Những vụ việc tụ tập đông người, sử dụng bạo lực có tổ chức hay cướp phá tài sản đều có thể bị xử lý hình sự nghiêm khắc dưới tội danh tội bạo loạn. Đây là một trong những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, trực tiếp xâm hại đến an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội. Vậy pháp luật quy định cụ thể ra sao về tội bạo loạn? Người vi phạm sẽ phải đối mặt với những mức án nào? Trong bài viết này, đội ngũ luật sư chuyên hình sự tại Hãng luật Anh Đào và Cộng sự sẽ phân tích chi tiết các quy định pháp luật hiện hành, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện hơn về tội danh này.
1. Khái niệm tội bạo loạn
Theo quy định tại Điều 112 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2025:
“…
Người nào hoạt động vũ trang hoặc dùng bạo lực có tổ chức hoặc cướp phá tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân nhằm chống chính quyền nhân dân, thì bị phạt như sau:
1. Người tổ chức, người hoạt động đắc lực hoặc gây hậu quả nghiêm trọng, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình;
2. Người đồng phạm khác, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 15 năm;
3. Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
…”
Từ quy định trên có thể hiểu, tội bạo loạn là hành vi dùng vũ lực có tổ chức, hoạt động vũ trang hoặc cướp phá tài sản với mục đích chống lại chính quyền nhân dân. Đây là tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia, có tính chất đặc biệt nghiêm trọng, thường đi kèm với tổ chức chặt chẽ, quy mô lớn và gây hậu quả nặng nề cho xã hội.
2. Các trường hợp phạm tội bạo loạn theo luật định
Theo Điều 112 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) chia tội bạo loạn thành ba trường hợp cụ thể với các mức độ nguy hiểm khác nhau:
Thứ nhất, đối với người tổ chức, người hoạt động đắc lực hoặc gây hậu quả nghiêm trọng: Đây là nhóm đối tượng cầm đầu, chỉ huy hoặc có vai trò chính trong việc phát động, điều hành, duy trì hoạt động bạo loạn. Ngoài ra, những người trực tiếp gây ra hậu quả đặc biệt nghiêm trọng như thương vong, thiệt hại lớn về tài sản, rối loạn xã hội cũng thuộc trường hợp này. Khung hình phạt áp dụng rất nghiêm khắc: từ 12 năm đến 20 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình.
Thứ hai, đối với người đồng phạm khác: Đây là những người tham gia bạo loạn nhưng không giữ vai trò cầm đầu hoặc không có mức độ ảnh hưởng lớn trong tổ chức. Hành vi của họ vẫn nguy hiểm, nhưng mức độ chịu trách nhiệm hình sự nhẹ hơn so với người tổ chức. Khung hình phạt trong trường hợp này là từ 05 năm đến 15 năm tù.
Thứ ba, đối với người chuẩn bị phạm tội bạo loạn: Pháp luật hình sự đặc biệt quy định cả hành vi chuẩn bị cũng bị truy cứu trách nhiệm. Những hành vi như mua vũ khí, tập hợp lực lượng, chuẩn bị phương tiện… nhưng chưa kịp thực hiện cũng đã cấu thành tội phạm. Khung hình phạt dành cho giai đoạn này là từ 01 năm đến 05 năm tù.
Như vậy, pháp luật quy định rất chặt chẽ và toàn diện, không chỉ xử lý người trực tiếp thực hiện hành vi bạo loạn mà còn xử lý cả người chuẩn bị, đồng phạm, đảm bảo tính răn đe và phòng ngừa cao.
3. Khung hình phạt đối với tội bạo loạn
Tội bạo loạn là một trong những tội xâm phạm an ninh quốc gia, do đó khung hình phạt được Bộ luật Hình sự quy định rất nghiêm khắc, thể hiện qua ba cấp độ xử lý:
Người tổ chức, người hoạt động đắc lực hoặc gây hậu quả nghiêm trọng: Khung hình phạt từ 12 năm đến 20 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình. Đây là mức xử lý nghiêm khắc nhất, áp dụng cho những cá nhân có vai trò cầm đầu, chỉ đạo hoặc trực tiếp gây ra hậu quả đặc biệt lớn.
Người đồng phạm khác: Đối với những cá nhân tham gia nhưng không giữ vai trò lãnh đạo hoặc gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, mức hình phạt là từ 05 năm đến 15 năm tù.
Người chuẩn bị phạm tội bạo loạn: Ngay cả khi hành vi mới dừng ở giai đoạn chuẩn bị như mua vũ khí, tập hợp lực lượng, chuẩn bị kế hoạch…, người phạm tội vẫn bị xử lý với mức hình phạt từ 01 năm đến 05 năm tù.
Có thể thấy, khung hình phạt đối với tội bạo loạn mang tính răn đe đặc biệt cao. Mục đích là để bảo vệ vững chắc an ninh quốc gia, trật tự xã hội, đồng thời ngăn chặn ngay từ giai đoạn chuẩn bị để không xảy ra những hậu quả khôn lường.
4. Ý nghĩa của việc xử lý tội bạo loạn
Việc quy định và xử lý nghiêm minh tội bạo loạn trong Bộ luật Hình sự có ý nghĩa vô cùng quan trọng:
- Bảo vệ an ninh quốc gia và sự ổn định của chính quyền nhân dân: Hành vi bạo loạn đe dọa trực tiếp đến sự vững mạnh của Nhà nước, do đó xử lý nghiêm là biện pháp bảo đảm sự ổn định chính trị.
- Ngăn chặn nguy cơ lan rộng xung đột, mất trật tự xã hội: Xử lý ngay cả hành vi chuẩn bị giúp loại bỏ từ sớm các mầm mống có thể dẫn đến bạo loạn quy mô lớn.
- Giáo dục, răn đe và phòng ngừa chung: Hình phạt nghiêm khắc góp phần cảnh báo mọi cá nhân, tổ chức về hậu quả pháp lý nếu tham gia hoặc tổ chức hoạt động bạo loạn.
- Thể hiện nguyên tắc thượng tôn pháp luật: Không ai được phép lợi dụng bạo lực, vũ khí hoặc phá hoại để chống lại chính quyền nhân dân.
Tóm lại, tội bạo loạn được coi là một trong những tội đặc biệt nghiêm trọng, bị xử lý rất nặng theo quy định của Bộ luật Hình sự hiện hành. Trong thực tế, mỗi vụ án bạo loạn thường phức tạp, liên quan đến nhiều đối tượng và yếu tố pháp lý. Do đó, việc tham khảo ý kiến từ luật sư chuyên hình sự là vô cùng cần thiết để được bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy tìm đến Hãng luật Anh Đào và Cộng sự – nơi quy tụ đội ngũ luật sư giỏi, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực hình sự.