Trong bối cảnh giao thương ngày càng sôi động, không ít cá nhân và doanh nghiệp vô tình hoặc cố ý vướng vào hành vi buôn lậu. Vậy buôn lậu bao nhiêu tiền thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự? Liệu chỉ khi giá trị hàng hóa lớn mới bị coi là tội phạm, hay những hành vi nhỏ lẻ cũng có thể phải ngồi tù? Đây là câu hỏi mà rất nhiều khách hàng đã gửi đến Luật sư hình sự tại Hãng luật Anh Đào và Cộng sự trong quá trình tư vấn và bào chữa. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ quy định pháp luật mới nhất về tội buôn lậu, các mức xử lý hình sự cụ thể, đồng thời chỉ ra những trường hợp đặc biệt mà người phạm tội có thể phải chịu mức án rất nặng.
1.Căn cứ pháp lý về tội buôn lậu
Buôn lậu bao nhiêu tiền thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự?
Theo Khoản 1 Điều 188 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định:
“…
Người nào buôn bán qua biên giới hoặc từ khu phi thuế quan vào nội địa hoặc ngược lại trái pháp luật hàng hóa, tiền Việt Nam, ngoại tệ, kim khí quý, đá quý trị giá từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng hoặc dưới 100.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc các tội danh liên quan, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm; hoặc vật phạm pháp là di vật, cổ vật thì bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
…”
Như vậy, chỉ cần giá trị hàng hóa buôn lậu từ 100 triệu đồng trở lên thì đã đủ căn cứ để bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Đặc biệt, ngay cả khi giá trị dưới 100 triệu đồng nhưng đã từng bị xử phạt hoặc có án tích liên quan thì vẫn có thể bị khởi tố.
Trong thực tế, nhiều khách hàng liên hệ với Luật sư hình sự tại Hãng luật Anh Đào và Cộng sự thường chủ quan nghĩ rằng “buôn lậu ít thì chỉ bị phạt hành chính”. Tuy nhiên, quy định pháp luật cho thấy mức độ xử lý nghiêm khắc hơn nhiều so với suy nghĩ thông thường.
2. Buôn lậu bao nhiêu tiền thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự?
Các khung hình phạt đối với tội buôn lậu theo giá trị hàng hóa. Căn cứ Điều 188 Bộ luật Hình sự, mức hình phạt cụ thể được phân chia theo giá trị hàng hóa hoặc số tiền thu lợi bất chính như sau:
- Từ 100 triệu đồng đến dưới 300 triệu đồng → bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
- Từ 300 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng, hoặc thu lợi bất chính từ 100 triệu đến dưới 500 triệu → bị phạt tiền từ 300.000.000 đồng đến 1.500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.
- Từ 500 triệu đồng đến dưới 1 tỷ đồng, hoặc thu lợi bất chính từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ → bị phạt tiền từ 1.500.000.000 đồng đến 5.000.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 07 năm đến 15 năm.
- Từ 1 tỷ đồng trở lên, hoặc thu lợi bất chính từ 1 tỷ đồng trở lên, hoặc phạm tội trong bối cảnh đặc biệt (chiến tranh, thiên tai, dịch bệnh, hoàn cảnh khó khăn) → bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm.
Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung như: phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề, hoặc tịch thu một phần/tất cả tài sản.
3. Phân biệt buôn lậu và vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan
Không phải mọi hành vi mang hàng hóa qua biên giới trái phép đều bị coi là tội buôn lậu. Trên thực tế, nhiều trường hợp chỉ bị xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan nếu giá trị hàng hóa thấp hoặc chưa đủ yếu tố cấu thành tội phạm.
Vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan:
- Thường áp dụng khi giá trị hàng hóa dưới 100 triệu đồng và người vi phạm chưa từng bị xử phạt hoặc kết án về hành vi buôn lậu.
- Hình thức xử lý chủ yếu là phạt tiền, tịch thu hàng hóa, tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ liên quan.
Tội buôn lậu (Điều 188 BLHS):
- Xảy ra khi giá trị hàng hóa buôn lậu từ 100 triệu đồng trở lên, hoặc dưới 100 triệu đồng nhưng người đó đã bị xử phạt hành chính hoặc có án tích liên quan mà chưa được xóa án tích.
- Người vi phạm có thể bị khởi tố, truy cứu trách nhiệm hình sự, phạt tù từ 06 tháng đến 20 năm tùy theo giá trị hàng hóa và các tình tiết tăng nặng.
4. Một số câu hỏi thường gặp về tội buôn lậu
❓Buôn lậu dưới 100 triệu đồng có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?
✅Thông thường, nếu giá trị hàng hóa buôn lậu dưới 100 triệu đồng thì chỉ bị xử phạt vi phạm hành chính. Tuy nhiên, nếu người vi phạm đã từng bị xử phạt hành chính hoặc có án tích về các tội liên quan mà chưa được xóa án tích thì vẫn có thể bị khởi tố hình sự.
❓Doanh nghiệp nhập khẩu sai giấy tờ hải quan có bị coi là buôn lậu không?
✅ Không phải mọi sai sót về thủ tục hải quan đều bị coi là buôn lậu. Nếu doanh nghiệp khai thiếu, khai sai do nhầm lẫn nhưng không có yếu tố gian dối nhằm trốn thuế hay đưa hàng trái phép qua biên giới thì thường xử lý hành chính. Ngược lại, nếu có hành vi cố ý gian lận thì có thể bị xử lý hình sự về tội buôn lậu.
❓Nếu nhờ người mang ngoại tệ qua biên giới thay có bị coi là buôn lậu không?
✅ Có. Người trực tiếp mang ngoại tệ qua biên giới trái phép và cả người nhờ mang đều có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự tùy mức độ liên quan và giá trị tang vật.
❓Tái phạm tội buôn lậu có bị xử lý nặng hơn không?
✅ Có. Điều 188 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định tình tiết “tái phạm nguy hiểm” là một yếu tố định khung tăng nặng, có thể khiến người phạm tội phải đối mặt với mức án cao hơn (từ 3–7 năm, 7–15 năm hoặc thậm chí 12–20 năm tù).
❓Pháp nhân thương mại phạm tội buôn lậu bị xử lý thế nào?
✅Pháp nhân thương mại có thể bị phạt tiền từ 300 triệu đồng đến 15 tỷ đồng, tùy theo giá trị hàng hóa và tính chất vụ việc. Ngoài ra, pháp nhân còn có thể bị đình chỉ hoạt động có thời hạn, thậm chí đình chỉ vĩnh viễn trong trường hợp đặc biệt nghiêm trọng.
Trong nhiều trường hợp thực tế, khách hàng thường hiểu chưa đúng ranh giới giữa xử phạt hành chính và xử lý hình sự, dẫn đến rủi ro pháp lý lớn. Để tránh những hậu quả đáng tiếc, bạn nên tham khảo ý kiến từ luật sư hình sự của Hãng luật Anh Đào và Cộng sự ngay khi có dấu hiệu liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu, kinh doanh hàng hóa qua biên giới.