Trong quá trình thi hành công vụ, cán bộ và người có thẩm quyền được pháp luật cho phép sử dụng vũ lực để bảo đảm an ninh, trật tự và đấu tranh phòng chống tội phạm. Nhưng ranh giới giữa việc “thi hành công vụ đúng pháp luật” và “lạm dụng quyền lực gây hậu quả chết người” lại vô cùng mong manh. Vậy trong trường hợp nào thì hành vi này được coi là tội làm chết người trong khi thi hành công vụ và sẽ bị xử lý ra sao? Quy định pháp luật đã nêu rất rõ, nhưng không phải ai cũng hiểu đầy đủ. Trong bài viết này, Hãng luật Anh Đào và Cộng sự sẽ phân tích chi tiết để giúp bạn nắm rõ bản chất pháp lý, khung hình phạt cũng như ý nghĩa thực tiễn của tội danh đặc biệt này.
1. Khái niệm tội làm chết người trong khi thi hành công vụ
Theo Điều 127 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) quy định:
“…
1. Người nào trong khi thi hành công vụ mà làm chết người do dùng vũ lực ngoài những trường hợp pháp luật cho phép, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 08 năm đến 15 năm:
a) Làm chết 02 người trở lên;
b) Đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai.
3. Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
…”
Từ quy định trên có thể hiểu, tội làm chết người trong khi thi hành công vụ là hành vi của người đang thực hiện nhiệm vụ được pháp luật trao quyền nhưng đã sử dụng vũ lực vượt quá giới hạn, trái quy định, dẫn đến hậu quả làm chết người. Đây là tội phạm xâm phạm đến quyền sống – quyền cơ bản nhất của con người, đồng thời làm ảnh hưởng đến uy tín của cơ quan nhà nước và niềm tin của nhân dân đối với pháp luật.
2. Dấu hiệu pháp lý của tội làm chết người trong khi thi hành công vụ
Để xác định một hành vi có cấu thành tội làm chết người trong khi thi hành công vụ hay không, cần căn cứ vào các dấu hiệu pháp lý cơ bản sau:
- Khách thể của tội phạm: Hành vi xâm phạm trực tiếp đến quyền sống của con người, đồng thời ảnh hưởng đến uy tín, hoạt động đúng đắn của cơ quan nhà nước và niềm tin của nhân dân vào pháp luật.
- Mặt khách quan: Người phạm tội đã dùng vũ lực ngoài những trường hợp pháp luật cho phép khi thi hành công vụ, dẫn đến hậu quả chết người. Yếu tố quan trọng để phân biệt với các trường hợp được phép sử dụng vũ lực là hành vi này không nằm trong giới hạn cần thiết, tức là vượt quá thẩm quyền hoặc mức độ cần thiết theo quy định pháp luật.
- Chủ thể của tội phạm: Chủ thể phải là người có năng lực trách nhiệm hình sự và đang thực hiện nhiệm vụ được giao trong phạm vi công vụ. Đây thường là cán bộ, công chức, chiến sĩ lực lượng vũ trang hoặc người được Nhà nước trao quyền thi hành công vụ.
- Mặt chủ quan: Lỗi của người phạm tội thường được xác định là lỗi cố ý gián tiếp. Họ nhận thức rõ hành vi dùng vũ lực vượt thẩm quyền có thể gây hậu quả chết người, nhưng vì mục đích thực hiện công vụ hoặc động cơ cá nhân mà vẫn thực hiện.
Như vậy, chỉ khi có đầy đủ các dấu hiệu pháp lý nêu trên, hành vi mới bị coi là tội làm chết người trong khi thi hành công vụ và bị xử lý theo Điều 127 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025).
3. Khung hình phạt đối với tội làm chết người trong khi thi hành công vụ
Điều 127 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi bổ sung 2025) quy định rõ hai khung hình phạt chính đối với hành vi làm chết người trong khi thi hành công vụ:
- Khung cơ bản: Người phạm tội sẽ bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm nếu trong quá trình thi hành công vụ đã dùng vũ lực vượt quá giới hạn pháp luật cho phép, dẫn đến hậu quả chết người. Đây là mức hình phạt áp dụng cho những trường hợp thông thường, chưa có tình tiết tăng nặng đặc biệt.
