Trong suy nghĩ của nhiều người, đã “phạm tội” là chắc chắn phải bị phạt tù, thậm chí là ngồi tù nhiều năm. Thế nhưng, trên thực tế, không ít trường hợp phạm tội lại chỉ bị phạt tiền và không phải chịu bất kỳ hình phạt tù giam nào. Vậy phạm tội như thế nào thì chỉ bị phạt tiền? Khi nào tòa án cân nhắc áp dụng
Câu trả lời không đơn giản, nhưng nếu hiểu rõ quy định của pháp luật hình sự, bạn sẽ bất ngờ về những tình huống được miễn phạt tù. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp toàn diện những câu hỏi trên, đồng thời cung cấp góc nhìn pháp lý từ các luật sư giỏi về hình sự để bạn có thể bảo vệ tốt quyền lợi của mình nếu không may vướng vào vòng tố tụng.
1. Hình phạt tiền trong luật hình sự là gì?
Hình phạt tiền là một trong những hình phạt chính hoặc bổ sung được quy định trong Bộ luật Hình sự. Đây là hình thức xử phạt bằng tài chính, buộc người phạm tội nộp một khoản tiền nhất định vào ngân sách nhà nước, thay vì chịu hình phạt tù.
Theo Điều 35 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2025), quy định cụ thể như sau:
“…
Điều 35. Phạt tiền
1. Phạt tiền được áp dụng là hình phạt chính đối với các trường hợp sau đây:
a) Người phạm tội ít nghiêm trọng, phạm tội nghiêm trọng do Bộ luật này quy định;
b) Người phạm tội rất nghiêm trọng xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, môi trường, trật tự công cộng, an toàn công cộng và một số tội phạm khác do Bộ luật này quy định.
2. Hình phạt tiền được áp dụng là hình phạt bổ sung đối với người phạm tội về tham nhũng, ma túy hoặc những tội phạm khác do Bộ luật này quy định.
3. Mức tiền phạt được quyết định căn cứ vào tính chất và mức độ nguy hiểm của tội phạm, đồng thời có xét đến tình hình tài sản của người phạm tội, sự biến động của giá cả, nhưng không được thấp hơn 1.000.000 đồng.
4. Hình phạt tiền đối với pháp nhân thương mại phạm tội được quy định tại Điều 77 của Bộ luật này.
…”
Như vậy, phạt tiền không chỉ áp dụng với cá nhân mà còn có thể áp dụng với pháp nhân thương mại khi phạm tội, tùy theo mức độ và tính chất của hành vi vi phạm.
2. Các trường hợp được áp dụng hình phạt tiền thay vì phạt tù
Không phải mọi hành vi phạm tội đều bị áp dụng hình phạt tù. Trong một số trường hợp cụ thể, tòa án có thể áp dụng hình phạt tiền thay thế phạt tù, đặc biệt khi người phạm tội có nhân thân tốt, mức độ vi phạm không nghiêm trọng và có khả năng cải tạo ngoài xã hội.
Theo quy định tại Điều 35 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), hình phạt tiền có thể được áp dụng làm hình phạt chính đối với:
- Người phạm tội ít nghiêm trọng hoặc tội nghiêm trọng, không gây nguy hại lớn đến xã hội.
- Người phạm tội rất nghiêm trọng nhưng thuộc các lĩnh vực như kinh tế, môi trường, an toàn công cộng, trật tự công cộng, khi có căn cứ để xét thấy việc cách ly khỏi xã hội là không cần thiết.
Ngoài ra, hình phạt tiền cũng có thể được tòa án cân nhắc trong trường hợp người phạm tội có hoàn cảnh đặc biệt, có thái độ ăn năn hối cải, bồi thường thiệt hại đầy đủ, hoặc tự nguyện khắc phục hậu quả.
Việc lựa chọn phạt tiền thay vì phạt tù thể hiện chính sách hình sự nhân đạo, tạo điều kiện cho người vi phạm có cơ hội sửa sai và tái hòa nhập cộng đồng mà không cần phải chịu sự cách ly khỏi xã hội, đặc biệt trong bối cảnh giảm tải gánh nặng cho hệ thống trại giam.
3. Các yếu tố để tòa án quyết định phạt tiền thay vì phạt tù
Khi xem xét áp dụng hình phạt tiền thay vì hình phạt tù, tòa án không chỉ căn cứ vào loại tội phạm, mà còn đánh giá tổng thể nhiều yếu tố khách quan và chủ quan liên quan đến người phạm tội và hoàn cảnh thực tế. Cụ thể, các yếu tố quan trọng sau đây thường được cân nhắc:
- Tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội: Nếu tội phạm thuộc loại ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng nhưng không gây thiệt hại lớn cho xã hội, tòa án có thể áp dụng phạt tiền thay vì tù.
- Nhân thân người phạm tội: Người có nhân thân tốt, chưa từng có tiền án tiền sự, có địa chỉ cư trú rõ ràng, có công việc ổn định… sẽ được xem là có khả năng cải tạo ngoài xã hội, từ đó tăng khả năng được phạt tiền.
- Thái độ hợp tác và ăn năn hối cải: Việc thành khẩn khai báo, tích cực hợp tác với cơ quan điều tra, tự nguyện bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả sẽ là tình tiết giảm nhẹ quan trọng giúp người phạm tội có thể được phạt tiền thay tù giam.
- Khả năng tài chính của người phạm tội: Hình phạt tiền chỉ được áp dụng nếu người phạm tội có điều kiện tài chính phù hợp để thi hành. Trường hợp người không đủ khả năng nộp phạt thì không thể áp dụng biện pháp này.
- Chính sách hình sự và hoàn cảnh cụ thể: Trong nhiều trường hợp, tòa án có thể áp dụng hình phạt tiền để đảm bảo nhân đạo, khoan hồng, giảm quá tải trại giam hoặc tạo điều kiện cho người phạm tội tiếp tục lao động, nuôi sống gia đình.
Như vậy, không phải ai phạm tội cũng có thể được phạt tiền, và việc này phụ thuộc rất lớn vào đánh giá khách quan của hội đồng xét xử.
4. Phạt tiền là hình phạt chính và hình phạt bổ sung
Trong Bộ luật Hình sự, phạt tiền được quy định là cả hình phạt chính lẫn hình phạt bổ sung, tùy thuộc vào tính chất của tội phạm và mục tiêu răn đe của pháp luật trong từng trường hợp cụ thể.
- Phạt tiền là hình phạt chính thường áp dụng với các tội phạm ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng mà không cần cách ly người phạm tội khỏi xã hội. Theo quy định tại Điều 35 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi bổ sung năm 2025), hình phạt này được áp dụng đối với tội phạm xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, môi trường, an toàn công cộng… trong trường hợp không cần thiết phải áp dụng hình phạt tù.
- Phạt tiền là hình phạt bổ sung thường được tòa án áp dụng kèm theo hình phạt chính (như phạt tù hoặc cải tạo không giam giữ) nhằm tăng tính răn đe, đặc biệt trong các vụ án tham nhũng, ma túy, hoặc các tội phạm có yếu tố vụ lợi. Việc này nhằm tước đi lợi ích vật chất bất hợp pháp mà người phạm tội có thể thu được, đồng thời góp phần phục hồi công bằng xã hội.
Tùy vào từng trường hợp cụ thể, tòa án sẽ cân nhắc áp dụng phạt tiền là hình phạt chính hay bổ sung để vừa đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, vừa phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh cá nhân của người phạm tội.
5. Phạt tiền đối với pháp nhân thương mại phạm tội
Theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2025), pháp nhân thương mại như doanh nghiệp, tổ chức kinh doanh có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu thực hiện hành vi phạm tội thuộc các tội danh mà pháp luật quy định.
Một trong những hình phạt áp dụng đối với pháp nhân thương mại là hình phạt tiền. Cụ thể, Điều 77 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định:
“…
Điều 77. Phạt tiền
1.Phạt tiền được áp dụng là hình phạt chính hoặc hình phạt bổ sung đối với pháp nhân thương mại phạm tội.
2.Mức tiền phạt được quyết định căn cứ vào tính chất, mức độ nguy hiểm của tội phạm và có xét đến tình hình tài chính của pháp nhân thương mại phạm tội, sự biến động của giá cả nhưng không được thấp hơn 50.000.000 đồng.
…”
Như vậy, hình phạt tiền có thể được áp dụng như một hình phạt chính hoặc hình phạt bổ sung, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Mục đích của hình phạt này là nhằm buộc pháp nhân thương mại chịu trách nhiệm vật chất tương xứng với hành vi phạm tội đã thực hiện, đồng thời góp phần ngăn ngừa việc lợi dụng tư cách pháp nhân để trốn tránh trách nhiệm hình sự.
Mức tiền phạt sẽ do Tòa án quyết định dựa trên:
- Tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội;
- Quy mô vi phạm;
- Điều kiện tài chính thực tế của pháp nhân;
- Sự biến động của giá cả.
Điều này bảo đảm rằng hình phạt vừa có tính răn đe, vừa khả thi trong thi hành án, tránh tình trạng áp dụng hình phạt vượt quá khả năng chi trả, dẫn đến phá sản hoặc không thi hành được.
Bên cạnh hình phạt tiền, pháp nhân thương mại phạm tội còn có thể bị áp dụng các hình phạt khác như: đình chỉ hoạt động có thời hạn hoặc vĩnh viễn, cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định, hoặc cấm huy động vốn…
Việc áp dụng hình phạt tiền thay cho các biện pháp nghiêm khắc hơn như đình chỉ hay giải thể cũng phù hợp với xu hướng nhân đạo hóa của pháp luật hình sự hiện đại, đặc biệt trong các trường hợp phạm tội ít nghiêm trọng, có khắc phục hậu quả, hoặc khi pháp nhân hợp tác tốt với cơ quan chức năng.
Đáng chú ý, cả pháp nhân thương mại và cá nhân đều có thể bị phạt tiền nếu vi phạm quy định của Bộ luật Hình sự.
Trong trường hợp bị điều tra, truy tố hoặc xét xử liên quan đến trách nhiệm hình sự, việc tham khảo ý kiến luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực hình sự là vô cùng cần thiết. Luật sư sẽ hỗ trợ bạn:
- Hiểu rõ các quy định pháp luật áp dụng;
- Phân tích, đánh giá chứng cứ;
- Xây dựng chiến lược bào chữa hiệu quả và bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong suốt quá trình tố tụng.
HÃNG LUẬT ANH ĐÀO VÀ CỘNG SỰ
📞 Hotline/Zalo: 0932 049 492
📧 Email: gvndtb1992@gmail.com
🏢 Địa chỉ: 18B Nam Quốc Cang, phường Bến Thành, TP. Hồ Chí Minh