Khi quyền lợi bị xâm phạm, nhiều người băn khoăn không biết mình có quyền khởi kiện ngay hay phải chờ điều kiện gì để Tòa án thụ lý. Thực tế, không phải mọi tranh chấp đều có thể được Tòa án tiếp nhận, và việc hiểu sai về quyền khởi kiện khiến không ít người mất thời gian, bị trả đơn hoặc bỏ lỡ thời hiệu bảo vệ quyền lợi. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ: khi nào đương sự được quyền khởi kiện và trong những trường hợp nào Tòa án buộc phải thụ lý vụ án dân sự, từ đó chủ động hơn trong việc bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của mình.
1. Quyền khởi kiện là gì?
Quyền khởi kiện là quyền hợp pháp của cá nhân, cơ quan hoặc tổ chức yêu cầu Tòa án giải quyết một vụ việc dân sự khi quyền hoặc lợi ích hợp pháp của họ (hoặc của người khác) bị xâm phạm. Nguyên văn Điều 4 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định:
“…
1. Cơ quan, tổ chức, cá nhân do Bộ luật này quy định có quyền khởi kiện vụ án dân sự, yêu cầu giải quyết việc dân sự tại Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu Tòa án bảo vệ công lý, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, bảo vệ lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của mình hoặc của người khác.
Tòa án không được từ chối giải quyết vụ việc dân sự vì lý do chưa có điều luật để áp dụng.
…”
Như vậy, quyền khởi kiện thể hiện nguyên tắc tự định đoạt của đương sự: chỉ khi người có quyền khởi kiện chủ động nộp đơn thì Tòa án mới thụ lý và giải quyết, trong phạm vi yêu cầu khởi kiện mà đương sự đưa ra. Quyền này không chỉ nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chính mình, mà còn có thể được thực hiện để bảo vệ quyền lợi của người khác hoặc lợi ích công cộng, đồng thời góp phần thực thi công lý và pháp luật.
Điều 4 cũng nhấn mạnh rằng Tòa án không được từ chối giải quyết chỉ vì vụ việc dân sự đó chưa có điều luật áp dụng, miễn là nó thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật dân sự. Đây là cơ chế quan trọng giúp đảm bảo rằng quyền khởi kiện luôn được bảo vệ, ngay cả trong những trường hợp pháp luật còn chưa hoàn thiện.
2. Khi nào đương sự được quyền khởi kiện?
Đương sự được quyền khởi kiện khi họ là cá nhân, cơ quan hoặc tổ chức có quyền lợi hợp pháp bị xâm phạm hoặc phát sinh tranh chấp dân sự, và muốn Tòa án xác định hoặc bảo vệ quyền, nghĩa vụ liên quan. Quyền này được bảo đảm bởi Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thể hiện nguyên tắc tự định đoạt của đương sự: chỉ khi người có quyền khởi kiện nộp đơn thì Tòa án mới được phép thụ lý và giải quyết.
Cụ thể, đương sự có thể khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của chính mình, bảo vệ quyền lợi của người khác thông qua đại diện hợp pháp hoặc ủy quyền, hoặc trong một số trường hợp vì lợi ích công cộng, lợi ích Nhà nước. Ngoài ra, người khởi kiện cần có năng lực hành vi tố tụng; cá nhân phải có năng lực dân sự, tổ chức phải có đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền hợp pháp.
Đồng thời, để quyền khởi kiện có hiệu lực, đương sự phải tuân thủ thời hiệu khởi kiện theo quy định của pháp luật; nếu quá thời hiệu, quyền khởi kiện có thể bị mất, dẫn đến Tòa án từ chối thụ lý. Như vậy, hiểu rõ khi nào được quyền khởi kiện sẽ giúp đương sự chủ động bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình một cách hiệu quả nhất.
3. Điều kiện để Tòa án phải thụ lý vụ án dân sự
Để Tòa án buộc phải thụ lý một vụ án dân sự, đương sự không chỉ cần có quyền khởi kiện, mà còn phải đáp ứng một số điều kiện tố tụng theo quy định của pháp luật. Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 tại Điều 195 quy định:
“…
1. Sau khi nhận đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo, nếu xét thấy vụ án thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án thì Thẩm phán phải thông báo ngay cho người khởi kiện biết …
2. Thẩm phán dự tính số tiền tạm ứng án phí, ghi vào giấy báo … Trong thời hạn 07 ngày, kể từ ngày nhận được giấy báo … người khởi kiện phải nộp tiền tạm ứng án phí và nộp cho Tòa án biên lai thu tiền tạm ứng án phí.
3. Thẩm phán thụ lý vụ án khi người khởi kiện nộp cho Tòa án biên lai thu tiền tạm ứng án phí.
4. Trường hợp người khởi kiện được miễn hoặc không phải nộp tiền tạm ứng án phí thì Thẩm phán phải thụ lý vụ án khi nhận được đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo.
…”
Từ quy định này, có thể rút ra các điều kiện thụ lý cơ bản.
Thứ nhất, vụ án phải thuộc thẩm quyền của Tòa án. Trước khi thụ lý, Tòa án cần kiểm tra loại việc có phù hợp với chức năng ngành, cấp và thẩm quyền lãnh thổ của Tòa. Điều này giúp đảm bảo rằng vụ án được giải quyết đúng nơi, đúng thẩm quyền, tránh kéo dài hoặc bị trả đơn.
Thứ hai, đơn khởi kiện phải hợp lệ cùng các tài liệu, chứng cứ kèm theo. Người khởi kiện cần nộp đơn có đầy đủ nội dung theo quy định, kèm chứng cứ để chứng minh quyền, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm. Đây là cơ sở để Tòa án xem xét thụ lý vụ án.
Thứ ba, nộp tạm ứng án phí (nếu có). Tòa án sẽ thông báo số tiền tạm ứng án phí cho người khởi kiện nộp trong vòng 07 ngày. Chỉ khi người khởi kiện nộp biên lai thu tiền tạm ứng án phí, Thẩm phán mới chính thức thụ lý vụ án. Trường hợp được miễn tạm ứng án phí, Tòa án vẫn thụ lý nếu nhận đầy đủ đơn và chứng cứ.
Thứ tư, thông báo thụ lý vụ án. Khi vụ án được thụ lý, theo Điều 196 BLTTDS, Thẩm phán phải gửi thông báo bằng văn bản cho nguyên đơn, bị đơn và các bên liên quan trong vòng 03 ngày làm việc. Việc này giúp các bên biết chắc Tòa án đã nhận vụ việc và tạo dựng mối quan hệ tố tụng minh bạch ngay từ đầu.
Những điều kiện trên không chỉ đảm bảo Tòa án chỉ xét xử những vụ việc có cơ sở pháp lý, mà còn giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của đương sự và tạo sự công bằng, minh bạch trong quá trình tố tụng dân sự.
4. Trong những trường hợp nào Tòa án không thụ lý dù đương sự có quyền khởi kiện?
Mặc dù đương sự có quyền khởi kiện, Tòa án vẫn có thể từ chối thụ lý nếu không đáp ứng đủ các điều kiện tố tụng theo quy định của pháp luật. Theo Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Thẩm phán sẽ trả lại đơn khởi kiện trong những trường hợp sau: người khởi kiện không có quyền khởi kiện hoặc không đủ năng lực hành vi tố tụng, chưa đáp ứng các điều kiện khởi kiện theo luật, hoặc vụ việc đã được giải quyết bằng bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật. Ngoài ra, nếu đương sự rút đơn khởi kiện, Tòa án cũng không thụ lý.
Khi trả lại đơn, Tòa án phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do, nhằm giúp đương sự hiểu rõ vấn đề và có cơ hội chỉnh sửa hồ sơ hoặc thực hiện quyền khởi kiện đúng quy định. Điều này cho thấy rằng, mặc dù quyền khởi kiện là cơ chế pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi, nhưng đương sự cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tuân thủ đúng thủ tục và điều kiện theo luật để Tòa án có thể thụ lý vụ án một cách hợp pháp và nhanh chóng.

