Khi chứng kiến người khác đang gặp nguy hiểm đến tính mạng, liệu việc không cứu giúp có thể bị coi là tội phạm hình sự? Hành vi bỏ mặc người khác trong hoàn cảnh nguy hiểm tưởng chừng chỉ là vấn đề đạo đức, nhưng theo Bộ luật Hình sự, nó có thể dẫn đến hình phạt tù nặng, tùy thuộc vào hậu quả xảy ra. Vậy trong những trường hợp nào, việc không cứu giúp người khác sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự, và mức phạt ra sao? Trong bài viết này, Hãng luật Anh Đào và Cộng sự sẽ cùng bạn phân tích chi tiết các quy định, dấu hiệu pháp lý và khung hình phạt của tội không cứu giúp người, giúp bạn hiểu rõ ranh giới giữa trách nhiệm đạo đức và trách nhiệm pháp lý trong pháp luật.
1. Khái niệm tội không cứu giúp người
Theo Điều 132 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025):
“…
1. Người nào thấy người khác đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, tuy có điều kiện mà không cứu giúp dẫn đến hậu quả người đó chết, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm:
a) Người không cứu giúp là người đã vô ý gây ra tình trạng nguy hiểm;
b) Người không cứu giúp là người mà theo pháp luật hay nghề nghiệp có nghĩa vụ phải cứu giúp.
3. Phạm tội dẫn đến hậu quả 02 người trở lên chết, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.
4. Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
…”
Như vậy, tội không cứu giúp người được hiểu là hành vi bỏ mặc người khác đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, trong khi bản thân có khả năng cứu giúp. Hậu quả của việc không hành động này có thể dẫn đến cái chết của nạn nhân và tùy vào mức độ nghiêm trọng, số lượng người bị ảnh hưởng, hoặc quan hệ pháp lý, nghề nghiệp của người không cứu giúp mà người vi phạm sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự với các mức hình phạt khác nhau.
2. Dấu hiệu pháp lý của tội không cứu giúp người
Để xác định hành vi có cấu thành tội không cứu giúp người theo Điều 132 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), cần chú ý các dấu hiệu pháp lý sau:
- Khách thể của tội phạm: Xâm phạm quyền được sống và quyền được bảo vệ tính mạng của con người.Đồng thời ảnh hưởng đến trật tự đạo đức và trách nhiệm xã hội trong quan hệ cộng đồng.
- Chủ thể của tội phạm: Là người có năng lực trách nhiệm hình sự, tức là đủ tuổi và đủ khả năng nhận thức, làm chủ hành vi. Người đó phải có điều kiện cứu giúp, có khả năng thực hiện hành vi cứu sống nạn nhân.
- Mặt khách quan: Là hành vi bỏ mặc, không cứu giúp người khác đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, mặc dù có khả năng can thiệp. Hành vi có thể xảy ra một lần hoặc nhiều lần, nhưng hậu quả dẫn đến cái chết hoặc nguy hiểm tính mạng của nạn nhân.
- Mặt chủ quan: Lỗi có thể là vô ý hoặc cố ý gián tiếp, tùy từng trường hợp: Vô ý: Người không cứu giúp không chủ ý gây hậu quả nhưng thiếu hành động; Cố ý gián tiếp: Biết rõ hậu quả nguy hiểm nhưng vẫn không cứu giúp. Hậu quả: Người bị bỏ mặc chết hoặc nguy hiểm đến tính mạng. Nếu hậu quả xảy ra với hai người trở lên, hình phạt sẽ nghiêm khắc hơn.
Như vậy, chỉ khi có đủ các dấu hiệu trên, hành vi mới cấu thành tội không cứu giúp người và bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định.
3. Khung hình phạt của tội không cứu giúp người
Theo Điều 132 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), tội không cứu giúp người được áp dụng các mức hình phạt như sau:
Khung cơ bản: Người không cứu giúp người khác trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, dẫn đến cái chết của nạn nhân, nhưng không thuộc trường hợp tăng nặng, sẽ bị:
- Cảnh cáo, hoặc
- Cải tạo không giam giữ đến 02 năm, hoặc
- Phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
Khung tăng nặng: Phạm tội trong các trường hợp sau:
- Người không cứu giúp là người đã vô ý gây ra tình trạng nguy hiểm.
- Người không cứu giúp theo pháp luật hoặc nghề nghiệp có nghĩa vụ phải cứu giúp. Mức phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
Hậu quả nghiêm trọng: Nếu việc không cứu giúp dẫn đến 02 người trở lên chết, mức phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.
Hình phạt bổ sung: Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm, tùy tính chất vụ việc.
Khung hình phạt này thể hiện tính nghiêm minh của pháp luật, vừa bảo vệ quyền được sống của con người, vừa răn đe và giáo dục những người có trách nhiệm cứu giúp người khác.
Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng không chỉ là một hành vi vi phạm pháp luật mà còn là sự xâm phạm nghiêm trọng đến quyền sống và đạo đức xã hội. Việc hiểu rõ quy định pháp luật giúp mỗi cá nhân nhận thức được trách nhiệm cứu giúp người khác, đồng thời tránh được những hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Trong thực tiễn, khi gặp các tình huống pháp lý phức tạp liên quan đến hành vi này, sự hỗ trợ từ luật sư giỏi hình sự là vô cùng cần thiết, giúp phân tích tình huống, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và đảm bảo quá trình giải quyết vụ án diễn ra công bằng, minh bạch.