Nguyên tắc giao kết hợp đồng lao động

1. Khái quát về hợp đồng lao động

Theo quy định tại Điều 13 Bộ luật Lao động 2019,

Hợp đồng lao động là cơ sở pháp lý quan trọng điều chỉnh quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động. Theo quy định tại khoản 1 Điều 13 Bộ luật Lao động 2019, “hợp đồng lao động là sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả công, tiền lương, điều kiện lao động, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.” Dù được gọi bằng tên khác, nếu nội dung thể hiện việc có trả lương, có sự quản lý, điều hành thì vẫn được coi là hợp đồng lao động. Trước khi người lao động bắt đầu làm việc, người sử dụng lao động có trách nhiệm phải ký kết hợp đồng lao động để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên (khoản 2 Điều 13). Việc ký kết hợp đồng đúng quy định giúp thiết lập quan hệ lao động minh bạch, phòng ngừa tranh chấp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động.

 2. Thẩm quyền giao kết hợp đồng lao động

Việc xác định đúng chủ thể có thẩm quyền giao kết hợp đồng lao động là điều kiện tiên quyết để hợp đồng có hiệu lực pháp lý. Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ ràng các trường hợp cụ thể nhằm bảo đảm tính hợp pháp, bảo vệ quyền và nghĩa vụ của cả hai bên trong quan hệ lao động. Theo khoản 1 Điều 18, “Người lao động trực tiếp giao kết hợp đồng lao động, trừ trường hợp quy định tại khoản 2 Điều này.”

2.1 Thẩm quyền giao kết hợp đồng từ phía người lao động:

Người lao động thông thường từ đủ 18 tuổi trở lên có thể trực tiếp ký hợp đồng với người sử dụng lao động. Trong các trường hợp đặc biệt, Bộ luật Lao động 2019 cũng cho phép ủy quyền trong phạm vi hợp lý. Khoản 2 Điều 18 quy định: “Đối với công việc theo mùa vụ, công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng thì nhóm người lao động từ đủ 18 tuổi trở lên có thể ủy quyền cho một người trong nhóm để giao kết hợp đồng.” 

Ngoài ra, đối với người lao động dưới 18 tuổi, pháp luật có quy định ràng buộc hơn:

Người từ 15 đến dưới 18 tuổi chỉ được ký hợp đồng khi có “sự đồng ý bằng văn bản của người đại diện theo pháp luật” (điểm b khoản 4).

Người chưa đủ 15 tuổi phải ký hợp đồng cùng với người đại diện hợp pháp của mình (điểm c khoản 4).

2.2 Thẩm quyền giao kết hợp đồng từ phía người sử dụng lao động:

Bên phía người sử dụng lao động, pháp luật phân loại rõ theo từng loại hình tổ chức hoặc cá nhân. Cụ thể: Đối với doanh nghiệp: người giao kết là “người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền theo quy định của pháp luật” (điểm a khoản 3 Điều 18 Bộ luật Lao động 2019); Đối với tổ chức có tư cách pháp nhân (cơ quan, đơn vị): người đứng đầu hoặc người được ủy quyền có thể ký hợp đồng (điểm b); Đối với hộ gia đình, tổ hợp tác, hoặc tổ chức không có tư cách pháp nhân: người đại diện hoặc người được ủy quyền hợp pháp (điểm c); Đối với trường hợp cá nhân sử dụng lao động trực tiếp (ví dụ như thuê người giúp việc): người đó có quyền tự ký hợp đồng (điểm d).

Ví dụ: Một công ty may mặc, được đại diện bởi giám đốc (người đại diện theo pháp luật), ký hợp đồng lao động với công nhân. Trong trường hợp giám đốc ủy quyền cho trưởng phòng nhân sự ký hợp đồng thì văn bản ủy quyền phải hợp lệ theo quy định pháp luật.

2.3 Hạn chế trong việc ủy quyền giao kết hợp đồng lao động:

Một điểm đáng chú ý là pháp luật không cho phép người được ủy quyền tiếp tục ủy quyền lại cho người khác. Khoản 5 Điều 18 nêu rõ: “Người được ủy quyền giao kết hợp đồng lao động không được ủy quyền lại cho người khác.” Điều này nhằm tránh việc lạm dụng ủy quyền, giảm thiểu tranh chấp phát sinh từ những người không thực sự đại diện hợp pháp.

Việc xác định đúng người có thẩm quyền giao kết hợp đồng lao động đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu lực và giá trị pháp lý của hợp đồng. Các bên cần tuân thủ nghiêm các quy định tại Điều 18 Bộ luật Lao động 2019 để bảo vệ quyền lợi của mình và tránh những tranh chấp không đáng có trong quan hệ lao động.

3. Nguyên tắc giao kết hợp đồng lao động

3.1 Tính tự nguyện và bình đẳng trong giao kết hợp đồng:

Một trong những nguyên tắc quan trọng khi giao kết hợp đồng lao động là sự tự nguyện, bình đẳng giữa các bên. Theo quy định tại khoản 1 Điều 15 Bộ luật Lao động 2019, việc giao kết hợp đồng lao động phải “tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và trung thực.” Điều này có nghĩa là cả người lao động và người sử dụng lao động đều có quyền tự quyết định việc có giao kết hợp đồng hay không, không bị ép buộc hay gây sức ép từ bất kỳ bên nào.

3.2 Tự do thỏa thuận nhưng không được trái pháp luật và đạo đức xã hội

Dù các bên có quyền tự do thỏa thuận nội dung hợp đồng, nhưng thỏa thuận đó không được trái pháp luật, thỏa ước lao động tập thể và đạo đức xã hội. Theo khoản 2 Điều 15, “Tự do giao kết hợp đồng lao động nhưng không được trái pháp luật, thỏa ước lao động tập thể và đạo đức xã hội.”

Giả sử: Một hợp đồng có điều khoản quy định người lao động không được sinh con trong 3 năm đầu làm việc là vi phạm pháp luật và trái đạo đức xã hội — điều khoản đó vô hiệu.

3.3 Nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực:

Cả hai bên đều có nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực khi giao kết hợp đồng. Điều này được quy định tại Điều 16 Bộ luật Lao động 2019,

Người sử dụng lao động phải cung cấp thông tin đầy đủ về công việc, điều kiện làm việc, thời gian, lương, bảo hiểm,… theo khoản 1 Điều 16: “Người sử dụng lao động phải cung cấp thông tin trung thực cho người lao động về công việc, điều kiện làm việc… mà người lao động yêu cầu.” Người lao động cũng phải cung cấp thông tin đúng về bản thân như trình độ, tình trạng sức khỏe, nơi cư trú,… theo khoản 2 Điều 16.

3.4 Những hành vi cấm khi giao kết hợp đồng lao động:

Người sử dụng lao động không được thực hiện một số hành vi vi phạm quyền của người lao động khi ký hợp đồng. Theo Điều 17 Bộ luật Lao động 2019, các hành vi bị nghiêm cấm bao gồm:“Giữ bản chính giấy tờ tùy thân, văn bằng, chứng chỉ của người lao động; Yêu cầu người lao động phải thực hiện biện pháp bảo đảm bằng tiền hoặc tài sản khác; Buộc người lao động thực hiện hợp đồng lao động để trả nợ” 

Thí dụ: Một doanh nghiệp giữ lại bằng tốt nghiệp đại học của nhân viên như một biện pháp “cam kết làm việc lâu dài” là vi phạm Điều 17.

3.5 Tính hợp pháp từ thẩm quyền giao kết:

Ngoài các nguyên tắc về nội dung và cách thức, người đại diện hai bên phải có thẩm quyền giao kết để hợp đồng có hiệu lực. Những quy định cụ thể về thẩm quyền được nêu tại Điều 18 Bộ luật Lao động 2019, phân biệt rõ: Người lao động: tự ký nếu đủ 18 tuổi; cần có người đại diện nếu chưa đủ 18 tuổi; Người sử dụng lao động: là đại diện pháp luật, người được ủy quyền, hoặc cá nhân sử dụng lao động trực tiếp.

Như vậy, việc giao kết hợp đồng lao động phải dựa trên nguyên tắc tự nguyện, trung thực, đúng pháp luật và không xâm phạm đạo đức xã hội. Đồng thời, người lao động và người sử dụng lao động cần hiểu rõ quyền và nghĩa vụ trong việc cung cấp thông tin, tuân thủ trình tự và đảm bảo đúng thẩm quyền ký kết để tránh tranh chấp về sau.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *