1. Khái quát về hệ thống thông tin quốc gia về đất đai
Theo Điều 163 Luật Đất đai 2024, hệ thống thông tin quốc gia về đất đai là một công cụ hiện đại, được xây dựng theo mô hình tập trung, thống nhất từ trung ương đến địa phương, đảm bảo sự đồng bộ và liên thông trên toàn quốc. Hệ thống này không chỉ phục vụ cho việc quản lý nhà nước về đất đai một cách hiệu quả, mà còn là nền tảng để thúc đẩy cải cách hành chính, chuyển đổi số trong lĩnh vực đất đai, tiến tới xây dựng Chính phủ số, nền kinh tế số và xã hội số.
Hệ thống này có khả năng kết nối, chia sẻ dữ liệu với các cơ sở dữ liệu quốc gia khác và của các bộ, ngành, địa phương, tạo ra một mạng lưới thông tin đồng bộ, hỗ trợ việc ra quyết định chính xác, minh bạch và kịp thời trong quản lý đất đai.
Về cấu trúc, hệ thống thông tin quốc gia về đất đai gồm 3 thành phần chính:
Hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin đảm bảo nền tảng vận hành ổn định và bảo mật; Phần mềm quản lý hệ thống phục vụ việc thu thập, xử lý, khai thác và cập nhật thông tin đất đai; Cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai chứa toàn bộ thông tin, số liệu về tình trạng sử dụng đất, người sử dụng đất, quy hoạch, pháp lý, giao dịch;
Đây là hệ thống “xương sống số” trong quản lý đất đai, giúp hiện đại hóa công tác quản lý, cung cấp dữ liệu minh bạch cho cả Nhà nước, doanh nghiệp và người dân.
2. Dịch vụ công trực tuyến và giao dịch điện tử về đất đai
Theo quy định tại Điều 167 Luật Đất đai 2024 và Mục 5 Chương III Nghị định 101/2024 hướng dẫn Luật Đất đai 2024),
Dịch vụ công trực tuyến và giao dịch điện tử về đất đai là bước tiến quan trọng trong cải cách hành chính và chuyển đổi số ngành địa chính. Đây là hình thức cung cấp dịch vụ hành chính công và các giao dịch liên quan đến đất đai trên môi trường mạng, áp dụng cho cả tổ chức và cá nhân.
Dịch vụ công trực tuyến về đất đai (khoản 1 Điều 167): Bao gồm: Cung cấp các thủ tục hành chính (như đăng ký đất đai, xác nhận biến động,…) và các dịch vụ hỗ trợ khác trên nền tảng số. Cơ quan có thẩm quyền phải đảm bảo hệ thống kết nối liên thông, đơn giản, thuận tiện, an toàn và phục vụ hiệu quả cho người dân, doanh nghiệp và quản lý nhà nước.
Ví dụ: Người dân có thể làm thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (sau đây gọi là “GCN”) lần đầu hoặc đăng ký biến động qua Cổng dịch vụ công Quốc gia mà không cần nộp hồ sơ giấy tại bộ phận một cửa.
Giao dịch điện tử về đất đai (khoản 2 Điều 167): Là các giao dịch đất đai (chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp,…) thực hiện bằng phương tiện điện tử, có giá trị pháp lý như giao dịch truyền thống. Phải tuân thủ theo quy định của Luật Giao dịch điện tử, bảo đảm tính xác thực và bảo mật.
Quy trình điện tử hóa thủ tục đất đai (Điều 48–49 Nghị định 101/2024/NĐ-CP): Việc đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất (cấp GCN lần đầu hoặc sau biến động) được thực hiện theo trình tự sau:
Nộp hồ sơ điện tử: Trên Cổng dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công cấp tỉnh; Phản hồi tự động: Hệ thống gửi xác nhận tiếp nhận hồ sơ qua email hoặc giao diện điện tử; Cơ quan chức năng giải quyết: Kiểm tra và xử lý thủ tục theo quy định; Trả kết quả điện tử: Kết quả được trả qua cổng dịch vụ hoặc gửi đến người dân qua phương tiện điện tử.
Cấp Giấy chứng nhận điện tử (Điều 50 Nghị định 101/2024/NĐ-CP): GCN điện tử: Là văn bản điện tử có giá trị pháp lý tương đương bản giấy. Được xác thực và lưu trữ trong Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai. Việc cấp giấy chứng nhận điện tử chỉ thực hiện khi địa phương có đủ điều kiện về phần mềm, hạ tầng kỹ thuật và an toàn thông tin. Một tỉnh áp dụng cấp GCN điện tử thì người dân chỉ cần đăng nhập hệ thống, truy xuất mã hồ sơ và tải Giấy chứng nhận điện tử đã được xác thực số.
Như vậy, việc triển khai dịch vụ công trực tuyến và giao dịch điện tử về đất đai góp phần rút ngắn thời gian, giảm chi phí, tăng tính minh bạch và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Đây là xu hướng tất yếu trong tiến trình xây dựng Chính phủ số, xã hội số tại Việt Nam.
3. Trách xây dựng, quản lý, vận hành, khai thác hệ thống thông tin quốc gia về đất đai.
Theo Điều 170 Luật Đất đai 2024,
Trách nhiệm của Bộ Tài nguyên và Môi trường: Đây là cơ quan đầu mối chủ trì xây dựng và quản lý tổng thể Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai. Cụ thể: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật và phần mềm ở cấp trung ương, đảm bảo hệ thống đi vào vận hành từ năm 2025; Quản lý, vận hành, bảo trì, nâng cấp phần mềm và hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin quốc gia; Xây dựng và cập nhật dữ liệu đất đai cấp vùng và quốc gia, đồng thời tích hợp với các cơ sở dữ liệu liên quan; Kết nối và chia sẻ dữ liệu với Cổng Dịch vụ công quốc gia, các bộ, ngành, địa phương, và cung cấp thông tin đất đai cho cá nhân, tổ chức khi được yêu cầu; Triển khai dịch vụ công trực tuyến trong lĩnh vực đất đai như cấp sổ đỏ, đăng ký biến động, cung cấp trích lục,…Bộ Tài nguyên và Môi trường chịu trách nhiệm quản trị trung tâm hệ thống, đảm bảo tính liên thông, thống nhất và chính xác của cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai.
Trách nhiệm của các Bộ, ngành liên quan: Các cơ quan nhà nước liên quan có nghĩa vụ kết nối và chia sẻ thông tin đất đai từ các hoạt động điều tra cơ bản và số liệu chuyên ngành với Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Trách nhiệm của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: UBND cấp tỉnh đóng vai trò quản lý và vận hành hệ thống ở địa phương. Trách nhiệm bao gồm: Xây dựng, cập nhật và khai thác cơ sở dữ liệu đất đai tại tỉnh, bảo đảm tích hợp với hệ thống quốc gia trước năm 2025; Quản lý phần mềm, hạ tầng công nghệ thông tin địa phương, đường truyền kết nối từ địa phương lên trung ương; Chia sẻ dữ liệu cho cá nhân, tổ chức theo đúng quy định, tạo sự minh bạch; Thực hiện dịch vụ công trực tuyến tại địa phương như tiếp nhận hồ sơ điện tử và cung cấp kết quả qua mạng. UBND tỉnh đảm bảo vận hành trơn tru hệ thống tại địa phương, góp phần xây dựng hệ thống dữ liệu đất đai toàn quốc thống nhất.
Trách nhiệm của Chính phủ: Chính phủ là cơ quan ban hành quy định chi tiết về cách thức xây dựng, vận hành, khai thác hệ thống thông tin đất đai, nhằm đảm bảo hiệu quả thực thi trên cả nước.
Việc phân định rõ trách nhiệm giữa Trung ương – Bộ ngành – Địa phương giúp xây dựng một Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai đồng bộ, minh bạch và hiện đại, tạo nền tảng cho chuyển đổi số trong quản lý đất đai, phục vụ người dân và doanh nghiệp một cách hiệu quả, nhanh chóng.