1. Phạm tội chưa đạt là gì?
Theo quy định tại Điều 15 Bộ luật Hình sự 2015 (Sửa đổi, bổ sung 2017),
Phạm tội chưa đạt là trường hợp người phạm tội đã có ý định phạm tội một cách rõ ràng và đã bắt đầu thực hiện hành vi phạm tội, nhưng không thể hoàn thành tội phạm do những nguyên nhân khách quan nằm ngoài ý chí của họ. Điều này có nghĩa là người phạm tội vẫn mong muốn thực hiện hành vi đến cùng nhưng bị cản trở bởi các yếu tố như sự can thiệp kịp thời của cơ quan chức năng, nạn nhân thoát được, hoặc các điều kiện khách quan khác khiến tội phạm không thể hoàn tất. Theo quy định của pháp luật, người thực hiện hành vi phạm tội chưa đạt vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự về tội phạm chưa đạt. Tuy mức độ nguy hiểm của hành vi chưa đạt có thể nhẹ hơn tội phạm đã hoàn thành, nhưng pháp luật vẫn xử lý hình sự nhằm răn đe và phòng ngừa chung trong xã hội.
2. Tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội là gì?
Theo quy định tại Điều 16 Bô luật Hình sự 2015 (Sửa đổi, bổ sung 2017),
Tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội là trường hợp người đã có ý định phạm tội và bắt đầu thực hiện hành vi phạm tội, nhưng sau đó tự nguyện, chủ động dừng lại, không tiếp tục hành vi phạm tội đến cùng, mà không bị ai ngăn cản hay bắt buộc. Đây là hành vi mang tính tự kiểm điểm, thể hiện sự ăn năn, hối cải và được pháp luật ghi nhận như một tình tiết nhân đạo. Người tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội được miễn trách nhiệm hình sự về tội định phạm. Tuy nhiên, nếu hành vi mà họ đã thực hiện trước khi dừng lại có đủ yếu tố cấu thành một tội phạm khác (ví dụ như xâm phạm sức khỏe, trộm cắp tài sản…), thì họ vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự đối với tội danh đó. Quy định này nhằm khuyến khích người phạm tội từ bỏ ý định phạm tội và tạo điều kiện để họ có cơ hội sửa chữa sai lầm.
3. Phân biệt phạm tội chưa đạt và tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội
3.1 Điều kiện để được coi là tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội:
Phải tự nguyện, xuất phát từ ý chí cá nhân, không bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài (như bị phát hiện, bị truy đuổi…). Việc từ bỏ phải dứt khoát, không có ý định tiếp tục thực hiện tội phạm. Phải xảy ra trong giai đoạn chuẩn bị phạm tội hoặc phạm tội chưa đạt chưa hoàn thành. Nếu đã hoàn thành việc phạm tội thì không được coi là tự ý chấm dứt nữa.
3.2 Phạm tội chưa đạt và tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội
Tiêu chí | Phạm tội chưa đạt | Tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội |
Khái niệm | Là hành vi cố ý phạm tội nhưng không thực hiện được đến cùng do nguyên nhân khách quan. | Là hành vi tự mình không tiếp tục phạm tội dù không có gì ngăn cản. |
Nguyên nhân dừng lại | Do nguyên nhân khách quan, ngoài ý muốn. | Do nguyên nhân chủ quan, tự nguyện dừng lại. |
Ý chí người phạm tội | Vẫn muốn tiếp tục phạm tội nhưng bị ngăn cản. | Tự nguyện từ bỏ ý định phạm tội. |
Hậu quả pháp lý | Bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội phạm chưa đạt. | Được miễn TNHS về tội định phạm; nếu phạm tội khác thì phải chịu TNHS về tội đó. |
Kết quả thực tế | Tội phạm không hoàn thành, hậu quả không xảy ra. | Tội phạm không hoàn thành, hậu quả cũng không xảy ra. |
Cả phạm tội chưa đạt và hành vi tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội đều là những hình thức tội phạm chưa hoàn thành và đều dẫn đến hậu quả tội phạm không xảy ra. Tuy nhiên, điểm khác biệt then chốt là: phạm tội chưa đạt là do bị cản trở ngoài ý muốn, còn tự ý chấm dứt là do người phạm tội chủ động dừng lại. Chính vì vậy, hậu quả pháp lý cũng hoàn toàn khác nhau – một bên vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự, còn bên kia có thể được miễn trách nhiệm nếu đủ điều kiện.
4. Phạm tội chưa đạt sẽ bị xử lý hình sự như thế nào?
Theo Điều 57 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), hành vi phạm tội chưa đạt vẫn bị xử lý hình sự, nhưng mức hình phạt được giảm nhẹ so với tội phạm đã hoàn thành. Cụ thể, việc xử lý người phạm tội chưa đạt được quy định như sau:
4.1 Nguyên tắc xử lý chung:
Hành vi phạm tội chưa đạt được xem xét xử lý theo đúng tội danh tương ứng, nhưng khi quyết định hình phạt, Tòa án căn cứ vào tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi, mức độ thực hiện ý định phạm tội và nguyên nhân khách quan khiến tội phạm không hoàn thành.
Nghĩa là, người phạm tội chưa đạt không bị coi là vô tội, nhưng họ có thể được hưởng mức án nhẹ hơn do tội chưa hoàn thành.
4.2 Giới hạn hình phạt trong trường hợp phạm tội chưa đạt:
Điểm đặc biệt quan trọng được quy định tại khoản 3, Điều 57:
Nếu điều luật về tội danh tương ứng có hình phạt cao nhất là tù chung thân hoặc tử hình, thì đối với người phạm tội chưa đạt, chỉ được áp dụng mức tù có thời hạn không quá 20 năm.
Ví dụ: Nếu một người phạm tội chưa đạt đối với tội giết người (Điều 123, có thể phạt tử hình), thì hình phạt cao nhất họ có thể bị tuyên là tù có thời hạn không quá 20 năm, không thể bị tử hình hay tù chung thân.
Nếu điều luật quy định hình phạt tù có thời hạn, thì trong trường hợp phạm tội chưa đạt, mức hình phạt không được vượt quá ba phần tư (3/4) của mức phạt tù tối đa mà điều luật quy định.
Ví dụ: Tội trộm cắp tài sản theo Điều 173 có mức cao nhất là 15 năm tù. Nếu phạm tội chưa đạt, người phạm tội chỉ có thể bị tuyên mức tối đa là 3/4 × 15 năm = 11 năm 3 tháng tù.
Ý nghĩa của quy định này nhằm thể hiện nguyên tắc phân hóa trách nhiệm hình sự theo mức độ thực hiện hành vi; Ghi nhận sự khác biệt giữa ý định phạm tội chưa hoàn thành và hành vi phạm tội đã hoàn thành; Tạo điều kiện để áp dụng chính sách khoan hồng trong xét xử, phù hợp với nguyên tắc nhân đạo của pháp luật hình sự Việt Nam.