Điều kiện và thủ tục công nhận quyền sở hữu nhà ở theo Luật Nhà ở mới nhất

công nhận quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam

Quyền sở hữu nhà ở là một trong những quyền tài sản quan trọng, gắn liền trực tiếp với đời sống và an sinh của mỗi cá nhân, tổ chức. Tuy nhiên, để được pháp luật công nhận và bảo hộ, chủ sở hữu cần đáp ứng đầy đủ điều kiện và thực hiện đúng thủ tục theo quy định của Luật Nhà ở mới nhất. Thực tế, không ít trường hợp người dân gặp khó khăn, thậm chí bị từ chối cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở do thiếu hiểu biết về quy định pháp luật. Với kinh nghiệm nhiều năm tư vấn và giải quyết tranh chấp nhà đất, Hãng luật Anh Đào và Cộng sự cùng đội ngũ luật sư giỏi đất đai sẽ giúp bạn nắm rõ điều kiện, thủ tục, cũng như những lưu ý quan trọng để quá trình công nhận quyền sở hữu nhà ở diễn ra nhanh chóng, đúng luật và đảm bảo quyền lợi tối đa.

1. Khái niệm quyền sở hữu nhà ở theo pháp luật Việt Nam

Quyền sở hữu nhà ở là một trong những quyền cơ bản, được pháp luật công nhận và bảo hộ nhằm đảm bảo nhu cầu chỗ ở, ổn định đời sống và an sinh xã hội. Đây không chỉ là quyền khai thác, sử dụng tài sản, mà còn bao gồm quyền định đoạt hợp pháp đối với nhà ở của cá nhân, tổ chức.

Theo Điều 6 Luật Nhà ở 2023:

“ …

1. Cá nhân có quyền có chỗ ở thông qua việc đầu tư xây dựng, mua, thuê mua, thuê, nhận tặng cho, nhận thừa kế, nhận góp vốn, nhận đổi, mượn, ở nhờ, quản lý nhà ở theo ủy quyền và hình thức khác theo quy định của pháp luật.
2. Tổ chức, cá nhân có nhà ở hợp pháp theo quy định tại khoản 2 Điều 8 của Luật này có quyền sở hữu đối với nhà ở đó theo quy định của pháp luật.

…”

Như vậy, quyền sở hữu nhà ở vừa mang tính xác lập pháp lý (thông qua Giấy chứng nhận quyền sở hữu), vừa mang tính bảo hộ (không ai được xâm phạm trái pháp luật). Việc nắm rõ khái niệm và cơ sở pháp lý là bước đầu tiên để cá nhân, tổ chức bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong các giao dịch và tranh chấp nhà đất.

2. Điều kiện công nhận quyền sở hữu nhà ở

Để được công nhận quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam, tổ chức, cá nhân phải đáp ứng các đối tượng và điều kiện theo quy định tại Điều 8 Luật Nhà ở 2023 và  Điều 3 Nghị định 95/2024/NĐ- CP hướng dẫn. Cụ thể:

Đối với tổ chức, cá nhân trong nước: Có quyền sở hữu nhà ở thông qua các hình thức: đầu tư xây dựng, mua, thuê mua, nhận tặng cho, nhận thừa kế, nhận góp vốn, nhận đổi nhà ở; nhận nhà ở phục vụ tái định cư theo quy định của pháp luật; hoặc hình thức khác theo quy định của pháp luật.

“…

Tổ chức, cá nhân trong nước được sở hữu nhà ở thông qua hình thức đầu tư xây dựng, mua, thuê mua, nhận tặng cho, nhận thừa kế, nhận góp vốn, nhận đổi nhà ở; nhận nhà ở phục vụ tái định cư theo quy định của pháp luật; hình thức khác theo quy định của pháp luật

…”

Đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài:  Phải được phép nhập cảnh vào Việt Nam và sở hữu nhà ở gắn với quyền sử dụng đất ở theo pháp luật về đất đai.

“…

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài được phép nhập cảnh vào Việt Nam được sở hữu nhà ở gắn với quyền sử dụng đất ở theo quy định của pháp luật về đất đai

…”

Đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài: Quyền sở hữu nhà ở được thực hiện thông qua các hình thức quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật Nhà ở 2023.

“…

Tổ chức, cá nhân nước ngoài được sở hữu nhà ở thông qua các hình thức quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật này

…”.

Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện về đối tượng và hình thức sở hữu sẽ giúp các tổ chức, cá nhân được công nhận hợp pháp quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam, đồng thời bảo đảm các giao dịch mua bán, nhận tặng cho, thừa kế hoặc đầu tư xây dựng nhà ở được thực hiện đúng quy định pháp luật.

3. Thủ tục công nhận quyền sở hữu nhà ở

Quy trình công nhận quyền sở hữu nhà ở được pháp luật quy định rõ ràng nhằm đảm bảo tính minh bạch, thống nhất trong việc xác lập quyền cho chủ sở hữu hợp pháp. Thủ tục này chủ yếu được thực hiện thông qua việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.

