Trong bối cảnh nền kinh tế đang từng bước phát triển và hội nhập quốc tế, việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động luôn là mối quan tâm hàng đầu của cả người dân và Nhà nước. Một trong những yếu tố cốt lõi trong hệ thống tiền lương hiện hành chính là “lương cơ sở”. Tuy nhiên, không ít người vẫn nhầm lẫn giữa khái niệm “lương cơ sở” và “lương cơ bản”. Vậy lương cơ sở là gì? Làm sao để phân biệt rõ hai khái niệm này?
Hãng Luật Anh Đào và Cộng sự – nơi quy tụ nhiều luật sư giỏi về lĩnh vực lao động, xin gửi đến quý bạn đọc bài phân tích chi tiết dưới đây nhằm làm rõ bản chất, đối tượng áp dụng và cách thức sử dụng của lương cơ sở, giúp người lao động và người sử dụng lao động hiểu đúng, áp dụng chuẩn, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
1. Khái niệm lương cơ sở

Lương cơ sở là gì? Đây là một trong những câu hỏi phổ biến khi người lao động, đặc biệt là cán bộ, công chức, viên chức tiếp cận các chế độ lương thưởng theo hệ thống Nhà nước.
Theo quy định tại Điều 3 Nghị định 73/2024/NĐ-CP ngày 30/06/2024 của Chính phủ, lương cơ sở là mức lương được dùng làm căn cứ để:
- Tính mức lương trong các bảng lương, mức phụ cấp và thực hiện các chế độ khác theo quy định của pháp luật đối với các đối tượng quy định tại Nghị định này.
- Tính mức hoạt động phí, sinh hoạt phí theo quy định của pháp luật.
- Tính các khoản trích và các chế độ được hưởng theo quy định của pháp luật.
Nói cách khác, lương cơ sở là gì? – đó là mức tiền lương do Nhà nước quy định, làm nền tảng tính toán cho nhiều chế độ, chính sách. Đây là mức lương có tính bắt buộc và được điều chỉnh định kỳ thông qua các văn bản pháp luật, phù hợp với tình hình kinh tế xã hội từng thời kỳ.
2. Đối tượng áp dụng lương cơ sở
Để hiểu toàn diện hơn về vấn đề lương cơ sở là gì, không thể bỏ qua nhóm đối tượng được áp dụng. Theo Điều 2 Nghị định 73/2024/NĐ-CP, lương cơ sở được áp dụng đối với các đối tượng sau:
- Cán bộ, công chức từ Trung ương đến cấp huyện quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 4 Luật Cán bộ, công chức năm 2008 (sửa đổi, bổ sung tại Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức năm 2019).
- Cán bộ, công chức cấp xã quy định tại khoản 3 Điều 4 Luật Cán bộ, công chức năm 2008 (sửa đổi, bổ sung tại Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức năm 2019).
- Viên chức trong các đơn vị sự nghiệp công lập theo quy định tại Luật Viên chức năm 2010 (sửa đổi, bổ sung tại Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức năm 2019).
- Người làm các công việc theo chế độ hợp đồng lao động quy định tại Nghị định số 111/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Chính phủ về hợp đồng đối với một số loại công việc trong cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp công lập thuộc trường hợp được áp dụng hoặc có thỏa thuận trong hợp đồng lao động áp dụng xếp lương theo Nghị định số 204/2004/ NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
- Người làm việc trong chỉ tiêu biên chế tại các hội được ngân sách nhà nước hỗ trợ kinh phí hoạt động theo quy định tại Nghị định số 45/2010/NĐ-CP ngày 21 tháng 4 năm 2010 của Chính phủ quy định về tổ chức, hoạt động và quản lý hội (sửa đổi, bổ sung tại Nghị định số 33/2012/NĐ-CP ngày 13 tháng 4 năm 2012 của Chính phủ).
- Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng và lao động hợp đồng thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam.
- Sĩ quan, hạ sĩ quan hưởng lương, công nhân công an và lao động hợp đồng thuộc Công an nhân dân.
- Người làm việc trong tổ chức cơ yếu.
- Hạ sĩ quan và binh sĩ thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; hạ sĩ quan và chiến sĩ nghĩa vụ thuộc Công an nhân dân.
- Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, ở thôn và tổ dân phố.
- Người hưởng lương quy định tại các điểm a, b, c, d, đ, e, g và h khoản 1 Điều này (không bao gồm đối tượng hưởng phụ cấp, sinh hoạt phí) thuộc đối tượng áp dụng chế độ tiền thưởng.
Từ việc liệt kê trên, có thể thấy rõ ràng rằng để trả lời đầy đủ cho câu hỏi “lương cơ sở là gì?”, không thể tách rời việc xác định đúng đối tượng áp dụng. Đây là cơ sở quan trọng để đảm bảo tính chính xác trong việc tính lương, phụ cấp và các chế độ khác có liên quan.
3. Khái niệm lương cơ bản
Một trong những nguyên nhân chính khiến nhiều người nhầm lẫn về lương cơ sở là gì? đến từ sự tồn tại song song của khái niệm “lương cơ bản”.
Luật hiện hành không định nghĩa cụ thể khái niệm “lương cơ bản”. Tuy nhiên, có thể hiểu lương cơ bản là mức lương tối thiểu mà người lao động và người sử dụng lao động thỏa thuận trong hợp đồng lao động, chưa bao gồm các khoản phụ cấp, trợ cấp và các khoản bổ sung khác. Lương cơ bản là cơ sở để tính các khoản phụ cấp, trợ cấp và các chế độ khác theo thỏa thuận và quy định của pháp luật.
4. Phân biệt lương cơ sở và lương cơ bản
Để tránh nhầm lẫn giữa hai khái niệm này, cần so sánh một số tiêu chí cụ thể. Đồng thời, câu hỏi “lương cơ sở là gì?” sẽ được làm rõ hơn thông qua bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí | Lương cơ sở | Lương cơ bản |
Cơ sở pháp lý | Được quy định tại Nghị định của Chính phủ (ví dụ: Nghị định 73/2024/NĐ-CP). | Không có văn bản pháp luật nào định nghĩa, mà hình thành từ thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động. |
Đối tượng áp dụng | Áp dụng cho cán bộ, công chức, viên chức, lực lượng vũ trang và các đối tượng hưởng lương từ ngân sách nhà nước. | Áp dụng cho mọi đối tượng làm việc theo hợp đồng lao động, cả trong khu vực nhà nước và ngoài nhà nước. |
Mục đích sử dụng | Dùng để tính lương, phụ cấp, trợ cấp và các chế độ khác theo quy định của pháp luật. | Dùng để xác định mức lương tối thiểu trong hợp đồng lao động, làm cơ sở để tính các khoản phụ cấp, trợ cấp và các chế độ khác theo thỏa thuận. |
Mức lương | Do Nhà nước quy định và điều chỉnh theo thời gian. | Do người sử dụng lao động và người lao động thỏa thuận, nhưng không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Nhà nước quy định. |
Tính chất | Mang tính chất pháp lý và bắt buộc áp dụng đối với các đối tượng được quy định. | Mang tính chất thỏa thuận, nhưng phải tuân thủ các quy định của pháp luật về lao động và tiền lương. |
Thông qua bảng so sánh, có thể khẳng định thêm cho câu hỏi lương cơ sở là gì? – đó là công cụ quản lý tiền lương trong khu vực nhà nước, khác biệt rõ rệt so với lương cơ bản vốn thiên về yếu tố thị trường và thỏa thuận.
5. Mức lương cơ sở hiện hành
Lương cơ sở là gì? – Để cụ thể hóa, cần nhắc đến con số chính xác theo quy định pháp luật. Theo Điều 3 Nghị định 73/2024/NĐ-CP, mức lương cơ sở kể từ ngày 01/7/2024 là 2.340.000 đồng/tháng. Mức lương này được sử dụng để tính lương và phụ cấp cho các đối tượng được hưởng theo Nghị định.
Việc điều chỉnh mức lương cơ sở là cơ chế thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến đời sống cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong khu vực công, đồng thời là một trong những bước đi trong lộ trình cải cách chính sách tiền lương đã được vạch ra từ nhiều năm trước.
