Thế nào là hành vi trốn thuế theo quy định mới nhất tại Bộ luật Hình sự hiện hành

hành vi trốn thuế

Trốn thuế không còn là khái niệm xa lạ trong đời sống kinh tế hiện nay, đặc biệt khi nhiều doanh nghiệp, hộ kinh doanh hoặc cá nhân vô tình vi phạm do thiếu hiểu biết về quy định thuế. Theo Bộ luật Hình sự hiện hành, hành vi trốn thuế không chỉ dừng ở việc nộp chậm hay kê khai sai mà còn bao gồm các hành vi như sử dụng hóa đơn giả, không ghi chép doanh thu, hoặc lợi dụng chính sách miễn giảm thuế sai mục đích.

Là đơn vị chuyên sâu trong lĩnh vực luật hình sự, Hãng luật Anh Đào và Cộng Sự cùng đội ngũ luật sư hình sự giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn hiểu rõ thế nào là hành vi trốn thuế theo quy định mới nhất, từ đó nhận diện, xử lý và phòng tránh vi phạm. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để bảo vệ doanh nghiệp và tuân thủ pháp luật hiệu quả.

1. Khái niệm trốn thuế là gì theo quy định pháp luật hiện hành

Theo quy định mới nhất tại Điều 200 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), trốn thuế được hiểu là hành vi của cá nhân hoặc pháp nhân cố ý không thực hiện hoặc thực hiện sai nghĩa vụ kê khai, nộp thuế nhằm làm giảm số tiền thuế phải nộp hoặc tăng số tiền thuế được hoàn, miễn, giảm. Cụ thể, khoản 1 Điều 200 quy định:

“…

1. Người nào thực hiện một trong các hành vi sau đây trốn thuế với số tiền từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng hoặc dưới 100.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi trốn thuế hoặc đã bị kết án về tội này mà chưa được xóa án tích mà còn vi phạm, thì bị phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm:

a) Không nộp hồ sơ đăng ký thuế; không nộp hồ sơ khai thuế; nộp hồ sơ khai thuế sau 90 ngày kể từ ngày hết hạn nộp hồ sơ khai thuế;
b) Không ghi chép trong sổ kế toán các khoản thu liên quan đến việc xác định số tiền thuế phải nộp;
c) Không xuất hóa đơn khi bán hàng hóa, dịch vụ hoặc ghi giá trị trên hóa đơn bán hàng thấp hơn giá trị thanh toán thực tế;
d) Sử dụng hóa đơn, chứng từ không hợp pháp để hạch toán hàng hóa, nguyên liệu đầu vào trong hoạt động phát sinh nghĩa vụ thuế;
đ) Sử dụng chứng từ, tài liệu không hợp pháp khác để xác định sai số tiền thuế phải nộp, số tiền thuế được hoàn;
e) Khai sai với thực tế hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu mà không khai bổ sung hồ sơ khai thuế sau khi hàng hóa đã được thông quan;
g) Cố ý không kê khai hoặc khai sai về thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
h) Câu kết với người gửi hàng để nhập khẩu hàng hóa;
i) Sử dụng hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế, miễn thuế, xét miễn thuế không đúng mục đích quy định mà không khai báo việc chuyển đổi mục đích sử dụng với cơ quan quản lý thuế.

…”

Như vậy, có thể hiểu trốn thuế là hành vi gian dối, cố ý vi phạm nghĩa vụ nộp thuế nhằm giảm nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước. Đây là hành vi bị xử lý hình sự, không chỉ dừng ở mức xử phạt hành chính. Đội ngũ luật sư hình sự của Hãng luật Anh Đào và Cộng Sự luôn khuyến nghị doanh nghiệp, cá nhân cần nhận diện đúng các hành vi nêu trên để chủ động phòng tránh và đảm bảo tuân thủ pháp luật về thuế một cách an toàn.

2. Các hành vi được coi là trốn thuế theo quy định hiện hành

Theo Điều 200 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2025), trốn thuế là một tội danh hình sự có nhiều biểu hiện cụ thể khác nhau, tùy theo cách thức người phạm tội thực hiện nhằm giảm hoặc né tránh nghĩa vụ thuế. Dưới đây là các hành vi được coi là trốn thuế theo quy định hiện hành:

  • Thứ nhất, không nộp hoặc nộp chậm hồ sơ đăng ký thuế, hồ sơ khai thuế trên 90 ngày kể từ thời hạn nộp quy định. Đây là hành vi phổ biến nhất, thể hiện sự cố ý trì hoãn hoặc không thực hiện nghĩa vụ kê khai thuế.
  • Thứ hai, không ghi chép doanh thu, thu nhập trong sổ kế toán, hoặc ghi sai lệch thông tin nhằm giảm doanh thu chịu thuế, che giấu nguồn thu thực tế.
  • Thứ ba, không xuất hóa đơn khi bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ hoặc ghi giá trị trên hóa đơn thấp hơn giá trị thanh toán thực tế, gây thất thu cho ngân sách nhà nước.
  • Thứ tư, sử dụng hóa đơn, chứng từ không hợp pháp (hóa đơn giả, hóa đơn mua bán lòng vòng) để hạch toán đầu vào, làm giảm số thuế phải nộp hoặc làm tăng số thuế được khấu trừ, được hoàn.
  • Thứ năm, sử dụng tài liệu, chứng từ không hợp pháp khác để xác định sai số tiền thuế phải nộp hoặc số thuế được hoàn, như làm giả báo cáo tài chính, bảng kê chi phí, hợp đồng mua bán.
  • Thứ sáu, khai sai thực tế hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu mà không khai bổ sung sau khi hàng đã được thông quan, nhằm trốn tránh nghĩa vụ thuế xuất nhập khẩu.
  • Thứ bảy, cố ý không kê khai hoặc khai sai về hàng hóa, dịch vụ chịu thuế, hoặc câu kết với người gửi hàng để nhập khẩu hàng hóa trái quy định, nhằm trốn tránh hoặc giảm số tiền thuế phải nộp.
  • Thứ tám, sử dụng hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế, miễn thuế hoặc được xét miễn thuế sai mục đích mà không khai báo việc chuyển đổi mục đích sử dụng cho cơ quan thuế.

Các hành vi nêu trên, nếu thực hiện với số tiền trốn thuế từ 100 triệu đồng trở lên, hoặc đã bị xử phạt hành chính về hành vi trốn thuế mà còn vi phạm, đều có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

3. Mức xử phạt đối với hành vi trốn thuế (Cập nhật 2025)

Theo Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), hành vi trốn thuế không chỉ bị xử phạt hành chính mà còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự tùy vào mức độ vi phạm, số tiền trốn thuế và tính chất hành vi. Các khung hình phạt được quy định cụ thể như sau:

3.1. Đối với cá nhân phạm tội trốn thuế

  • Khung 1: Người nào trốn thuế với số tiền từ 100 triệu đồng đến dưới 300 triệu đồng, hoặc dưới 100 triệu đồng nhưng đã bị xử phạt hành chính hoặc đã bị kết án mà chưa được xóa án tích, thì bị: Phạt tiền từ 100 triệu đồng đến 500 triệu đồng hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 1 năm.
  • Khung 2: Nếu phạm tội có tổ chức, tái phạm nguy hiểm, lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc trốn thuế từ 300 triệu đồng đến dưới 1 tỷ đồng, thì bị: Phạt tiền từ 500 triệu đồng đến 1,5 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 1 năm đến 3 năm.
  • Khung 3: Trường hợp trốn thuế từ 1 tỷ đồng trở lên, người phạm tội có thể bị: Phạt tiền từ 1,5 tỷ đồng đến 4,5 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 2 năm đến 7 năm.

Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt bổ sung: phạt tiền từ 20 triệu đến 100 triệu đồng, cấm hành nghề, cấm đảm nhiệm chức vụ, hoặc tịch thu một phần/tất cả tài sản trong thời hạn từ 1 đến 5 năm.

3.2. Đối với pháp nhân thương mại phạm tội trốn thuế

Pháp nhân thương mại (doanh nghiệp, tổ chức kinh tế) có thể bị xử lý hình sự nếu có hành vi trốn thuế như sau:

  • Phạt tiền từ 300 triệu đến 1 tỷ đồng nếu trốn thuế từ 200 triệu đến dưới 300 triệu đồng, hoặc từ 100 đến dưới 200 triệu đồng nhưng đã bị xử phạt hành chính hoặc bị kết án mà tái phạm.
  • Phạt tiền từ 1 tỷ đến 3 tỷ đồng nếu có tổ chức, tái phạm nguy hiểm hoặc trốn thuế từ 300 triệu đến dưới 1 tỷ đồng.
  • Phạt tiền từ 3 tỷ đến 10 tỷ đồng hoặc đình chỉ hoạt động 6 tháng – 3 năm nếu trốn thuế từ 1 tỷ đồng trở lên.
  • Trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, doanh nghiệp có thể bị đình chỉ hoạt động vĩnh viễn theo Điều 79 Bộ luật Hình sự.

3.3. Nhận định thực tiễn

Trong thực tế, các vụ án trốn thuế thường xuất phát từ việc doanh nghiệp kê khai sai doanh thu, sử dụng hóa đơn khống, hoặc chậm nộp hồ sơ thuế quá hạn. Nhiều trường hợp ban đầu chỉ là vi phạm hành chính, nhưng do tái phạm hoặc số tiền trốn thuế lớn nên đã bị khởi tố hình sự.

Đội ngũ luật sư hình sự của Hãng luật Anh Đào và Cộng Sự khuyến nghị doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm túc quy định về kế toán – thuế, lưu trữ chứng từ đầy đủ và thực hiện kê khai trung thực. Trong trường hợp bị điều tra hoặc thanh tra thuế, việc sớm liên hệ luật sư hình sự chuyên về thuế sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và có hướng xử lý phù hợp với pháp luật.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *