Quyền của bị can, bị cáo và các biện pháp bảo đảm quyền đó trong tố tụng hình sự

Trong bối cảnh hệ thống pháp luật Việt Nam không ngừng được hoàn thiện, việc bảo vệ quyền con người, đặc biệt là quyền của bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự, luôn được đặt lên hàng đầu. Luật số 99/2025/QH15 sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 2015, có hiệu lực từ ngày 01/07/2025, tiếp tục khẳng định và tăng cường các bảo đảm pháp lý cho nhóm đối tượng này. Bài viết này sẽ phân tích các quyền của bị can, bị cáo theo quy định mới nhất, cùng với các biện pháp bảo đảm quyền đó trong thực tiễn tố tụng.

1. Khái niệm và ý nghĩa của quyền của bị can, bị cáo

Bị can là người bị khởi tố về hình sự kể từ khi có quyết định khởi tố của cơ quan có thẩm quyền. Bị cáo là người đã bị Tòa án quyết định đưa ra xét xử. Như vậy, cả bị can và bị cáo đều là những người bị Nhà nước truy cứu trách nhiệm hình sự và phải đối mặt với nguy cơ bị tước đoạt các quyền tự do, nhân phẩm, tài sản. Vì vậy, việc bảo đảm các quyền của họ trong quá trình tố tụng là vô cùng quan trọng.

Quyền của bị can, bị cáo không chỉ là những bảo đảm pháp lý để họ có thể tự bảo vệ mình trước các cáo buộc, mà còn là những tiêu chuẩn để đánh giá tính hợp pháp, chính đáng của các hoạt động tố tụng. Việc tôn trọng và bảo vệ quyền của bị can, bị cáo thể hiện sự văn minh, tiến bộ của một xã hội pháp quyền.

2. Các quyền cơ bản của bị can, bị cáo theo pháp luật Việt Nam

Pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021), đã quy định một hệ thống các quyền của bị can, bị cáo, bao gồm:

Quyền được biết về hành vi phạm tội bị buộc tội (Điều 60, 61 BLTTHS): Bị can, bị cáo có quyền được biết rõ về tội danh, điều khoản luật bị áp dụng, các tình tiết của vụ án liên quan đến mình.

Quyền được thông báo, giải thích quyền và nghĩa vụ (Điều 58 BLTTHS): Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án có trách nhiệm thông báo, giải thích đầy đủ, kịp thời các quyền và nghĩa vụ của bị can, bị cáo.

Quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa (Điều 57 BLTTHS): Bị can, bị cáo có quyền tự mình bào chữa hoặc nhờ luật sư hoặc người khác có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật bào chữa cho mình. Trong một số trường hợp, nếu bị can, bị cáo không tự mời được người bào chữa, cơ quan tiến hành tố tụng phải chỉ định người bào chữa (Điều 76 BLTTHS).

Quyền trình bày ý kiến, đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật (Điều 60, 61 BLTTHS): Bị can, bị cáo có quyền trình bày lời khai, ý kiến, đưa ra các chứng cứ, tài liệu, đồ vật để chứng minh sự vô tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.

Quyền được xét hỏi, đối chất (Điều 60, 61 BLTTHS): Bị can, bị cáo có quyền được hỏi người làm chứng, người bị hại và những người tham gia tố tụng khác, được đối chất với họ để làm sáng tỏ các tình tiết của vụ án.

Quyền được bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản (Điều 10 BLTTHS): Cơ quan tiến hành tố tụngphải bảo vệ bị can, bị cáo khỏi mọi hành vi xâm hại đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản.

Quyền khiếu nại, tố cáo hành vi trái pháp luật của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng (Điều 471 BLTTHS): Bị can, bị cáo có quyền khiếu nại, tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng nếu có căn cứ cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.

Quyền được suy đoán vô tội (Điều 13 BLTTHS): Bị can, bị cáo được coi là không có tội cho đến khi có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.

3. Các biện pháp bảo đảm quyền của bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự

Để bảo đảm các quyền của bị can, bị cáo được thực thi trên thực tế, BLTTHS đã quy định nhiều biện pháp cụ thể, bao gồm:

Quy định về trách nhiệm của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng: Các cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án và những người tiến hành tố tụng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật về quyền của bị can, bị cáo.

Quy định về sự tham gia của người bào chữa: Luật sư hoặc người bào chữa có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị can, bị cáo. Cơ quan tiến hành tố tụng phải tạo điều kiện để người bào chữa tham gia vào quá trình tố tụng từ sớm, được tiếp xúc với bị can, bị cáo, được nghiên cứu hồ sơ vụ án, được thu thập chứng cứ và tham gia các hoạt động tố tụng khác.

Quy định về thủ tục tố tụng chặt chẽ, minh bạch: BLTTHS quy định chi tiết các thủ tục điều tra, truy tố, xét xử, nhằm đảm bảo tính khách quan, công bằng và hạn chế tối đa các sai sót, vi phạm.

Cơ chế kiểm tra, giám sát hoạt động tố tụng: Viện kiểm sát có trách nhiệm kiểm sát các hoạt động điều tra, truy tố, xét xử, đảm bảo tuân thủ pháp luật. Hội đồng nhân dân các cấp cũng có quyền giám sát hoạt động của các cơ quan tư pháp.

Cơ chế bồi thường thiệt hại cho người bị oan sai: Nhà nước có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho những người bị oan sai trong quá trình tố tụng hình sự (Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước).

Quyền của bị can, bị cáo là một bộ phận không thể tách rời của quyền con người, có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong tố tụng hình sự. Việc bảo đảm các quyền này không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan tiến hành tố tụng, mà còn là nhiệm vụ của toàn xã hội. Bằng việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi, chúng ta có thể xây dựng một nền tư pháp công bằng, văn minh và bảo vệ tốt hơn quyền con người. Trên đây là những chia sẻ về quy định pháp luật về quyền của bị can, bị cáo và các biện pháp bảo đảm quyền đó trong tố tụng hình sự, nếu các bạn muốn hiểu sâu hơn về vấn đề này hoặc các vấn đề khác có liên quan, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể. Xin chân thành cảm ơn!

CÔNG TY TNHH HÃNG LUẬT ANH ĐÀO VÀ CỘNG SỰ

Hotline: 0932.049.492

Email: gvndtb1992@gmail.com

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *