Quyền của người thừa kế không phụ thuộc vào di chúc

Trong pháp luật thừa kế, nguyên tắc tôn trọng ý chí của người lập di chúc luôn được đề cao. Tuy nhiên, để bảo vệ quyền lợi của những người thân thích ruột thịt, đặc biệt là những người yếu thế như con chưa thành niên hoặc người không có khả năng lao động, pháp luật Việt Nam quy định một số đối tượng vẫn được hưởng một phần di sản nhất định, ngay cả khi không được người lập di chúc cho hưởng di sản hoặc chỉ cho hưởng phần di sản ít hơn so với quy định. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các quy định pháp luật về quyền của người thừa kế không phụ thuộc vào di chúc, giúp người đọc hiểu rõ hơn về vấn đề này.

1. Cơ sở pháp lý

Quyền của người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung của di chúc được quy định tại Điều 644 Bộ luật Dân sự (BLDS) 2015:

“1. Những người sau đây vẫn được hưởng phần di sản bằng hai phần ba suất của một người thừa kế theo pháp luật nếu di sản được chia theo pháp luật, trong trường hợp họ không được người lập di chúc cho hưởng di sản hoặc chỉ cho hưởng phần di sản ít hơn hai phần ba suất đó:

a) Con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng;

b) Con thành niên mà không có khả năng lao động.Quy định tại khoản 1 Điều này không áp dụng đối với người từ chối nhận di sản theo quy định tại Điều 620 hoặc họ là những người không có quyền hưởng di sản theo quy định tại khoản 1 Điều 621 của Bộ luật này.”

2. Các đối tượng được hưởng thừa kế không phụ thuộc vào di chúc

Theo quy định trên, những đối tượng sau đây được hưởng thừa kế không phụ thuộc vào di chúc:

Con chưa thành niên: Là con đẻ, con nuôi chưa đủ 18 tuổi.

Cha, mẹ, vợ, chồng: Của người để lại di sản.

Con thành niên mà không có khả năng lao động: Là con đẻ, con nuôi đã đủ 18 tuổi trở lên nhưng bị suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên theo kết luận của Hội đồng Giám định Y khoa, hoặc bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng theo quy định của pháp luật về người khuyết tật.

3. Mức hưởng thừa kế

Những người thuộc đối tượng quy định tại Điều 644 BLDS 2015 sẽ được hưởng phần di sản bằng hai phần ba (2/3) suất của một người thừa kế theo pháp luật, nếu di sản được chia theo pháp luật.

Ví dụ: Ông A có vợ là bà B, hai con là C (10 tuổi) và D (30 tuổi, bị khuyết tật nặng). Ông A lập di chúc để lại toàn bộ tài sản cho người ngoài. Trong trường hợp này, bà B, cháu C và anh D vẫn được hưởng mỗi người 2/3 suất của một người thừa kế theo pháp luật.

Để tính được phần di sản mà bà B, cháu C và anh D được hưởng, cần xác định:

Tổng số người thừa kế theo pháp luật: Nếu không có di chúc, những người thừa kế theo pháp luật của ông A là bà B, cháu C và anh D (3 người).

Suất của một người thừa kế theo pháp luật: Nếu di sản của ông A là 900 triệu đồng, thì mỗi người thừa kế theo pháp luật sẽ được hưởng 900/3 = 300 triệu đồng.

Phần di sản 2/3 suất của một người thừa kế theo pháp luật: 2/3 x 300 triệu đồng = 200 triệu đồng.

Vậy, bà B, cháu C và anh D mỗi người sẽ được hưởng 200 triệu đồng, tổng cộng là 600 triệu đồng. Phần còn lại (300 triệu đồng) sẽ được chia theo di chúc.

4. Các trường hợp ngoại lệ

Quy định tại Điều 644 BLDS 2015 không áp dụng đối với các trường hợp sau:

Người từ chối nhận di sản: Nếu người thuộc đối tượng được hưởng thừa kế không phụ thuộc vào di chúc từ chối nhận di sản theo quy định tại Điều 620 BLDS 2015, thì họ sẽ không được hưởng phần di sản này.

Người không có quyền hưởng di sản: Theo quy định tại Điều 621 BLDS 2015, những người sau đây không có quyền hưởng di sản:

Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc về hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản, xâm phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người đó;

Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản;

Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ phần di sản mà người thừa kế đó có quyền hưởng;

Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc; giả mạo di chúc, sửa chữa di chúc, hủy di chúc, che giấu di chúc nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản trái với ý chí của người để lại di sản.

5. Ý nghĩa của quy định

Quy định về quyền của người thừa kế không phụ thuộc vào di chúc thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến việc bảo vệ quyền lợi của những người thân thích ruột thịt, đặc biệt là những người yếu thế, không có khả năng tự bảo vệ mình. Quy định này đảm bảo rằng, ngay cả khi người lập di chúc có ý định truất quyền thừa kế của họ, họ vẫn được hưởng một phần di sản nhất định để đảm bảo cuộc sống tối thiểu.

6. Lưu ý quan trọng

Để được hưởng quyền thừa kế không phụ thuộc vào di chúc, người thừa kế phải chứng minh được mình thuộc đối tượng quy định tại Điều 644 BLDS 2015 (ví dụ: giấy khai sinh để chứng minh là con chưa thành niên, kết luận của Hội đồng Giám định Y khoa để chứng minh không có khả năng lao động).

Nếu có tranh chấp về quyền thừa kế, các bên có thể yêu cầu Tòa án giải quyết.

Quyền của người thừa kế không phụ thuộc vào di chúc là một quy định quan trọng trong pháp luật thừa kế Việt Nam, thể hiện sự nhân văn và bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế. Việc nắm vững quy định này sẽ giúp người dân bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình và giải quyết các vấn đề liên quan đến thừa kế một cách hiệu quả.

Trên đây là những chia sẻ về quy định pháp luật về quyền của người thừa kế không phụ thuộc vào di chúc, nếu các bạn muốn hiểu sâu hơn về vấn đề này hoặc các vấn đề khác có liên quan, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được đội ngũ luật sư chuyên về lĩnh vực thừa kế của Công ty TNHH Hãng Luật Anh Đào và Cộng sự tư vấn chuyên sâu hơn. Xin chân thành cảm ơn!

CÔNG TY TNHH HÃNG LUẬT ANH ĐÀO VÀ CỘNG SỰ

Hotline: 0932.049.492

Email: gvndtb1992@gmail.com

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *