Nhà nước có thể quốc hữu hóa hoặc thu hồi nhà ở hợp pháp của cá nhân, tổ chức không?

quốc hữu hóa tài sản

Quyền sở hữu nhà ở là một trong những quyền cơ bản và quan trọng của mỗi cá nhân, tổ chức, được pháp luật công nhận và bảo hộ nghiêm ngặt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt liên quan đến quốc phòng, an ninh hoặc lợi ích quốc gia, nhiều người vẫn thắc mắc liệu nhà nước có quyền quốc hữu hóa hoặc thu hồi nhà ở hợp pháp không? Việc hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan sẽ giúp người dân bảo vệ tốt hơn quyền lợi của mình và góp phần tạo nên sự minh bạch, công bằng trong quản lý nhà ở. Nếu bạn đang cần tư vấn pháp lý chuyên sâu về vấn đề này, Hãng luật Anh Đào và Cộng sự với đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm luôn sẳn sàng hỗ trợ bạn. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về quyền sở hữu nhà ở,  phạm vi thu hồi đất cũng như  các quy định bảo hộ theo Luật nhà ở hiện hành.

1. Quyền sở hữu nhà ở theo quy định của pháp luật Việt Nam

Theo quy định tại Điều 6 Luật Nhà ở 2023, cá nhân có quyền có chỗ ở thông qua nhiều hình thức như đầu tư xây dựng, mua, thuê mua, thuê, nhận tặng cho, nhận thừa kế, nhận góp vốn, nhận đổi, mượn, ở nhờ, quản lý nhà ở theo ủy quyền và các hình thức khác theo quy định của pháp luật. Cụ thể, Điều 6 quy định:

“…

Cá nhân có quyền có chỗ ở thông qua việc đầu tư xây dựng, mua, thuê mua, thuê, nhận tặng cho, nhận thừa kế, nhận góp vốn, nhận đổi, mượn, ở nhờ, quản lý nhà ở theo ủy quyền và hình thức khác theo quy định của pháp luật

…”

Bên cạnh đó, khoản 2 Điều 6 cũng nêu rõ:

“…

Tổ chức, cá nhân có nhà ở hợp pháp theo quy định tại khoản 2 Điều 8 của Luật này có quyền sở hữu đối với nhà ở đó theo quy định của pháp luật

…”

Như vậy, pháp luật thừa nhận và bảo hộ quyền sở hữu nhà ở hợp pháp của cá nhân, tổ chức, tạo cơ sở pháp lý vững chắc để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của chủ sở hữu nhà ở.

2. Khái niệm và tính chất của quốc hữu hóa và thu hồi nhà ở hợp pháp

Quốc hữu hóa và thu hồi nhà ở hợp pháp là hai khái niệm pháp lý quan trọng, gắn liền với quyền sở hữu nhà ở của tổ chức, cá nhân. Việc hiểu rõ phạm vi và tính chất của các hoạt động này giúp người dân nhận biết đâu là quyền hợp pháp của Nhà nước và đâu là hành vi xâm phạm quyền sở hữu.

Theo khoản 2 Điều 7 Luật Nhà ở 2023:

“…

Nhà ở thuộc sở hữu hợp pháp của tổ chức, cá nhân không bị quốc hữu hóa. Trường hợp thật cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh hoặc vì lợi ích quốc gia, tình trạng khẩn cấp, phòng, chống thiên tai thì Nhà nước quyết định mua trước nhà ở hoặc giải tỏa nhà ở thuộc sở hữu hợp pháp của tổ chức, cá nhân.

Trường hợp mua trước nhà ở thì Nhà nước có trách nhiệm thanh toán theo giá thị trường; trường hợp giải tỏa nhà ở thì Nhà nước có trách nhiệm bồi thường, hỗ trợ và thực hiện chính sách tái định cư cho chủ sở hữu nhà ở theo quy định của pháp luật. Trường hợp trưng mua, trưng dụng nhà ở thì thực hiện theo quy định của pháp luật về trưng mua, trưng dụng tài sản.

…”

Như vậy, quốc hữu hóa là việc chuyển quyền sở hữu tài sản của cá nhân, tổ chức sang Nhà nước, nhưng pháp luật không cho phép quốc hữu hóa nhà ở hợp pháp. Ngược lại, thu hồi nhà ở hợp pháp chỉ được thực hiện trong các trường hợp thật cần thiết và luôn kèm theo nghĩa vụ thanh toán, bồi thường, hỗ trợ tái định cư hoặc trưng mua, trưng dụng theo luật định. Quy định này vừa bảo đảm lợi ích quốc gia, vừa bảo vệ quyền lợi chính đáng của người sở hữu nhà ở.