Theo Điều 9 Luật Nhà ở 2023, quy định:

“ …

1. Tổ chức, cá nhân có đủ điều kiện và có nhà ở hợp pháp quy định tại Điều 8 của Luật này được cơ quan nhà nước có thẩm quyền công nhận quyền sở hữu nhà ở thông qua việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (sau đây gọi chung là Giấy chứng nhận), trừ trường hợp nhà ở thuộc tài sản công.

Nhà ở được ghi nhận quyền sở hữu trong Giấy chứng nhận phải là nhà ở có sẵn. Trình tự, thủ tục cấp Giấy chứng nhận cho chủ sở hữu nhà ở được thực hiện theo quy định của pháp luật về đất đai.
2. Trường hợp mua bán nhà ở có thời hạn… (theo khoản 1 Điều 165 của Luật này) thì bên mua được cấp Giấy chứng nhận trong thời hạn sở hữu theo thỏa thuận; khi hết thời hạn, quyền sở hữu chuyển lại cho bên bán; trường hợp bên bán không nhận lại nhà ở thì giải quyết theo Điều 166 và các quy định liên quan.
3. Cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận phải ghi rõ loại nhà, cấp nhà, diện tích, tên dự án (nếu có) theo quy định của pháp luật.
4. Đối với nhà ở dự án để bán, cho thuê mua thì không cấp Giấy chứng nhận cho chủ đầu tư, trừ trường hợp nhà chưa bán, chưa cho thuê mua hoặc nhà để cho thuê.

…”

Như vậy, để được công nhận quyền sở hữu, chủ sở hữu phải chuẩn bị hồ sơ hợp lệ, tuân thủ đúng trình tự, đồng thời bảo đảm rằng căn nhà thuộc diện được phép cấp Giấy chứng nhận theo quy định. Việc thực hiện đúng quy trình này sẽ giúp quyền sở hữu được pháp luật bảo hộ đầy đủ.

4. Quy định đặc biệt trong việc công nhận quyền sở hữu nhà ở

Ngoài các thủ tục công nhận quyền sở hữu nhà ở thông thường, pháp luật Việt Nam còn đặt ra một số quy định đặc biệt để xử lý các tình huống cụ thể, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.

Một trong những trường hợp tiêu biểu là mua bán nhà ở có thời hạn. Khi giao dịch này diễn ra, người mua chỉ được công nhận quyền sở hữu trong khoảng thời gian ghi rõ trong hợp đồng. Hết thời hạn, quyền sở hữu sẽ chuyển lại cho bên bán hoặc được xử lý theo thỏa thuận và quy định của pháp luật nếu bên bán không nhận lại nhà.

Trường hợp thứ hai là nhà ở thuộc dự án xây dựng để bán hoặc cho thuê mua. Trong tình huống này, Giấy chứng nhận quyền sở hữu thường không cấp cho chủ đầu tư mà cấp trực tiếp cho người mua hoặc thuê mua, trừ khi nhà vẫn chưa được giao dịch thì chủ đầu tư có thể được cấp giấy tờ. Điều này giúp hạn chế tranh chấp, đảm bảo người dân nhận được quyền sở hữu hợp pháp ngay sau khi hoàn tất nghĩa vụ tài chính.

Những quy định đặc biệt này cho thấy pháp luật hướng đến sự linh hoạt, phù hợp với từng loại giao dịch, đồng thời duy trì sự minh bạch và an toàn pháp lý cho các bên tham gia.

5. Lưu ý quan trọng khi làm thủ tục công nhận quyền sở hữu nhà ở

Khi thực hiện thủ tục công nhận quyền sở hữu nhà ở, cá nhân và tổ chức cần đặc biệt chú ý đến việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác theo quy định pháp luật. Hồ sơ thường bao gồm giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, giấy tờ về nhà ở, hợp đồng mua bán hoặc các giấy tờ chứng minh việc nhận tặng cho, thừa kế, góp vốn, cùng các giấy tờ tùy thân hợp lệ.

Bên cạnh đó, thông tin trên hồ sơ phải thống nhất tuyệt đối giữa các giấy tờ để tránh tình trạng hồ sơ bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung. Một điểm quan trọng khác là nắm rõ trình tự, thời hạn và cơ quan có thẩm quyền giải quyết để đảm bảo quá trình được thực hiện nhanh chóng, tránh phát sinh chi phí hoặc tranh chấp.

Nếu gặp trường hợp phức tạp như tranh chấp, vướng mắc pháp lý hoặc nhà ở thuộc diện quy định đặc biệt, người dân nên tham khảo ý kiến của luật sư giỏi về đất đai để được tư vấn, hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp một cách tối đa.

Việc công nhận quyền sở hữu nhà ở không chỉ là thủ tục pháp lý quan trọng mà còn là cơ sở để đảm bảo an toàn tài sản, quyền lợi và sự ổn định trong quá trình sử dụng nhà ở. Hiểu rõ các điều kiện, quy trình và lưu ý khi thực hiện thủ tục sẽ giúp người dân chủ động bảo vệ quyền lợi của mình. Trong những trường hợp phức tạp, việc tìm đến luật sư giỏi về đất đai là giải pháp thông minh để được tư vấn chính xác, xử lý hồ sơ nhanh chóng và đảm bảo quyền sở hữu được pháp luật công nhận trọn vẹn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *