Bạn đang bị quấy rối tình dục tại nơi làm việc nhưng không biết phải lên tiếng thế nào để bảo vệ chính mình? Quấy rối tình dục công sở không chỉ là những hành vi khiếm nhã hay lời nói gợi dục đầy ám ảnh, mà còn là sự xâm phạm nghiêm trọng đến danh dự, sức khỏe tinh thần và quyền được an toàn của mỗi người lao động. Điều đáng nói là nhiều nạn nhân vẫn lựa chọn im lặng vì sợ mất việc, sợ bị đánh giá hay không được bảo vệ. Thế nhưng, pháp luật đã quy định rất rõ: người lao động có quyền tố cáo và được bảo vệ khi bị quấy rối tình dục. Hãy cùng tìm hiểu bạn cần làm gì để tự bảo vệ mình trong những tình huống đáng sợ này ngay bây giờ.
1. Nhận biết các hành vi quấy rối tình dục nơi làm việc
Theo quy định tại Khoản 9 Điều 3 Bộ luật Lao động 2019:
“…
Quấy rối tình dục tại nơi làm việc là hành vi có tính chất tình dục của bất kỳ người nào đối với người khác tại nơi làm việc mà không được người đó mong muốn hoặc chấp nhận. Nơi làm việc là bất kỳ nơi nào mà người lao động thực tế làm việc theo thỏa thuận hoặc phân công của người sử dụng lao động.
…”
Đồng thời, Điều 84 Nghị định 145/2020/NĐ-CP hướng dẫn rõ rằng quấy rối tình dục tại nơi làm việc có thể xảy ra dưới nhiều hình thức khác nhau:
- Hành vi mang tính thể chất: cử chỉ, tiếp xúc, tác động vào cơ thể mang tính tình dục hoặc gợi ý tình dục.
- Hành vi bằng lời nói: lời nói trực tiếp, qua điện thoại, tin nhắn hoặc phương tiện điện tử có nội dung hoặc hàm ý tình dục.
- Hành vi phi lời nói: sử dụng ánh mắt, ngôn ngữ cơ thể, trưng bày hoặc gửi hình ảnh, tài liệu có nội dung tình dục trực tiếp hoặc qua phương tiện điện tử.
Luật cũng quy định khái niệm “nơi làm việc” rất rộng: không chỉ giới hạn trong văn phòng, nhà xưởng mà còn bao gồm địa điểm giao lưu, hội thảo, tập huấn, công tác, bữa ăn công ty, không gian trao đổi qua thiết bị điện tử, phương tiện đưa đón, nơi ở do doanh nghiệp bố trí…
Hiểu đơn giản: Bất cứ hành vi mang tính tình dục nào từ đồng nghiệp, cấp trên, khách hàng hoặc đối tác khi không được bạn mong muốn hoặc khiến bạn thấy bị xúc phạm, bất an, mất an toàn → đều được pháp luật xác định là quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
2. Quyền lợi người lao động được pháp luật bảo vệ khi bị quấy rối tình dục
Theo Điều 86 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, khi người lao động bị quấy rối tình dục tại nơi làm việc, họ được pháp luật bảo vệ quyền lợi như sau:
“…
Khi xuất hiện khiếu nại, tố cáo về hành vi quấy rối tình dục tại nơi làm việc, người sử dụng lao động phải kịp thời ngăn chặn, xử lý và có biện pháp bảo vệ bí mật, danh dự, uy tín, nhân phẩm, an toàn cho nạn nhân bị quấy rối tình dục, người khiếu nại, tố cáo và người bị khiếu nại, bị tố cáo.
…”
Bên cạnh đó, Điều 85 Nghị định 145/2020/NĐ-CP quy định rằng người sử dụng lao động phải xây dựng nội quy hoặc phụ lục nội quy lao động về phòng, chống quấy rối tình dục, bao gồm các quyền lợi thiết thực của người lao động.
- Nghiêm cấm mọi hành vi quấy rối tình dục tại nơi làm việc;
- Mô tả chi tiết các hành vi quấy rối, phù hợp với đặc thù công việc;
- Quy trình tiếp nhận khiếu nại, tố cáo, xử lý nội bộ và các biện pháp bảo vệ nạn nhân;
- Hình thức xử lý kỷ luật với người vi phạm và người tố cáo sai sự thật;
- Bồi thường thiệt hại và các biện pháp khắc phục hậu quả cho nạn nhân.
Hiểu đơn giản:
- Người lao động có quyền được làm việc trong môi trường an toàn, tôn trọng nhân phẩm, không bị quấy rối;
- Có quyền tố cáo, khiếu nại và được bảo vệ khi thực hiện quyền này;
- Trong trường hợp môi trường làm việc bị biến thành không thể chấp nhận do quấy rối, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không cần báo trước;
- Người lao động cũng được hưởng các quyền bồi thường, khắc phục hậu quả nếu bị xâm hại về danh dự, sức khỏe hay tinh thần.
Như vậy, các quyền lợi pháp lý này đảm bảo nạn nhân được bảo vệ toàn diện, từ khi xảy ra hành vi quấy rối đến khi xử lý và phục hồi quyền lợi, nhân phẩm tại nơi làm việc.
🌐Có thể xem thêm các dịch vụ pháp lý liên quan: Nếu bạn đang gặp vướng mắc cần hỗ trợ pháp lý ở các lĩnh vực khác, bạn có thể tham khảo hệ thống dịch vụ chuyên sâu của chúng tôi:
- Lĩnh vực Hôn nhân và Gia đình –Luật sư hôn nhân và Gia đình.
- Lĩnh vực Đất đai –Luật sư đất đai.
- Lĩnh vực Hình sự –Luật sư hình sự.
- Lĩnh vực Hành chính – Luật sư hành chính.
- Lĩnh vực lao động.
- Lĩnh vực Doanh nghiệp và Đầu tư.
3. Doanh nghiệp có trách nhiệm gì?
Khi xảy ra tình trạng quấy rối tình dục tại nơi làm việc, pháp luật đặt ra trách nhiệm rõ ràng cho người sử dụng lao động, nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động:
a) Xây dựng và thực hiện nội quy phòng, chống quấy rối tình dục: Theo Điều 85 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp phải:
- Ban hành nội quy hoặc phụ lục nội quy lao động về phòng, chống quấy rối tình dục, nghiêm cấm mọi hành vi quấy rối;
- Mô tả chi tiết các hành vi quấy rối tình dục, phù hợp với đặc thù công việc và nơi làm việc;
- Xác định rõ trách nhiệm, thời hạn, trình tự xử lý khi có khiếu nại, tố cáo;
- Quy định hình thức xử lý kỷ luật đối với người vi phạm và cả người tố cáo sai sự thật;
- Đưa ra biện pháp bồi thường, khắc phục hậu quả cho nạn nhân.
b) Ngăn chặn và xử lý kịp thời: Theo Điều 86 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, khi có khiếu nại hoặc tố cáo:
- Doanh nghiệp phải kịp thời ngăn chặn hành vi quấy rối;
- Có biện pháp bảo vệ bí mật, danh dự, uy tín, nhân phẩm, an toàn cho nạn nhân, người khiếu nại, tố cáo và cả người bị tố cáo;
- Giám sát việc thực hiện các quy định về phòng, chống quấy rối tình dục trong nội bộ.
c) Tuyên truyền, phổ biến và giáo dục: Doanh nghiệp phải tổ chức tuyên truyền, phổ biến và giáo dục pháp luật về phòng, chống quấy rối tình dục cho toàn bộ người lao động, nhằm:
- Nâng cao nhận thức về quyền và nghĩa vụ;
- Giúp người lao động nhận biết hành vi quấy rối;
- Khuyến khích mọi người tham gia xây dựng môi trường làm việc không quấy rối.
d) Khuyến khích thương lượng tập thể: Doanh nghiệp và tổ chức đại diện người lao động có thể lựa chọn nội dung phòng, chống quấy rối tình dục làm vấn đề thương lượng tập thể, nhằm đảm bảo quyền lợi người lao động được tôn trọng và áp dụng đồng bộ trong toàn cơ sở làm việc.
Quấy rối tình dục tại nơi làm việc không chỉ xâm phạm nhân phẩm mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tinh thần và hiệu quả công việc của người lao động. Khi gặp phải tình trạng này, người lao động cần nhận biết hành vi, nắm rõ quyền lợi, kịp thời tố cáo và bảo vệ chính mình. Pháp luật, đặc biệt là Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định 145/2020/NĐ-CP, đã quy định rõ quyền lợi, trách nhiệm của doanh nghiệp và cơ chế bảo vệ nạn nhân, giúp mỗi người lao động được an toàn, tôn trọng và bảo vệ nhân phẩm tại nơi làm việc. Hãy chủ động bảo vệ quyền lợi của mình để làm việc trong môi trường lành mạnh và an toàn.