- Khung tăng nặng: Trường hợp phạm tội có tính chất nghiêm trọng hơn, cụ thể là làm chết từ 02 người trở lên, hoặc đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, thì mức hình phạt được nâng lên từ 08 năm đến 15 năm tù.
Ngoài ra, pháp luật còn quy định hình phạt bổ sung, theo đó, người phạm tội có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong thời hạn từ 01 năm đến 05 năm.
Những khung hình phạt này thể hiện tính nghiêm minh của pháp luật, vừa đảm bảo xử lý nghiêm đối với hành vi lạm dụng quyền hạn, vừa răn đe, giáo dục ý thức trách nhiệm của những người được giao nhiệm vụ thi hành công vụ.
4. So sánh tội làm chết người trong khi thi hành công vụ và tội giết người
Cả hai tội danh đều xâm phạm trực tiếp đến quyền sống của con người, nhưng có sự khác biệt cơ bản về dấu hiệu pháp lý, chủ thể và mức hình phạt. Cụ thể:
Tiêu chí | Tội làm chết người trong khi thi hành công vụ (Điều 127 BLHS 2015 được sửa đổi, bổ sung 2025) | Tội giết người (Điều 123 BLHS 2015 được sửa đổi, bổ sung 2025) |
Khách thể | Quyền sống của con người và sự đúng đắn trong hoạt động thi hành công vụ của Nhà nước. | Quyền sống của con người. |
Chủ thể | Người đang thi hành công vụ (cán bộ, công chức, lực lượng vũ trang hoặc người được trao quyền). | Bất kỳ người nào có năng lực trách nhiệm hình sự. |
Hành vi khách quan | Dùng vũ lực ngoài những trường hợp pháp luật cho phép khi thi hành công vụ, dẫn đến chết người. | Có hành vi cố ý tước đoạt tính mạng người khác bằng bất kỳ phương thức nào. |
Lỗi | Thường là cố ý gián tiếp (nhận thức được có thể gây chết người nhưng vẫn thực hiện). | Có thể là cố ý trực tiếp hoặc cố ý gián tiếp, nhưng thường là trực tiếp. |
Khung hình phạt | 05 – 10 năm tù (khung cơ bản); 08 – 15 năm tù (khung tăng nặng). Có thể kèm hình phạt bổ sung. | Cao hơn nhiều: từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình tùy mức độ. |
Tính chất nguy hiểm | Hành vi mang tính lạm dụng quyền hạn, làm ảnh hưởng đến niềm tin vào pháp luật. | Hành vi xâm phạm trực tiếp quyền sống, thể hiện ý chí tước đoạt mạng sống người khác. |
Điểm khác biệt quan trọng là ở mục đích và bối cảnh thực hiện hành vi: Tội làm chết người trong khi thi hành công vụ xuất phát từ việc thi hành nhiệm vụ nhưng vượt quá giới hạn, còn tội giết người thể hiện ý chí trực tiếp tước đoạt mạng sống của người khác.
Tội làm chết người trong khi thi hành công vụ là một tội danh đặc thù, phản ánh ranh giới mong manh giữa việc thực hiện quyền lực nhà nước và hành vi xâm phạm quyền sống của con người. Quy định tại Điều 127 Bộ luật Hình sự 2015 được sửa đổi, bổ sung 2025 không chỉ mang tính răn đe, ngăn ngừa lạm dụng quyền hạn mà còn bảo vệ sự nghiêm minh, công bằng của pháp luật. Trong thực tiễn xét xử, việc phân định rạch ròi giữa hành vi phạm tội và trường hợp không phạm tội đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật hình sự cũng như kỹ năng tranh tụng. Do đó, khi vướng phải những vụ án liên quan, việc tìm đến sự hỗ trợ của luật sư giỏi hình sự là vô cùng cần thiết để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của mình được bảo vệ tốt nhất.