Trong bối cảnh thị trường có nhiều biến động, không ít cá nhân và doanh nghiệp tìm cách “gom hàng” để bán lại kiếm lời. Nhưng liệu hành vi này chỉ là kinh doanh bình thường hay đã rơi vào tội đầu cơ theo quy định pháp luật hình sự? Bộ luật Hình sự đã có những chế tài rất rõ ràng đối với hành vi lợi dụng khan hiếm hoặc tạo khan hiếm giả để trục lợi, bởi nó có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống xã hội. Để hiểu rõ ranh giới mong manh giữa kinh doanh hợp pháp và phạm tội, sự tư vấn từ Hãng luật Anh Đào và Cộng Sự cùng đội ngũ luật sư hình sự giàu kinh nghiệm sẽ là chìa khóa giúp bạn tìm ra câu trả lời đúng đắn và giải pháp pháp lý hiệu quả.
1. Khái quát về tội đầu cơ
Tội đầu cơ là hành vi lợi dụng tình hình khan hiếm hoặc tạo ra sự khan hiếm giả tạo trong các tình huống như thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh hoặc khó khăn về kinh tế, nhằm mua vét hàng hóa để bán lại thu lợi bất chính. Theo Điều 196 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), quy định như sau:
“…
1. Người nào lợi dụng tình hình khan hiếm hoặc tạo ra sự khan hiếm giả tạo trong tình hình thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh hoặc tình hình khó khăn về kinh tế mua vét hàng hóa thuộc danh mục mặt hàng bình ổn giá hoặc thuộc danh mục hàng hóa được Nhà nước định giá nhằm bán lại để thu lợi bất chính thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
a) Hàng hóa trị giá từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng;
b) Thu lợi bất chính từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tiền từ 300.000.000 đồng đến 1.500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 03 năm đến 07 năm:
a) Có tổ chức;
b) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
c) Lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức;
d) Hàng hóa trị giá từ 1.500.000.000 đồng đến dưới 3.000.000.000 đồng;
đ) Thu lợi bất chính từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng;
e) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tiền từ 1.500.000.000 đồng đến 5.000.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Hàng hóa trị giá 3.000.000.000 đồng trở lên;
b) Thu lợi bất chính 1.000.000.000 đồng trở lên;
c) Tái phạm nguy hiểm.
4. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
5. Pháp nhân thương mại phạm tội quy định tại Điều này, thì bị xử phạt như sau:
a) Phạm tội thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều này, thì bị phạt tiền từ 300.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng;
b) Phạm tội thuộc trường hợp quy định tại khoản 2 Điều này, thì bị phạt tiền từ 1.000.000.000 đồng đến 4.000.000.000 đồng;
c) Phạm tội thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều này, thì bị phạt tiền từ 4.000.000.000 đồng đến 9.000.000.000 đồng;
d) Pháp nhân thương mại còn có thể bị phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 300.000.000 đồng, cấm kinh doanh, hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định hoặc cấm huy động vốn từ 01 năm đến 03 năm.
…”
Hành vi đầu cơ không chỉ bị xử lý hình sự đối với cá nhân mà còn có thể áp dụng cho pháp nhân thương mại, kèm theo các biện pháp bổ sung như phạt tiền, cấm kinh doanh hoặc cấm huy động vốn. Tội danh này được quy định nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, duy trì trật tự thị trường và ngăn ngừa lợi ích bất chính trong kinh tế.
2. Dấu hiệu nhận biết cấu thành tội đầu cơ
Dấu hiệu nhận biết cấu thành tội đầu cơ được thể hiện rõ qua các yếu tố sau:
- Chủ thể phạm tội: Là cá nhân hoặc pháp nhân thương mại có năng lực trách nhiệm hình sự. Pháp nhân thương mại có thể bị xử phạt khi thực hiện hành vi đầu cơ theo Điều 196 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025).
- Khách thể xâm phạm: Hành vi đầu cơ xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, gây thiệt hại cho người tiêu dùng, thị trường và an ninh, trật tự xã hội.
- Mặt khách quan: Người phạm tội lợi dụng tình hình khan hiếm hoặc tạo ra khan hiếm giả để mua vét hàng hóa thuộc danh mục bình ổn giá hoặc hàng hóa Nhà nước định giá, nhằm bán lại thu lợi bất chính. Hành vi có thể diễn ra trong bối cảnh thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh hoặc khó khăn kinh tế.
- Mặt chủ quan: Người phạm tội thực hiện với mục đích trục lợi và nhận thức rõ hành vi của mình là trái pháp luật.