6. Mức lương tối thiểu vùng có liên quan đến lương cơ sở không?
Đây cũng là câu hỏi thường gặp khi người dân muốn hiểu đúng bản chất của vấn đề lương cơ sở là gì.
Mức lương tối thiểu vùng là mức lương thấp nhất mà người sử dụng lao động phải trả cho người lao động, nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu của người lao động và gia đình họ. Mức lương tối thiểu vùng được quy định theo từng vùng địa lý khác nhau, căn cứ vào điều kiện kinh tế – xã hội của từng vùng. Tuy nhiên, giữa hai mức lương vẫn có mối liên hệ gián tiếp: Cả hai đều là công cụ quản lý tiền lương, nhưng phục vụ cho những nhóm đối tượng khác nhau.
Theo dự thảo mới nhất, Bộ Nội vụ đề xuất tăng lương tối thiểu vùng 7,2% từ 1/1/2026. Cụ thể, mức lương tối thiểu tháng dự kiến như sau:
- Vùng I: 5.310.000 đồng/tháng
- Vùng II: 4.730.000 đồng/tháng
- Vùng III: 4.140.000 đồng/tháng
- Vùng IV: 3.700.000 đồng/tháng
Mức lương tối thiểu giờ cũng được điều chỉnh tương ứng:
- Vùng I: 25.500 đồng/giờ
- Vùng II: 22.700 đồng/giờ
- Vùng III: 20.000 đồng/giờ
- Vùng IV: 17.800 đồng/giờ
Qua đó có thể thấy, việc hiểu đúng lương cơ sở là gì? và phân biệt rõ với lương tối thiểu vùng không chỉ giúp người dân xác định chính xác quyền lợi của mình, mà còn hỗ trợ trong việc tiếp cận và áp dụng đúng các chính sách tiền lương mà Nhà nước đang triển khai hiện nay.
7. Các vấn đề cần lưu ý
Trong quá trình thực thi chính sách tiền lương, để đảm bảo quyền lợi chính đáng của người lao động cũng như tuân thủ quy định pháp luật, việc hiểu rõ lương cơ sở là gì? và áp dụng đúng quy định là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Sắp xếp đơn vị hành chính: Sau khi thực hiện sắp xếp các đơn vị hành chính, việc áp dụng mức lương tối thiểu vùng cần được rà soát và cập nhật để phù hợp với tình hình thực tế tại các địa phương.
- Điều chỉnh tiền lương trong hợp đồng lao động: Người sử dụng lao động có trách nhiệm rà soát và điều chỉnh các thỏa thuận trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể để đảm bảo tuân thủ quy định về mức lương tối thiểu và các chế độ khác.
- Bảo lưu chế độ tiền lương, phụ cấp: Cán bộ, công chức, viên chức được bố trí làm việc tại đơn vị hành chính mới sau sắp xếp sẽ được bảo lưu chế độ tiền lương, phụ cấp chức vụ hiện hưởng trong thời gian 6 tháng trước khi áp dụng theo quy định mới.
- Cải cách tiền lương: Theo Kết luận 83-KL/TW năm 2024 và Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018, có kế hoạch bãi bỏ lương cơ sở và hệ số lương, thay vào đó sẽ xây dựng mức lương cơ bản bằng số tiền cụ thể. Dự kiến sự thay đổi này sẽ diễn ra sau năm 2026, khi hệ thống danh mục vị trí việc làm được ban hành.
Thông qua những nội dung trên, câu hỏi “lương cơ sở là gì?” đã được trả lời một cách toàn diện, từ khái niệm, phạm vi áp dụng đến sự khác biệt với lương cơ bản. Trong hệ thống pháp luật hiện hành, lương cơ sở đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội, bảo đảm quyền lợi cho cán bộ, công chức và người lao động khu vực công.
Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu, hãy liên hệ với Hãng Luật Anh Đào và Cộng sự – nơi có đội ngũ luật sư giỏi về lĩnh vực lao động, giàu kinh nghiệm, tận tâm hỗ trợ để đảm bảo quyền lợi pháp lý tối đa cho bạn.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn:
📞 Hotline: 0932049492
📩 Email: gvndtb1992@gmail.com
🌐 Website: https://luatsu-saigon.com/