Người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam thì xử lý theo pháp luật nào?

người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, số lượng người nước ngoài sinh sống, làm việc và du lịch tại Việt Nam ngày càng gia tăng. Cùng với đó, không ít trường hợp phát sinh hành vi vi phạm pháp luật, thậm chí là tội phạm hình sự. Điều này đặt ra câu hỏi được nhiều người quan tâm: người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam thì xử lý theo pháp luật nào? Liệu pháp luật Việt Nam có được áp dụng hay sẽ ưu tiên điều ước quốc tế, nguyên tắc có đi có lại hoặc con đường ngoại giao? Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể các căn cứ pháp lý hiện hành, giúp làm rõ nguyên tắc xử lý đối với người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam, cũng như những trường hợp ngoại lệ cần đặc biệt lưu ý.

1. Người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam có bị xử lý theo pháp luật Việt Nam không?

Về nguyên tắc chung, người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam vẫn bị xử lý theo pháp luật Việt Nam nếu hành vi phạm tội xảy ra trên lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Pháp luật Việt Nam không phân biệt quốc tịch của người thực hiện hành vi phạm tội mà lấy địa điểm xảy ra tội phạm làm căn cứ xác định hiệu lực áp dụng pháp luật. Theo đó, mọi cá nhân, kể cả người nước ngoài, khi có hành vi xâm phạm trật tự, an toàn xã hội tại Việt Nam đều phải chịu sự điều chỉnh của Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam.

Tuy nhiên, việc xử lý người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam không phải lúc nào cũng áp dụng máy móc pháp luật trong nước. Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác hoặc người phạm tội thuộc đối tượng được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao, lãnh sự, thì việc xử lý sẽ được thực hiện theo điều ước quốc tế, tập quán quốc tế hoặc bằng con đường ngoại giao. Như vậy, có thể khẳng định rằng pháp luật Việt Nam là căn cứ áp dụng chủ yếu trong việc xử lý người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam, trừ những trường hợp ngoại lệ do pháp luật quốc tế quy định.

2. Căn cứ pháp lý xử lý người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam

Việc xử lý người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam được thực hiện trên cơ sở các quy định của Bộ luật hình sự và  Bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam, đồng thời có sự điều chỉnh của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Cụ thể:

Theo Điều 3 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định:

“…

Điều 3. Hiệu lực của Bộ luật tố tụng hình sự

1. Bộ luật tố tụng hình sự có hiệu lực đối với mọi hoạt động tố tụng hình sự trên lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

2. Hoạt động tố tụng hình sự đối với người nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được tiến hành theo quy định của điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên hoặc theo nguyên tắc có đi có lại.

Trường hợp người nước ngoài thuộc đối tượng được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao hoặc lãnh sự theo pháp luật Việt Nam, điều ước quốc tế mà Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên hoặc tập quán quốc tế thì được giải quyết theo quy định của điều ước quốc tế hoặc tập quán quốc tế đó; trường hợp điều ước quốc tế đó không quy định hoặc không có tập quán quốc tế thì được giải quyết bằng con đường ngoại giao.

…”

Quy định này khẳng định rõ hiệu lực lãnh thổ của pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam, theo đó mọi hoạt động điều tra, truy tố, xét xử đối với người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam đều thuộc phạm vi điều chỉnh của Bộ luật Tố tụng hình sự, trừ các trường hợp đặc biệt được điều chỉnh bởi điều ước quốc tế hoặc quy chế miễn trừ.

Theo Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2025)

Bên cạnh tố tụng, trách nhiệm hình sự của người nước ngoài còn được xác định theo Điều 5 Bộ luật Hình sự năm 2015:

“…

Điều 5. Hiệu lực của Bộ luật hình sự đối với những hành vi phạm tội trên lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

1. Bộ luật hình sự được áp dụng đối với mọi hành vi phạm tội thực hiện trên lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Quy định này cũng được áp dụng đối với hành vi phạm tội hoặc hậu quả của hành vi phạm tội xảy ra trên tàu bay, tàu biển mang quốc tịch Việt Nam hoặc tại vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của Việt Nam.

2. Đối với người nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thuộc đối tượng được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao hoặc lãnh sự theo pháp luật Việt Nam, theo điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên hoặc theo tập quán quốc tế, thì vấn đề trách nhiệm hình sự của họ được giải quyết theo quy định của điều ước quốc tế hoặc theo tập quán quốc tế đó; trường hợp điều ước quốc tế đó không quy định hoặc không có tập quán quốc tế thì trách nhiệm hình sự của họ được giải quyết bằng con đường ngoại giao.

…”

Như vậy, Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017, 2025) và Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) là hai căn cứ pháp lý trực tiếp và quan trọng nhất để xử lý người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam, trong đó pháp luật Việt Nam được ưu tiên áp dụng, trừ trường hợp điều ước quốc tế hoặc quy định về quyền miễn trừ có quy định khác.

🌐Có thể xem thêm các dịch vụ pháp lý liên quan: Nếu bạn đang gặp vướng mắc cần hỗ trợ pháp lý ở các lĩnh vực khác, bạn có thể tham khảo hệ thống dịch vụ chuyên sâu của chúng tôi:

3. Người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam được xử lý theo pháp luật nào?

Từ các căn cứ pháp lý đã phân tích, có thể khẳng định rằng việc xử lý người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam không áp dụng một cách duy nhất một hệ thống pháp luật, mà được xác định theo thứ tự ưu tiên rõ ràng dựa trên pháp luật trong nước và pháp luật quốc tế.

Trước hết, pháp luật Việt Nam là căn cứ áp dụng chủ yếu đối với người nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ Việt Nam. Theo đó, nếu hành vi phạm tội xảy ra tại Việt Nam và người phạm tội không thuộc diện được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao hoặc lãnh sự, thì toàn bộ quá trình xử lý từ điều tra, truy tố đến xét xử sẽ được thực hiện theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017, 2025) và Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) Việt Nam, tương tự như đối với công dân Việt Nam.

Trường hợp thứ hai, nếu Việt Nam và quốc gia mà người phạm tội mang quốc tịch có ký kết điều ước quốc tế liên quan đến việc xử lý tội phạm, dẫn độ hoặc tương trợ tư pháp hình sự, thì điều ước quốc tế sẽ được ưu tiên áp dụng khi có quy định khác với pháp luật Việt Nam. Việc áp dụng điều ước quốc tế nhằm bảo đảm nghĩa vụ quốc tế của Việt Nam cũng như sự thống nhất trong quan hệ pháp lý giữa các quốc gia.

Ngoài ra, trong trường hợp không có điều ước quốc tế áp dụng, cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam có thể xem xét xử lý trên cơ sở nguyên tắc có đi có lại, phù hợp với thông lệ quốc tế và quan hệ đối ngoại giữa Việt Nam với quốc gia có liên quan.

Đối với người nước ngoài thuộc đối tượng được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao hoặc lãnh sự, việc xử lý sẽ không áp dụng trực tiếp pháp luật hình sự và tố tụng hình sự Việt Nam, mà được giải quyết theo quy định của điều ước quốc tế, tập quán quốc tế; trường hợp các nguồn luật này không có quy định cụ thể thì vụ việc sẽ được giải quyết bằng con đường ngoại giao.

Như vậy, có thể thấy rằng pháp luật Việt Nam, điều ước quốc tế và nguyên tắc có đi có lại là ba căn cứ pháp lý chính xác định người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam được xử lý theo pháp luật nào, trong đó pháp luật Việt Nam giữ vai trò trung tâm, còn pháp luật quốc tế được áp dụng trong những trường hợp đặc biệt theo quy định của pháp luật.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *