để hậu quả lớn hơn xảy ra.
- Không còn cách nào khác: Người đó đã cân nhắc mọi khả năng và không thể tránh hậu quả lớn bằng cách khác hợp pháp, ngoài việc buộc phải gây ra thiệt hại nhỏ hơn.
- Thiệt hại gây ra phải nhỏ hơn thiệt hại cần ngăn ngừa: Đây là yếu tố cốt lõi. Nếu mức độ thiệt hại vượt quá yêu cầu ngăn chặn, người gây thiệt hại vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự (quy định tại khoản 2 Điều 23).
Người trong tình thế cấp thiết sẽ không bị coi là phạm tội nếu hành vi của họ thực sự cần thiết, hợp lý và nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi chính đáng một cách tối ưu. Trường hợp gây thiệt hại quá mức cần thiết, người đó vẫn có thể phải chịu trách nhiệm hình sự theo pháp luật.
3. Trường hợp vẫn bị truy cứu trách nhiệm hình sự trong tình thế cấp thiết
Mặc dù tình thế cấp thiết là một căn cứ loại trừ trách nhiệm hình sự, tuy nhiên không phải mọi hành vi gây thiệt hại trong tình huống này đều được miễn truy cứu. Theo khoản 2 Điều 23 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), người gây thiệt hại vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu thiệt hại đó rõ ràng vượt quá yêu cầu ngăn chặn.
Nói cách khác, nếu người trong tình thế cấp thiết:
- Gây thiệt hại không tương xứng với mức độ cần thiết để bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp;
- Có lựa chọn khác an toàn hơn nhưng không áp dụng;
- Hành động một cách chủ quan, nóng vội, hoặc cố ý lợi dụng tình huống cấp thiết để gây hậu quả nghiêm trọng, thì hành vi đó không còn được pháp luật bảo vệ, và người thực hiện vẫn bị xử lý hình sự như bình thường.
Do đó, việc nhận định đúng tình thế cấp thiết và ứng xử phù hợp trong giới hạn luật định là yếu tố then chốt để đảm bảo không bị coi là tội phạm. Nếu không nắm vững nguyên tắc này, người hành động có thể vô tình vượt quá ranh giới pháp lý và phải gánh chịu hậu quả nghiêm trọng.
4. Phân biệt tình thế cấp thiết với phòng vệ chính đáng
Trong pháp luật hình sự Việt Nam, tình thế cấp thiết và phòng vệ chính đáng đều là những căn cứ loại trừ trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau, và người dân cần hiểu rõ để tránh áp dụng sai dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Tiêu chí | Tình thế cấp thiết | Phòng vệ chính đáng |
Căn cứ pháp lý | Điều 23 BLHS 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) | Điều 22 BLHS 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) |
Bản chất hành vi | Gây thiệt hại để tránh một thiệt hại lớn hơn đang đe dọa lợi ích | Gây thiệt hại để ngăn chặn hành vi xâm phạm trái pháp luật |
Nguồn gốc nguy cơ | Có thể từ tự nhiên, con người hoặc sự cố bất ngờ | Luôn đến từ hành vi trái pháp luật của người khác |
Đối tượng bị thiệt hại | Có thể là bên thứ ba vô tình liên quan | Là người thực hiện hành vi xâm phạm |
Giới hạn hành vi | Phải gây thiệt hại ít hơn thiệt hại cần tránh | Miễn trách nhiệm nếu hành vi hợp lý, cần thiết để tự vệ |
Tình thế cấp thiết là hành vi buộc phải lựa chọn gây thiệt hại nhỏ để tránh thiệt hại lớn hơn, còn phòng vệ chính đáng là hành động tự bảo vệ bản thân hoặc người khác trước hành vi xâm hại trái pháp luật. Việc phân biệt đúng hai khái niệm này sẽ giúp cá nhân hiểu rõ quyền và giới hạn pháp lý của mình, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp trong những tình huống khẩn cấp.
Như vậy, hiểu đúng về tình thế cấp thiết và điều kiện loại trừ trách nhiệm hình sự là điều vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi cá nhân cũng như tránh các hậu quả pháp lý không mong muốn. Trong những tình huống khẩn cấp, việc xác định rõ ranh giới giữa hành vi hợp pháp và vi phạm pháp luật có thể rất khó khăn. Do đó, nếu bạn hoặc người thân vướng vào tình huống pháp lý phức tạp, hãy tìm đến luật sư có kinh nghiệm tố tụng để được tư vấn và bảo vệ tốt nhất trước pháp luật. Sự đồng hành của một luật sư chuyên nghiệp sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và hạn chế tối đa rủi ro pháp lý trong thực tiễn.
HÃNG LUẬT ANH ĐÀO VÀ CỘNG SỰ
📞 Hotline/Zalo: 0932 049 492
📧 Email: gvndtb1992@gmail.com
🏢 Địa chỉ: 18B Nam Quốc Cang, phường Bến Thành, TP. Hồ Chí Minh