Những quảng cáo trên trời, cam kết thần tốc, hay những lời hứa hẹn về sản phẩm – dịch vụ vượt xa sự thật… sẽ bị xử lý thế nào trước pháp luật? Không ít người tiêu dùng trở thành nạn nhân của chiêu trò quảng cáo gian dối, trong khi nhiều doanh nghiệp lại vô tình hoặc cố ý rơi vào vòng lao lý chỉ vì một chiến dịch truyền thông sai lệch. Chính vì vậy, việc tìm hiểu quy định về tội quảng cáo gian dối trong Bộ luật Hình sự là vô cùng cần thiết, không chỉ để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng mà còn để doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý. Trong hành trình này, sự đồng hành của một luật sư giỏi hình sự đến từ Hãng luật Anh Đào và Cộng sự sẽ giúp bạn nhìn rõ hơn bức tranh pháp lý qua bài viết sau đây.
1. Khái quát về tội quảng cáo gian dối
Quảng cáo là một trong những công cụ quan trọng để đưa sản phẩm, dịch vụ đến gần hơn với người tiêu dùng. Tuy nhiên, không ít trường hợp các cá nhân, tổ chức đã lợi dụng quảng cáo để đưa ra thông tin sai sự thật, gây hiểu lầm và thiệt hại cho khách hàng. Pháp luật coi hành vi này là nguy hiểm cho xã hội và có quy định xử lý hình sự cụ thể.
Quảng cáo là mổ những công cụ quan trọng để đưa sản phẩm, dịch vụ đến gần hơn với người tiêu dung. Tuy nhiên,
Theo Điều 197 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025):
“…
1. Người nào quảng cáo gian dối về hàng hóa, dịch vụ, đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm, thì bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm.
2. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm
…”
Từ quy định trên có thể thấy, quảng cáo gian dối không chỉ bị xử phạt hành chính mà còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, với mức phạt tiền lớn, thậm chí cấm hành nghề. Điều này cho thấy pháp luật rất nghiêm khắc nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động thương mại.
2. Cấu thành tội quảng cáo gian dối
Để một hành vi bị coi là tội quảng cáo gian dối và bị xử lý theo Bộ luật Hình sự, cần thỏa mãn đầy đủ các dấu hiệu cấu thành tội phạm sau:
- (1) Khách thể của tội phạm: Hành vi quảng cáo gian dối xâm phạm đến trật tự quản lý kinh tế, cụ thể là cơ chế quản lý nhà nước trong lĩnh vực quảng cáo, thương mại. Đồng thời, hành vi này xâm hại quyền và lợi ích hợp pháp của người tiêu dùng, tạo ra sự nhầm lẫn khi lựa chọn sản phẩm, dịch vụ.
- (2) Mặt khách quan của tội phạm: Có hành vi quảng cáo sai sự thật, không đúng bản chất hàng hóa, dịch vụ, đưa thông tin gian dối để lừa dối khách hàng.
- Ví dụ: quảng cáo thuốc chữa bệnh khi chưa được cấp phép; quảng cáo bất động sản chưa đủ điều kiện pháp lý; quảng cáo sản phẩm kém chất lượng nhưng mô tả như hàng cao cấp.
- Hành vi chỉ bị coi là tội phạm khi: Người phạm tội đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi quảng cáo gian dối hoặc Đã bị kết án về tội này nhưng chưa được xóa án tích, mà còn tiếp tục vi phạm.
- (3) Chủ thể của tội phạm: Người có năng lực trách nhiệm hình sự và đủ tuổi theo luật định (từ đủ 16 tuổi trở lên). Trong một số trường hợp, pháp nhân thương mại cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự.
- (4) Mặt chủ quan của tội phạm: Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp: biết rõ việc quảng cáo gian dối nhưng vẫn thực hiện nhằm mục đích thu lợi bất chính. Động cơ chủ yếu thường là lợi nhuận, cạnh tranh không lành mạnh.
Như vậy, không phải mọi hành vi quảng cáo sai sự thật đều cấu thành tội phạm. Chỉ khi đủ yếu tố tái phạm hoặc đã bị kết án mà vẫn vi phạm, hành vi mới bị coi là tội quảng cáo gian dối và bị xử lý hình sự.
3. Phân biệt xử phạt hành chính và xử lý hình sự đối với hành vi quảng cáo gian dối
Không phải mọi hành vi quảng cáo sai sự thật đều bị coi là tội phạm. Pháp luật có sự phân định rõ ràng giữa xử phạt hành chính và xử lý hình sự trong trường hợp này:
- Xử phạt hành chính: Áp dụng đối với trường hợp cá nhân, tổ chức thực hiện quảng cáo có nội dung sai sự thật, gây hiểu lầm cho người tiêu dùng nhưng chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự. Hình thức xử phạt phổ biến: phạt tiền, buộc cải chính công khai, tháo gỡ quảng cáo sai sự thật, thu hồi sản phẩm/dịch vụ quảng cáo vi phạm.
- Xử lý hình sự: Chỉ đặt ra khi người quảng cáo gian dối đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà tái phạm, hoặc đã bị kết án về tội quảng cáo gian dối mà chưa được xóa án tích nhưng vẫn tiếp tục vi phạm. Lúc này, hành vi sẽ bị xử lý theo Điều 197 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025).
Người phạm tội có thể đối mặt với phạt tiền từ 10 triệu đến 100 triệu đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm, cùng các hình phạt bổ sung như cấm hành nghề, cấm kinh doanh từ 01 đến 05 năm.
Như vậy, điểm mấu chốt để phân biệt là: nếu hành vi quảng cáo sai sự thật mới chỉ ở mức vi phạm lần đầu → xử phạt hành chính; nếu đã có tiền sự hoặc tái phạm sau khi bị xử phạt/kết án → truy cứu trách nhiệm hình sự.
Có thể thấy, tội quảng cáo gian dối là một quy định pháp luật quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và duy trì môi trường kinh doanh minh bạch, lành mạnh. Tuy nhiên, ranh giới giữa vi phạm hành chính và tội phạm hình sự trong lĩnh vực này đôi khi khá mong manh, khiến nhiều cá nhân, doanh nghiệp lúng túng khi đối diện với nguy cơ bị xử lý. Chính vì vậy, việc tham khảo ý kiến và được hỗ trợ bởi một luật sư hình sự giỏi sẽ giúp bạn có định hướng pháp lý đúng đắn, hạn chế tối đa rủi ro, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.