- Hậu quả: Thu lợi bất chính hoặc gây thiệt hại kinh tế; trong một số trường hợp, hành vi có thể làm xấu đi an ninh, trật tự và ổn định xã hội.
Những dấu hiệu trên giúp cơ quan điều tra, truy tố và xét xử xác định rõ hành vi đầu cơ và áp dụng theo Bộ luật Hình sự một cách chính xác, minh bạch.
3. Mức độ và hình phạt của tội đầu cơ
Tội đầu cơ được đánh giá theo mức độ nguy hiểm của hành vi và hậu quả gây ra, từ đó áp dụng hình phạt tương ứng để vừa răn đe vừa bảo vệ trật tự kinh tế – xã hội.
Thứ nhất, mức độ nhẹ (Khoản 1): Ở mức độ này, hành vi đầu cơ thường liên quan đến hàng hóa trị giá từ 500 triệu đến dưới 1,5 tỷ đồng hoặc thu lợi bất chính từ 100 triệu đến dưới 500 triệu đồng. Đây là những trường hợp cá nhân phạm tội đơn lẻ, chưa gây hậu quả nghiêm trọng cho thị trường. Do đó, hình phạt chủ yếu là phạt tiền từ 30 triệu đến 300 triệu đồng hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
Thứ hai, mức độ vừa (Khoản 2): Hành vi được coi là nghiêm trọng hơn khi:
- Có tổ chức, lợi dụng chức vụ, quyền hạn, hoặc danh nghĩa cơ quan, tổ chức.
- Hàng hóa trị giá từ 1,5 tỷ đến dưới 3 tỷ đồng hoặc thu lợi bất chính 500 triệu đến dưới 1 tỷ đồng.
- Hành vi gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự xã hội.
Với những yếu tố tăng nặng này, Bộ luật Hình sự áp dụng phạt tiền 300 triệu – 1,5 tỷ đồng hoặc phạt tù 3 – 7 năm, nhằm vừa răn đe, vừa xử lý hành vi có tổ chức và tác động lớn đến cộng đồng.
Thứ ba, mức độ nghiêm trọng (Khoản 3): Mức độ này áp dụng với những hành vi:
- Hàng hóa trị giá 3 tỷ đồng trở lên, hoặc thu lợi bất chính 1 tỷ đồng trở lên.
- Hoặc trường hợp tái phạm nguy hiểm, chứng tỏ người phạm tội không tuân thủ pháp luật.
Hình phạt ở mức này là phạt tiền 1,5 – 5 tỷ đồng hoặc phạt tù 7 – 15 năm, thể hiện mức độ nghiêm trọng và tác động tiêu cực đến trật tự thị trường và xã hội.
Thứ tư, biện pháp bổ sung (Khoản 4): Ngoài hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền bổ sung từ 20 – 200 triệu đồng và cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 – 5 năm. Điều này nhằm hạn chế khả năng tái phạm và bảo vệ quyền lợi cộng đồng.
Thứ năm, pháp nhân thương mại (Khoản 5): Pháp nhân thương mại cũng có thể chịu trách nhiệm hình sự nếu thực hiện hành vi đầu cơ:
- Mức phạt tiền: 300 triệu – 9 tỷ đồng tùy theo mức độ vi phạm.
- Biện pháp bổ sung: cấm kinh doanh, cấm huy động vốn hoặc cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định từ 1 – 3 năm (được bổ sung từ “cấm” nhằm làm rõ trách nhiệm).
Việc phân loại mức độ phạm tội theo Điều 196 cho thấy rõ ràng mối quan hệ giữa hành vi, hậu quả và mức độ xử lý pháp lý. Cách phân tích này giúp cơ quan chức năng áp dụng pháp luật chính xác, đồng thời cảnh báo các cá nhân và doanh nghiệp về hậu quả pháp lý nghiêm trọng nếu vi phạm tội đầu cơ.
Tội đầu cơ là hành vi nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến trật tự kinh tế và đời sống xã hội, do đó việc nắm rõ quy định về tội đầu cơ theo Bộ luật Hình sự là vô cùng cần thiết. Việc hiểu đúng các mức độ phạm tội, hình phạt và trách nhiệm pháp lý không chỉ giúp cá nhân, doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp khi gặp tình huống pháp lý. Trong những trường hợp phức tạp liên quan đến tội đầu cơ, sự tư vấn của luật sư hình sự uy tín ở Thành phố Hồ Chí Minh sẽ giúp khách hàng nhận định chính xác tình huống, xây dựng chiến lược bảo vệ hiệu quả và đảm bảo mọi quyền lợi được thực thi theo pháp luật.