3. Trường hợp Nhà nước được quyền thu hồi nhà ở hợp pháp

Theo quy định tại Điều 7 Luật Nhà ở 2023, Nhà nước không được quốc hữu hóa nhà ở thuộc sở hữu hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Tuy nhiên, trong những trường hợp thật cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh hoặc lợi ích quốc gia, tình trạng khẩn cấp, phòng chống thiên tai, Nhà nước có quyền thu hồi nhà ở hợp pháp của tổ chức, cá nhân.

Cụ thể, khoản 2 Điều 7 quy định rõ:

“…
Trường hợp thật cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh hoặc vì lợi ích quốc gia, tình trạng khẩn cấp, phòng, chống thiên tai thì Nhà nước quyết định mua trước nhà ở hoặc giải tỏa nhà ở thuộc sở hữu hợp pháp của tổ chức, cá nhân.

…”

Điều này có nghĩa rằng, Nhà nước chỉ được thu hồi nhà ở khi có căn cứ chính đáng và trong những tình huống cấp bách, nhằm bảo vệ an ninh quốc gia hoặc phục vụ lợi ích chung của xã hội. Việc thu hồi nhà ở trong những trường hợp này phải đảm bảo các chính sách bồi thường, hỗ trợ tái định cư theo quy định để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu.

4. Quyền lợi và chế độ bảo vệ của chủ sở hữu khi nhà nước thu hồi nhà ở

Khi Nhà nước thu hồi nhà ở hợp pháp của cá nhân hoặc tổ chức, pháp luật Việt Nam quy định rõ các quyền lợi và chế độ bảo vệ nhằm đảm bảo công bằng và bồi thường thỏa đáng cho chủ sở hữu. Theo khoản 2 Điều 7 Luật Nhà ở 2023:

Nếu Nhà nước quyết định mua trước nhà ở, thì có trách nhiệm thanh toán theo giá thị trường để đảm bảo chủ sở hữu không bị thiệt hại về mặt tài chính.

Trong trường hợp giải tỏa nhà ở, Nhà nước có trách nhiệm bồi thường, hỗ trợ và thực hiện chính sách tái định cư phù hợp, giúp chủ sở hữu ổn định cuộc sống sau khi mất nhà.

Trường hợp trưng mua, trưng dụng nhà ở được thực hiện theo quy định của pháp luật về trưng mua, trưng dụng tài sản, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu được bảo vệ trong các tình huống đặc biệt.

Chính sách bảo vệ này không chỉ thể hiện trách nhiệm của Nhà nước trong việc tôn trọng quyền sở hữu mà còn góp phần duy trì sự ổn định xã hội và công bằng trong quá trình quản lý, sử dụng tài sản nhà ở.

5. Quyền khiếu nại, khởi kiện liên quan đến thu hồi nhà ở

Khi Nhà nước thực hiện thu hồi nhà ở hợp pháp, thủ tục thu hồi phải được tiến hành theo đúng quy định pháp luật nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Thông thường, quá trình này bao gồm việc thông báo trước cho chủ sở hữu, lập phương án bồi thường, hỗ trợ tái định cư và thực hiện các bước thanh toán hoặc giải tỏa theo đúng trình tự.

Nếu chủ sở hữu cho rằng việc thu hồi nhà ở không đúng quy định hoặc quyền lợi của mình không được bảo đảm, họ có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện hành chính để bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Theo Luật Tố tụng hành chính, các bên liên quan có thể gửi đơn khiếu nại đến cơ quan có thẩm quyền hoặc khởi kiện Tòa án để yêu cầu xem xét lại quyết định thu hồi.

Việc sử dụng quyền khiếu nại, khởi kiện giúp người dân tránh bị thiệt thòi, đồng thời góp phần thúc đẩy sự minh bạch, công bằng trong hoạt động quản lý nhà nước. Trong trường hợp cần hỗ trợ pháp lý chuyên sâu, việc tìm đến các luật sư có kinh nghiệm về đất đai, nhà ở là rất cần thiết để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ tốt nhất.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *