Không ít vụ việc gây phẫn nộ khi người yếu thế bị đối xử tàn nhẫn, thậm chí bị hành hạ ngay chính trong môi trường mà họ đáng lẽ phải được bảo vệ. Những hành vi này không chỉ để lại nỗi đau thể xác và tinh thần cho nạn nhân, mà còn đặt ra câu hỏi lớn: pháp luật quy định như thế nào về tội hành hạ người khác và đâu là ranh giới pháp lý để xử lý nghiêm minh? Theo Bộ luật Hình sự hiện hành, tội danh này được quy định cụ thể nhằm bảo vệ nhân phẩm, sức khỏe và quyền con người trước sự lạm dụng quyền lực hay sự lệ thuộc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về cấu thành tội phạm, mức hình phạt cũng như điểm mới trong quy định pháp luật.
Nếu bạn đang quan tâm hoặc cần tư vấn sâu hơn về vấn đề này, Hãng luật Anh Đào và Cộng Sự với đội ngũ luật sư giỏi, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực hình sự sẽ giúp bạn phân tích, đưa ra giải pháp pháp lý phù hợp để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
1. Khái niệm tội hành hạ người khác
Theo quy định tại Điều 140 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), tội hành hạ người khác được quy định như sau:
“ …
1. Người nào đối xử tàn ác hoặc làm nhục người lệ thuộc mình nếu không thuộc các trường hợp quy định tại Điều 185 của Bộ luật này, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 03 năm:
a) Đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu, ốm đau hoặc người khác không có khả năng tự vệ;
b) Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 31% trở lên;
c) Đối với 02 người trở lên.
…”
Từ quy định trên có thể hiểu, tội hành hạ người khác là hành vi của người có vị thế quyền lực hoặc sự lệ thuộc nhất định, lợi dụng điều đó để đối xử tàn nhẫn, nhục mạ, gây tổn hại cả về thể chất lẫn tinh thần cho người bị lệ thuộc. Đây là hành vi xâm phạm trực tiếp đến nhân phẩm, sức khỏe và quyền con người, vì vậy pháp luật hình sự đã đặt ra chế tài nghiêm khắc để răn đe và phòng ngừa.
2. Quy định pháp luật về tội hành hạ người khác
2.1. Cấu thành cơ bản của tội hành hạ người khác
Để xác định một hành vi có cấu thành tội hành hạ người khác theo Điều 140 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) cần xét đến các yếu tố sau:
- Chủ thể của tội phạm: Người từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự và có mối quan hệ người lệ thuộc với nạn nhân (ví dụ: chủ sử dụng lao động với người làm thuê, thầy cô với học sinh, người nuôi dưỡng với người được nuôi dưỡng…).
- Khách thể bị xâm hại: Quyền bất khả xâm phạm về sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người.
- Mặt khách quan: Hành vi đối xử tàn ác hoặc làm nhục đối với người lệ thuộc, gây ra tổn hại về thể chất hoặc tinh thần, nhưng chưa đến mức gây thương tích nặng hoặc hậu quả nghiêm trọng.
- Mặt chủ quan: Lỗi cố ý – người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là trái pháp luật, có thể gây đau đớn, nhục nhã cho nạn nhân nhưng vẫn cố tình thực hiện.
Giả sử: Chủ nhà bắt người giúp việc ăn đồ thừa, ngủ ngoài hành lang, thường xuyên chửi bới, đánh đập, dù không gây thương tích nghiêm trọng nhưng hành vi đó đủ yếu tố cấu thành tội hành hạ người khác.
2.2. Các trường hợp phạm tội nghiêm trọng
Pháp luật quy định một số tình tiết làm tăng nặng trách nhiệm hình sự đối với tội hành hạ người khác. Cụ thể, khoản 2 Điều 140 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) nêu rõ, nếu phạm tội trong các trường hợp sau thì mức phạt tăng nặng, từ 01 năm đến 03 năm tù:
- Đối với người yếu thế đặc biệt: Nạn nhân là người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu, ốm đau hoặc không có khả năng tự vệ. Đây là nhóm dễ bị tổn thương nên pháp luật ưu tiên bảo vệ nghiêm ngặt.
- Gây tổn hại nặng nề về tâm thần, hành vi: Nếu hành vi hành hạ làm nạn nhân bị rối loạn tâm thần và hành vi với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% trở lên, thì bị xử lý theo khung hình phạt nghiêm khắc hơn.
- Hành hạ nhiều người: Khi hành vi phạm tội được thực hiện với từ 02 người trở lên, tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi tăng cao, cần áp dụng hình phạt nghiêm khắc để răn đe.
Tình huống minh họa: Một người quản lý cơ sở bảo trợ xã hội nhiều lần dùng bạo lực và lời nói xúc phạm đối với nhiều trẻ em trong trung tâm, khiến một số em bị sang chấn tâm lý nặng. Trường hợp này thuộc dạng phạm tội nghiêm trọng.
3. Hình phạt đối với tội hành hạ người khác
Theo Điều 140 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), hình phạt đối với tội hành hạ người khác được chia thành 2 khung chính, tùy vào tính chất, mức độ nghiêm trọng của hành vi:
Khung hình phạt cơ bản: Người nào có hành vi đối xử tàn ác hoặc làm nhục người lệ thuộc mình (nhưng chưa gây hậu quả nghiêm trọng), sẽ bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm. Đây là mức phạt áp dụng cho những trường hợp hành vi chưa để lại hậu quả nặng nề, nhưng vẫn đủ yếu tố cấu thành tội phạm.
Khung hình phạt tăng nặng: Nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì hình phạt sẽ từ 01 năm đến 03 năm tù:
- Đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu, ốm đau hoặc người khác không có khả năng tự vệ;
- Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% trở lên;
- Đối với 02 người trở lên.
Như vậy, có thể thấy pháp luật Việt Nam xử lý khá nghiêm khắc đối với hành vi hành hạ người khác, đặc biệt là khi đối tượng bị xâm hại là nhóm yếu thế trong xã hội. Điều này thể hiện rõ quan điểm của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền con người, đồng thời răn đe và ngăn ngừa các hành vi bạo lực, ngược đãi trong đời sống.
Tội hành hạ người khác không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật mà còn gây tổn thương nặng nề về tinh thần và thể chất cho nạn nhân, đặc biệt khi đối tượng bị xâm hại là trẻ em, phụ nữ mang thai hay người không có khả năng tự vệ. Việc nắm rõ các quy định pháp luật về tội danh này giúp mỗi cá nhân có ý thức phòng tránh, đồng thời bảo vệ tốt hơn quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Trong thực tế, không ít vụ việc liên quan đến hành vi hành hạ người khác có tình tiết phức tạp, đòi hỏi phải có sự tham gia của luật sư giỏi hình sự để phân tích, thu thập chứng cứ và bảo vệ quyền lợi tại cơ quan tiến hành tố tụng. Do đó, nếu bạn hoặc người thân gặp phải tình huống liên quan đến tội hành hạ người khác, hãy tìm đến sự hỗ trợ của luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực hình sự để được tư vấn và bảo vệ tốt nhất trước pháp luật.